Tỉnh Nghệ An
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Anh Sơn
|
1
|
40556
|
Trạm y tế xã Hoa sơn
|
2
|
40296
|
Trạm y tế xã Thành Sơn
|
3
|
40297
|
Trạm y tế xã Bình Sơn
|
4
|
40298
|
Trạm y tế xã Tam Sơn
|
5
|
40299
|
Trạm y tế xã Đỉnh Sơn
|
6
|
40303
|
Trạm y tế xã Tường Sơn
|
7
|
40305
|
Trạm y tế xã Vĩnh Sơn
|
8
|
40306
|
Trạm y tế xã Lạng Sơn
|
9
|
40308
|
Trạm y tế xã Thạch Sơn
|
10
|
40310
|
Trạm y tế xã Long Sơn
|
11
|
40312
|
Trạm y tế xã Lĩnh Sơn
|
12
|
40313
|
Trạm y tế xã Cao Sơn
|
13
|
40300
|
Trạm y tế xã Hùng Sơn
|
14
|
40307
|
Trạm y tế xã Hội Sơn
|
15
|
40304
|
Trạm y tế xã Tào Sơn
|
16
|
40010
|
Trung tâm y tế huyện Anh Sơn
|
17
|
40294
|
Trạm y tế thị trấn Anh Sơn
|
18
|
40302
|
Trạm y tế xã Đức Sơn
|
19
|
40295
|
Trạm y tế xã Thọ Sơn
|
20
|
40309
|
Trạm y tế xã Phúc Sơn
|
21
|
40301
|
Trạm y tế xã Cẩm Sơn
|
22
|
40311
|
Trạm y tế xã Khai Sơn
|
Huyện Con Cuông
|
1
|
40013
|
Bệnh viện đa khoa KV Tây Nam Nghệ
An
|
2
|
40263
|
Trạm y tế xã Thạch Ngàn
|
3
|
40264
|
Trạm y tế xã Đôn Phục
|
4
|
40265
|
Trạm y tế xã Mậu Đức
|
5
|
40266
|
Trạm y tế xã Châu Khê
|
6
|
40268
|
Trạm y tế xã Bồng Khê
|
7
|
40270
|
Trạm y tế xã Lục Dạ
|
8
|
40271
|
Trạm y tế xã Môn Sơn
|
9
|
40269
|
Trạm y tế xã Yên Khê
|
10
|
40262
|
Trạm y tế xã Cam Lâm
|
11
|
40267
|
Trạm y tế xã Chi Khê
|
12
|
40260
|
Trạm y tế xã Bình Chuẩn
|
13
|
40261
|
Trạm y tế xã Lạng Khê
|
Huyện Diễn Châu
|
1
|
40007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Diễn Châu
|
2
|
40324
|
Trạm y tế xã Diễn Hải
|
3
|
40327
|
Trạm y tế xã Diễn Vạn
|
4
|
40332
|
Trạm y tế xã Diễn Đồng
|
5
|
40333
|
Trạm y tế xã Diễn Bích
|
6
|
40334
|
Trạm y tế xã Diễn Hạnh
|
7
|
40335
|
Trạm y tế xã Diễn Ngọc
|
8
|
40336
|
Trạm y tế xã Diễn Quảng
|
9
|
40338
|
Trạm y tế xã Diễn Hoa
|
10
|
40339
|
Trạm y tế xã Diễn Thành
|
11
|
40340
|
Trạm y tế xã Diễn Phúc
|
12
|
40343
|
Trạm y tế xã Diễn Cát
|
13
|
40345
|
Trạm y tế xã Diễn Tân
|
14
|
40346
|
Trạm y tế xã Minh Châu
|
15
|
40349
|
Trạm y tế xã Diễn Lộc
|
16
|
40351
|
Trạm y tế xã Diễn An
|
17
|
40315
|
Trạm y tế xã Diễn Lâm
|
18
|
40318
|
Trạm y tế xã Diễn Yên
|
19
|
40319
|
Trạm y tế xã Diễn Hoàng
|
20
|
40321
|
Trạm y tế xã Diễn Mỹ
|
21
|
40323
|
Trạm y tế xã Diễn Phong
|
22
|
40578
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân
Yên Lý
|
23
|
40317
|
Trạm y tế xã Diễn Trường
|
24
|
40347
|
Trạm y tế xã Diễn Thọ
|
25
|
40330
|
Trạm y tế xã Diễn Xuân
|
26
|
40314
|
Trạm y tế thị trấn Diễn Châu
|
27
|
40329
|
Trạm y tế xã Diễn Kỷ
|
28
|
40337
|
Trạm y tế xã Diễn Nguyên
|
29
|
40352
|
Trạm y tế xã Diễn Phú
|
30
|
40583
|
Phòng khám Đa khoa tư nhân Đồng
