Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hòa Bình.
Tỉnh Hòa Bình |
||
STT |
Mã
CSKCB |
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
Huyện Lương Sơn |
||
1 |
17005 |
Trung tâm y tế huyện Lương Sơn |
2 |
17073 |
Trạm y tế thị trấn Lương Sơn |
3 |
17079 |
Trạm y tế xã Lâm Sơn |
4 |
17080 |
Trạm y tế xã Hòa Sơn |
5 |
17082 |
Trạm y tế xã Tân Vinh |
6 |
17083 |
Trạm y tế xã Nhuận Trạch |
7 |
17085 |
Trạm y tế xã Cư Yên |
8 |
17086 |
Trạm y tế xã Cao Sơn |
9 |
17088 |
Trạm y tế xã Liên Sơn |
10 |
17101 |
Trạm y tế xã Cao Dương |
11 |
17112 |
Trạm y tế xã Thanh Sơn |
12 |
17114 |
Trạm y tế xã Thanh Cao |
13 |
17257 |
Phòng khám đa khoa KV Đường 21 |
14 |
17266 |
Bệnh viện Nam Lương Sơn (Thuộc CN Cty TNHH KCB Hà Nội
Hight Quality) |
Huyện Đà Bắc |
||
1 |
17006 |
Trung tâm y tế huyện Đà Bắc |
2 |
17042 |
Trạm y tế thị Trấn Đà bắc |
3 |
17044 |
Trạm y tế xã Nánh Nghê |
4 |
17045 |
Trạm y tế xã Giáp Đắt |
5 |
17047 |
Trạm y tế xã Mường Chiềng |
6 |
17048 |
Trạm y tế xã Tân Pheo |
7 |
17049 |
Trạm y tế xã Đồng Chum |
8 |
17050 |
Trạm y tế xã Tân Minh |
9 |
17051 |
Trạm y tế xã Đoàn Kết |
10 |
17052 |
Trạm y tế xã Đồng Ruộng |
11 |
17054 |
Trạm y tế xã Tu Lý |
12 |
17055 |
Trạm y tế Xã Trung Thành |
13 |
17056 |
Trạm y tế xã Yên Hòa |
14 |
17057 |
Trạm y tế xã Cao Sơn |
15 |
17058 |
Trạm y tế xã Toàn Sơn |
16 |
17060 |
Trạm y tế xã Hiền Lương |
17 |
17061 |
Trạm y tế xã Tiền Phong |
18 |
17062 |
Trạm y tế xã Vầy Nưa |
Huyện Cao Phong |
||
1 |
17007 |
Trung tâm y tế huyện Cao Phong |
2 |
17128 |
Trạm y tế Thị trấn Cao Phong |
3 |
17129 |
Trạm y tế xã Bình Thanh |
4 |
17130 |
Trạm y tế xã Thung Nai |
5 |
17131 |
Trạm y tế xã Bắc Phong |
6 |
17132 |
Trạm y tế xã Thu Phong |
7 |
17134 |
Trạm y tế xã Hợp Phong |
8 |
17135 |
Trạm y tế xã Tây Phong |
9 |
17137 |
Trạm y tế xã Dũng Phong |
10 |
17138 |
Trạm y tế xã Nam Phong |
11 |
17139 |
Trạm y tế xã Thạch Yên |
Huyện Mai Châu |
||
1 |
17008 |
Trung tâm y tế huyện Mai Châu |
2 |
17059 |
Trạm y tế xã Tân Thành |
3 |
17165 |
Trạm y tế thị trấn Mai Châu |
4 |
17166 |
Trạm y tế xã Sơn Thủy |
5 |
17168 |
Trạm y tế xã Pà Cò |
6 |
17169 |
Trạm y tế xã Hang Kia |
7 |
17171 |
Trạm y tế xã Đồng Tân |
8 |
17173 |
Trạm y tế xã Cun Pheo |
9 |
17174 |
Trạm y tế xã Bao La |
10 |
17176 |
Trạm y tế xã Tòng Đậu |
11 |
17179 |
Trạm y tế xã Nà Phòn |
12 |
17180 |
Trạm y tế xã Xăm Khòe |
13 |
17181 |
Trạm y tế xã Chiềng Châu |
14 |
17182 |
Trạm y tế xã Mai Hạ |
15 |
17183 |
Trạm y tế xã Thành Sơn |
16 |
17184 |
Trạm y tế xã Mai Hịch |