Thành
|
31
|
40585
|
Phòng khám đa khoa tư nhân 115 Phú
Hậu
|
32
|
40331
|
Trạm y tế xã Diễn Thái
|
33
|
40545
|
Bệnh viện đa khoa Phủ Diễn
|
34
|
40322
|
Trạm y tế xã Diễn Hồng
|
35
|
40326
|
Trạm y tế xã Diễn Liên
|
36
|
40325
|
Trạm y tế xã Diễn Tháp
|
37
|
40588
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Bắc
Diễn Châu
|
38
|
40350
|
Trạm y tế xã Diễn Trung
|
39
|
40316
|
Trạm y tế xã Diễn Đoài
|
40
|
40344
|
Trạm y tế xã Diễn Thịnh
|
41
|
40320
|
Trạm y tế xã Diễn Hùng
|
42
|
40328
|
Trạm y tế xã Diễn Kim
|
43
|
40348
|
Trạm y tế xã Diễn Lợi
|
Huyện Đô Lương
|
1
|
40005
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đô Lương
|
2
|
40566
|
Trạm y tế xã Giang Sơn Đông
|
3
|
40391
|
Trạm y tế xã Giang Sơn Tây
|
4
|
40393
|
Trạm y tế xã Bồi Sơn
|
5
|
40394
|
Trạm y tế xã Hồng Sơn
|
6
|
40395
|
Trạm y tế xã Bài Sơn
|
7
|
40399
|
Trạm y tế xã Thượng Sơn
|
8
|
40400
|
Trạm y tế xã Hòa Sơn
|
9
|
40401
|
Trạm y tế xã Đặng Sơn
|
10
|
40403
|
Trạm y tế xã Nam Sơn
|
11
|
40407
|
Trạm y tế xã Đà Sơn
|
12
|
40408
|
Trạm y tế xã Lạc Sơn
|
13
|
40409
|
Trạm y tế xã Tân Sơn
|
14
|
40410
|
Trạm y tế xã Thái Sơn
|
15
|
40415
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
16
|
40418
|
Trạm y tế xã Hiến Sơn
|
17
|
40419
|
Trạm y tế xã Mỹ Sơn
|
18
|
40420
|
Trạm y tế xã Trù Sơn
|
19
|
40412
|
Trạm y tế xã Thịnh Sơn
|
20
|
40390
|
Trạm y tế thị trấn Đô Lương
|
21
|
40398
|
Trạm y tế xã Tràng Sơn
|
22
|
40405
|
Trạm y tế xã Yên Sơn
|
23
|
40414
|
Trạm y tế xã Xuân Sơn
|
24
|
40421
|
Trạm y tế xã Đại Sơn
|
25
|
40392
|
Trạm y tế xã Lam Sơn
|
26
|
40416
|
Trạm y tế xã Thuận Sơn
|
27
|
40417
|
Trạm y tế xã Nhân Sơn
|
28
|
40413
|
Trạm y tế Xã Trung Sơn
|
29
|
40406
|
Trạm y tế xã Văn Sơn
|
30
|
40396
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
31
|
40404
|
Trạm y tế xã Lưu Sơn
|
32
|
40411
|
Trạm y tế xã Quang Sơn
|
33
|
40402
|
Trạm y tế xã Đông Sơn
|
34
|
40590
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân
Cường Phát
|
35
|
40397
|
Trạm y tế xã Bắc Sơn
|
36
|
40591
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân
Anh Thái
|
Huyện Hưng Nguyên
|
1
|
40002
|
Trung tâm y tế huyện Hưng Nguyên
|
2
|
40516
|
Trạm y tế xã Hưng Trung
|
3
|
40517
|
Trạm y tế xã Hưng Yên Nam
|
4
|
40520
|
Trạm y tế xã Hưng Đạo
|
5
|
40521
|
Trạm y tế xã Hưng Mỹ
|
6
|
40523
|
Trạm y tế xã Hưng Lĩnh
|
7
|
40524
|
Trạm y tế xã Hưng Thông
|
8
|
40527
|
Trạm y tế xã Hưng Nghĩa
|
9
|
40534
|
Trạm y tế xã Châu Nhân
|
10
|
40515
|
Trạm y tế thị trấn Hưng Nguyên
|
11
|
40525
|
Trạm y tế xã Hưng Tân
|
12
|
40533
|
Trạm y tế xã Xuân Lam
|
13
|
40536
|
Trạm y tế xã Hưng Thành
|
14
|
40526
|
Trạm y tế xã Hưng Lợi
|
15
|
40561
|
Trạm y tế xã Hưng Yên Bắc
|
16
|
40529
|
Trạm y tế xã Long Xá
|
17
|
40522
|
Trạm y tế xã Hưng Thịnh
|
18
|
40528
|
Trạm y tế xã Hưng Phúc
|
19
|
40518
|
Trạm y tế xã Hưng Tây
|
Huyện Kỳ Sơn
|
1
|
40122
|
Trạm y tế thị trấn Mường Xén
|
2
|
40123
|
Trạm y tế xã Mỹ Lý
|
3
|
40126
|
Trạm y tế xã Đoọc Mạy
|
4
|
40128
|
Trạm y tế xã Mường Lống
|
5
|
40129
|
Trạm y tế xã Na Loi
|
6
|
40130
|
Trạm y tế xã Nậm Cắn
|
7
|
40133
|
Trạm y tế xã Bảo Thắng
|
8
|
40134
|
Trạm y tế xã Hữu Lập
|
9
|
40135
|
Trạm y tế xã Tà Cạ
|
10
|
40136
|
Trạm y tế xã Chiêu Lưu
|
11
|
40142
|
Trạm y tế xã Nậm Càn
|
12
|
40138
|
Trạm y tế xã Hữu Kiệm
|
13
|
40131
|
Trạm y tế xã Bảo Nam
|
14
|
40139
|
Trạm y tế xã Tây Sơn
|
15
|
40015
|
Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn
|
16
|
40568
|
Bệnh xá Quân dân y- Đoàn kinh tế
quốc phòng 4 - Quân khu 4
|
17
|
40140
|
Trạm y tế xã Mường ải
|
18
|
40127
|
Trạm y tế xã Huồi Tụ
|
19
|
40132
|
Trạm y tế xã Phà Đánh
|
20
|
40141
|
Trạm y tế xã Na Ngoi
|
21
|
40124
|
Trạm y tế xã Bắc Lý
|
22
|
40137
|
Trạm y tế xã Mường Típ
|
23
|
40125
|
Trạm y tế xã Keng Đu
|
Huyện Nam Đàn
|
1
|
40003
|
Trung tâm y tế huyện Nam Đàn
|
2
|
40491
|
Trạm y tế thị trấn Nam Đàn
|
3
|
40492
|
Trạm y tế xã Nam Hưng
|
4
|
40493
|
Trạm y tế xã Nam Nghĩa
|
5
|
40496
|
Trạm y tế xã Nam Xuân
|
6
|
40497
|
Trạm y tế xã Nam Thái
|
7
|
40500
|
Trạm y tế xã Nam Giang
|
8
|
40501
|
Trạm y tế xã Xuân Hòa
|
9
|
40505
|
Trạm y tế xã Kim Liên
|
10
|
40508
|
Trạm y tế xã Xuân Lâm
|
11
|
40579
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân
Tân Thanh - Nam Đàn
|
12
|
40512
|
Trạm y tế xã Trung Phúc Cường
|
13
|
40502
|
Trạm y tế xã Hùng Tiến
|
14
|
40509
|
Trạm y tế xã Nam Cát
|
15
|
40506
|
Trạm y tế xã Thượng Tân Lộc
|
16
|
40499
|
Trạm y tế xã Nam Lĩnh
|
17
|
40510
|
Trạm y tế xã Khánh Sơn
|
18
|
97415
|
Bệnh xá Trường Quân sự/QK4
|
19
|
40495
|
Trạm y tế xã Nam Anh
|
20
|
40494
|
Trạm y tế xã Nam Thanh
|
21
|
40514
|
Trạm y tế xã Nam Kim
|
22
|
40589
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân An
Phước
|
23
|
40507
|
Trạm y tế xã Hồng Long
|
Huyện Nghi Lộc
|
1
|
40009
|
Bệnh viện đa khoa huyện Nghi Lộc
|
2
|
40458
|
Trạm y tế thị trấn Quán Hành
|
3
|
40460
|
Trạm y tế xã Nghi Yên
|
4
|
40463
|
Trạm y tế xã Nghi Đồng
|
5
|
40464
|
Trạm y tế xã Nghi Thiết
|
6
|
40466
|
Trạm y tế xã Nghi Quang
|
7
|
40468
|
Trạm y tế xã Nghi Mỹ
|
8
|
40469
|
Trạm y tế xã Nghi Phương
|
9
|
40470
|
Trạm y tế xã Nghi Thuận
|
10
|
40471
|
Trạm y tế xã Nghi Long
|
11
|
40472
|
Trạm y tế xã Nghi Xá
|
12
|
40476
|
Trạm y tế xã Nghi Thịnh