17 |
17186 |
Trạm y tế xã Vạn Mai |
18 |
17267 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Chúc Dần |
Huyện Tân Lạc |
||
1 |
17009 |
Trung tâm y tế huyện Tân Lạc |
2 |
17141 |
Trạm y tế Thị trấn Mãn Đức |
3 |
17143 |
Trạm y tế Xã Suối Hoa |
4 |
17144 |
Trạm y tế xã Phú Vinh |
5 |
17145 |
Trạm y tế xã Phú Cường |
6 |
17146 |
Trạm y tế xã Mỹ Hòa |
7 |
17148 |
Trạm y tế xã Phong Phú |
8 |
17149 |
Trạm y tế xã Quyết Chiến |
9 |
17153 |
Trạm y tế xã Tử Nê |
10 |
17154 |
Trạm y tế xã Thanh Hối |
11 |
17155 |
Trạm y tế xã Ngọc Mỹ |
12 |
17156 |
Trạm y tế xã Đông Lai |
13 |
17158 |
Trạm y tế xã Văn Sơn |
14 |
17160 |
Trạm y tế xã Nhân Mỹ |
15 |
17162 |
Trạm y tế xã Lỗ Sơn |
16 |
17163 |
Trạm y tế xã Ngổ Luông |
17 |
17164 |
Trạm y tế xã Gia Mô |
Huyện Lạc Sơn |
||
1 |
17010 |
Trung tâm y tế huyện Lạc Sơn |
2 |
17187 |
Trạm y tế thị trấn Vụ Bản |
3 |
17188 |
Trạm y tế xã Quý Hòa |
4 |
17189 |
Trạm y tế xã Miền Đồi |
5 |
17190 |
Trạm y tế xã Mỹ Thành |
6 |
17191 |
Trạm y tế xã Tuân Đạo |
7 |
17192 |
Trạm y tế xã Văn Nghĩa |
8 |
17193 |
Trạm y tế xã Văn Sơn |
9 |
17194 |
Trạm y tế xã Tân Lập |
10 |
17195 |
Trạm y tế xã Nhân Nghĩa |
11 |
17196 |
Trạm y tế xã Thượng Cốc |
12 |
17199 |
Trạm y tế xã Xuất Hóa |
13 |
17200 |
Trạm y tế xã Yên Phú |
14 |
17201 |
Trạm y tế xã Bình Hẻm |
15 |
17202 |
Trạm y tế Xã Quyết Thắng |
16 |
17205 |
Trạm y tế xã Định Cư |
17 |
17206 |
Trạm y tế Xã Chí Đạo |
18 |
17208 |
Trạm y tế xã Ngọc Sơn |
19 |
17209 |
Trạm y tế xã Hương Nhượng |
20 |
17210 |
Trạm y tế xã Vũ Bình |
21 |
17211 |
Trạm y tế xã Tự Do |
22 |
17212 |
Trạm y tế xã Yên Nghiệp |
23 |
17213 |
Trạm y tế xã Tân Mỹ |
24 |
17214 |
Trạm y tế xã Ân Nghĩa |
25 |
17215 |
Trạm y tế xã Ngọc Lâu |
Huyện Yên Thủy |
||
1 |
17011 |
Trung tâm y tế huyện Yên Thủy |
2 |
17216 |
Trạm y tế thị trấn Hàng Trạm |
3 |
17217 |
Trạm y tế xã Lạc Sỹ |
4 |
17219 |
Trạm y tế xã Lạc Lương |
5 |
17220 |
Trạm y tế xã Bảo Hiệu |
6 |
17221 |
Trạm y tế xã Đa Phúc |
7 |
17222 |
Trạm y tế xã Hữu Lợi |
8 |
17223 |
Trạm y tế xã Lạc Thịnh |
9 |
17225 |
Trạm y tế xã Đoàn Kết |
10 |
17226 |
Trạm y tế xã Phú Lai |
11 |
17227 |
Trạm y tế xã Yên Trị |
12 |
17228 |
Trạm y tế xã Ngọc Lương |
13 |
17271 |
PK Đa Khoa Tư Nhân Yên Thủy |
Huyện Kim Bôi |
||
1 |
17012 |
Trung tâm y tế huyện Kim Bôi |
2 |
17091 |
Trạm y tế Thị trấn Bo |
3 |
17093 |
Trạm y tế xã Đú Sáng |
4 |
17095 |
Trạm y tế xã Bình Sơn |
5 |
17098 |
Trạm y tế xã Tú Sơn |
6 |
17099 |
Trạm y tế xã Hùng Sơn |
7 |
17100 |
Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến |
8 |
17103 |
Trạm y tế xã Đông Bắc |
9 |
17107 |
Trạm y tế xã Vĩnh Đồng |
10 |
17109 |
Trạm y tế Xã Xuân Thủy |
11 |
17111 |
Trạm y tế xã Hợp Tiến |
12 |
17117 |
Trạm y tế xã Kim Lập |
13 |
17120 |
Trạm y tế xã Kim Bôi |
14 |
17121 |
Trạm y tế xã Nam Thượng |
15 |
17124 |
Trạm y tế xã Cuối Hạ |
16 |
17125 |
Trạm y tế xã Sào Báy |
17 |
17126 |
Trạm y tế xã Mỵ Hòa |
18 |
17127 |
Trạm y tế xã Nuông Dăm |
Huyện Lạc Thủy |
||
1 |
17013 |
Trung tâm y tế huyện Lạc Thủy |
2 |
17123 |
Trạm y tế thị trấn Ba Hàng Đồi |
3 |
17229 |
Trạm y tế thị trấn Chi Nê |
4 |
17230 |
Trạm y tế xã Phú Nghĩa |
5 |
17231 |
Trạm y tế xã Phú Thành |
6 |
17233 |
Trạm y tế xã Hưng Thi |
7 |
17235 |
Trạm y tế xã Thống Nhất |
8 |
17236 |
Trạm y tế xã Khoan Dụ |
9 |
17238 |
Trạm y tế xã Đồng Tâm |
10 |
17239 |
Trạm y tế xã Yên Bồng |
11 |
17241 |
Trạm y tế xã An Bình |
Thành phố Hòa Bình |
||
1 |
17065 |
Trạm y tế xã Thịnh Minh |
2 |
17067 |
Trạm y tế xã Quang Tiến |
3 |
17069 |
Trạm y tế xã Mông Hóa |
4 |
17071 |
Trạm y tế Xã Trung Minh |
5 |
17072 |
Trạm y tế xã Độc Lập |
6 |
17001 |
Bệnh viện đa khoa Tỉnh Hòa Bình |
7 |
17018 |
Bệnh viện Y học Cổ truyền |
8 |
17028 |
Trạm y tế xã Hòa Bình |
9 |
17029 |
Trạm y tế phường Tân Hòa |
10 |
17030 |
Trạm y tế phường Thịnh Lang |
11 |
17031 |
Trạm y tế phường Hữu Nghị |
12 |
17032 |
Trạm y tế phường Tân Thịnh |
13 |
17033 |
Trạm y tế phường Đồng Tiến |
14 |
17034 |
Trạm y tế phường Phương Lâm |
15 |
17036 |
Trạm y tế xã Yên Mông |
16 |
17038 |
Trạm y tế Phường Dân Chủ |
17 |
17040 |
Trạm y tế Phường Thái Bình |
18 |
17265 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng
Long (Thuộc Cty TNHH Vũ Long Hòa Binh) |
19 |
17037 |
Trạm y tế xã Sủ Ngòi |
20 |
17270 |
Phòng khám đa khoa Bảo Quân (thuộc
Cty TNHH một thành viên y tế Bảo Quân) |
21 |
17314 |
Bệnh viện dã chiến số 1 điều trị
bệnh nhân COVID-19 - Trung tâm y tế thành phố Hòa Bình cơ sở 2 |
22 |
17264 |
Phòng khám đa khoa SEPEN TRUNG Tây
Bắc (Thuộc Công ty cổ phần y dược học cổ truyền Hòa Bình) |
23 |
17014 |
Ban Bảo vệ CSSK cán bộ |
24 |
17242 |
Phòng khám đa khoa Thái Bình
(Thuộc công ty cổ phần y dược học dân tộc Hòa Bình) |
25 |
17003 |
Trung tâm y tế Thành phố Hòa Bình
(cơ sở 1) |
26 |
17273 |
Phòng khám đa khoa Tây Tiến (thuộc
Công ty TNHH Dược và TBYT Hồng Anh) |
27 |
17041 |
Trạm y tế Phường Thống Nhất |
28 |
17063 |
Trạm y tế Phường Kỳ Sơn |
29 |
17272 |
Phòng khám đa khoa (Thuộc Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình) |
0 Nhận xét