|
13
|
40479
|
Trạm y tế xã Nghi Thạch
|
14
|
40480
|
Trạm y tế xã Nghi Trung
|
15
|
40483
|
Trạm y tế xã Nghi Phong
|
16
|
40485
|
Trạm y tế xã Nghi Vạn
|
17
|
40487
|
Trạm y tế xã Phúc Thọ
|
18
|
40484
|
Trạm y tế xã Nghi Xuân
|
19
|
40465
|
Trạm y tế xã Nghi Lâm
|
20
|
40459
|
Trạm y tế xã Nghi Văn
|
21
|
40467
|
Trạm y tế xã Nghi Kiều
|
22
|
40474
|
Trạm y tế xã Nghi Hoa
|
23
|
40481
|
Trạm y tế xã Nghi Trường
|
24
|
40478
|
Trạm y tế xã Nghi Công Nam
|
25
|
40475
|
Trạm y tế xã Khánh Hợp
|
26
|
40482
|
Trạm y tế xã Nghi Diên
|
27
|
40462
|
Trạm y tế xã Nghi Hưng
|
28
|
40461
|
Trạm y tế xã Nghi Tiến
|
29
|
40595
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Thiên
Phước
|
30
|
40040
|
Bệnh viện Phổi Nghệ An
|
31
|
40477
|
Trạm y tế xã Nghi Công Bắc
|
32
|
40490
|
Trạm y tế xã Nghi Thái
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
1
|
40011
|
Bệnh viện đa khoa KV Tây Bắc Nghệ
An
|
2
|
40567
|
Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn
|
3
|
40168
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lâm
|
4
|
40170
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lợi
|
5
|
40171
|
Trạm y tế xã Nghĩa Bình
|
6
|
40173
|
Trạm y tế xã Nghĩa Minh
|
7
|
40174
|
Trạm y tế xã Nghĩa Phú
|
8
|
40177
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh
|
9
|
40179
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hội
|
10
|
40180
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thành
|
11
|
40195
|
Trạm y tế xã Nghĩa Khánh
|
12
|
40192
|
Trạm y tế xã Nghĩa An
|
13
|
40581
|
Trạm y tế Thị Trấn Nghĩa Đàn
|
14
|
40167
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lạc
|
15
|
40176
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hồng
|
16
|
40183
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hiếu
|
17
|
40193
|
Trạm y tế xã Nghĩa Long
|
18
|
40172
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thọ
|
19
|
40165
|
Trạm y tế xã Nghĩa Mai
|
20
|
40169
|
Trạm y tế xã Nghĩa Sơn
|
21
|
40166
|
Trạm y tế xã Nghĩa Yên
|
22
|
40175
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hưng
|
23
|
40194
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lộc
|
24
|
40191
|
Trạm y tế xã Nghĩa Đức
|
25
|
40178
|
Trạm y tế xã Nghĩa Trung
|
Huyện Quế Phong
|
1
|
40096
|
Trạm y tế thị trấn Kim Sơn
|
2
|
40098
|
Trạm y tế xã Đồng Văn
|
3
|
40099
|
Trạm y tế xã Hạnh Dịch
|
4
|
40100
|
Trạm y tế xã Tiền Phong
|
5
|
40103
|
Trạm y tế xã Châu Kim
|
6
|
40106
|
Trạm y tế xã Nậm Nhoóng
|
7
|
40107
|
Trạm y tế xã Quang Phong
|
8
|
40097
|
Trạm y tế xã Thông Thụ
|
9
|
40104
|
Trạm y tế xã Mường Nọc
|
10
|
40101
|
Trạm y tế xã Nậm Giải
|
11
|
40102
|
Trạm y tế xã Tri Lễ
|
12
|
40018
|
Trung tâm y tế huyện Quế Phong
|
13
|
40105
|
Trạm y tế xã Châu Thôn
|
14
|
40108
|
Trạm y tế xã Cắm Muộn
|
Huyện Quỳ Châu
|
1
|
40017
|
Trung tâm y tế huyện Quỳ Châu
|
2
|
40110
|
Trạm y tế thị trấn Tân Lạc
|
3
|
40112
|
Trạm y tế xã Châu Thuận
|
4
|
40114
|
Trạm y tế xã Châu Nga
|
5
|
40115
|
Trạm y tế xã Châu Tiến
|
6
|
40119
|
Trạm y tế xã Châu Bình
|
7
|
40121
|
Trạm y tế xã Diên Lãm
|
8
|
40111
|
Trạm y tế xã Châu Bính
|
9
|
40116
|
Trạm y tế xã Châu Hạnh
|
10
|
40118
|
Trạm y tế xã Châu Phong
|
11
|
40117
|
Trạm y tế xã Châu Thắng
|
12
|
40113
|
Trạm y tế xã Châu Hội
|
13
|
40120
|
Trạm y tế xã Châu Hoàn
|
Huyện Quỳ Hợp
|
1
|
40016
|
Trung tâm y tế huyện Quỳ Hợp
|
2
|
40034
|
Trạm y tế Công ty TNHH Mía đường
Nghệ An
|
3
|
40196
|
Trạm y tế thị trấn Quỳ Hợp
|
4
|
40197
|
Trạm y tế xã Yên Hợp
|
5
|
40198
|
Trạm y tế xã Châu Tiến
|
6
|
40202
|
Trạm y tế xã Liên Hợp
|
7
|
40203
|
Trạm y tế xã Châu Lộc
|
8
|
40204
|
Trạm y tế xã Tam Hợp
|
9
|
40206
|
Trạm y tế xã Châu Quang
|
10
|
40209
|
Trạm y tế xã Nghĩa Xuân
|
11
|
40212
|
Trạm y tế xã Văn Lợi
|
12
|
40213
|
Trạm y tế xã Nam Sơn
|
13
|
40214
|
Trạm y tế xã Châu Lý
|
14
|
40216
|
Trạm y tế xã Bắc Sơn
|
15
|
40200
|
Trạm y tế xã Đồng Hợp
|
16
|
40208
|
Trạm y tế xã Minh Hợp
|
17
|
40215
|
Trạm y tế xã Hạ Sơn
|
18
|
40211
|
Trạm y tế xã Châu Đình
|
19
|
40210
|
Trạm y tế xã Châu Thái
|
20
|
40199
|
Trạm y tế xã Châu Hồng
|
21
|
40205
|
Trạm y tế xã Châu Cường
|
22
|
40207
|
Trạm y tế xã Thọ Hợp
|
23
|
40201
|
Trạm y tế xã Châu Thành
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
1
|
40008
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Lưu
|
2
|
40218
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thắng
|
3
|
40234
|
Trạm y tế xã Quỳnh Tam
|
4
|
40236
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thạch
|
5
|
40240
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hậu
|
6
|
40241
|
Trạm y tế xã Quỳnh Lâm
|
7
|
40242
|
Trạm y tế xã Quỳnh Đôi
|
8
|
40243
|
Trạm y tế xã Quỳnh Lương
|
9
|
40244
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hồng
|
10
|
40246
|
Trạm y tế xã Quỳnh Bá
|
11
|
40247
|
Trạm y tế xã Quỳnh Minh
|
12
|
40248
|
Trạm y tế xã Quỳnh Diễn
|
13
|
40249
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hưng
|
14
|
40251
|
Trạm y tế xã Quỳnh Nghĩa
|
15
|
40254
|
Trạm y tế xã Sơn Hải
|
16
|
40257
|
Trạm y tế xã Quỳnh Long
|
17
|
40576
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Minh An
|
18
|
40577
|
Bệnh viện đa khoa Quang Thành
|
19
|
40217
|
Trạm y tế thị trấn Cầu Giát
|
20
|
40237
|
Trạm y tế xã Quỳnh Bảng
|
21
|
40063
|
Trạm y tế xã Quỳnh Ngọc
|
22
|
40224
|
Trạm y tế xã Quỳnh Tân
|
23
|
40235
|
Trạm y tế xã Quỳnh Hoa
|
24
|
40233
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
25
|
40252
|
Trạm y tế xã An Hòa
|
26
|
40232
|
Trạm y tế xã Quỳnh Văn
|
27
|
97413
|
Bệnh xá Lữ đoàn 16/QK4
|
28
|
40225
|
Trạm y tế xã Quỳnh Châu
|
29
|
40231
|
Trạm y tế xã Tân Sơn
|
30
|
40239
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thanh
|
31
|
40255
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thọ
|
32
|
40250
|
Trạm y tế xã Quỳnh Giang
|
33
|
40258
|
Trạm y tế xã Tân Thắng
|
34
|
40256
|
Trạm y tế xã Quỳnh Thuận
|
35
|
40253
|
Trạm y tế xã Tiến Thủy
|
36
|
40238
|
Trạm y tế xã Quỳnh Mỹ
|
37
|
40245
|
Trạm y tế xã Quỳnh Yên
|
38
|
40593
|
Phòng khám bệnh đa khoa tư nhân
Quang Minh
|
Huyện Tân Kỳ
|
1
|
40273
|
Trạm y tế xã Tân Hợp
|
2
|
40275
|
Trạm y tế xã Tân Xuân
|
3
|
40279
|
Trạm y tế xã Đồng Văn
|
4
|
40281
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hợp
|
5
|
40282
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hoàn
|
6
|
40284
|
Trạm y tế xã Tiên Kỳ
|
7
|
40285
|
Trạm y tế xã Tân An
|
8
|
40286
|
Trạm y tế xã Nghĩa Dũng
|
9
|
40288
|
Trạm y tế xã Kỳ Sơn
|
10
|
40290
|
Trạm y tế xã Kỳ Tân
|
11
|
40292
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hành
|
12
|
40012
|
Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ
|
13
|
40289
|
Trạm y tế xã Hương Sơn
|
14
|
40283
|
Trạm y tế xã Nghĩa Phúc
|
15
|
40276
|
Trạm y tế xã Giai Xuân
|
16
|
40280
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thái
|
17
|
40580
|
Bệnh viện đa khoa An Phát
|
18
|
40287
|
Trạm y tế xã Tân Long
|
19
|
40274
|
Trạm y tế xã Tân Phú
|
20
|
40293
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
21
|
40278
|
Trạm y tế xã Nghĩa Đồng
|
22
|
40277
|
Trạm y tế xã Nghĩa Bình
|
23
|
40291
|
Trạm y tế xã Phú Sơn
|
24
|
40272
|
Trạm y tế thị trấn Tân Kỳ
|
25
|
40587
|
Phòng khám đa khoa Tân Hà
|
Huyện Thanh Chương
|
1
|
40422
|
Trạm y tế thị trấn Thanh Chương
|
2
|
40424
|
Trạm y tế xã Hạnh Lâm
|
3
|
40427
|
Trạm y tế xã Thanh Phong
|
4
|
40428
|
Trạm y tế xã Thanh Mỹ
|
5
|
40435
|
Trạm y tế xã Thanh Ngọc
|
6
|
40437
|
Trạm y tế xã Thanh Lĩnh
|
7
|
40439
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
8
|
40440
|
Trạm y tế xã Thanh Thịnh
|
9
|
40441
|
Trạm y tế xã Thanh Chi
|
10
|
40442
|
Trạm y tế xã Xuân Tường
|
11
|
40444
|
Trạm y tế xã Thanh Lương
|
12
|
40446
|
Trạm y tế xã Võ Liệt
|
13
|
40448
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
14
|
40449
|
Trạm y tế xã Thanh Khai
|
15
|
40456
|
Trạm y tế xã Thanh Xuân
|
16
|
40457
|
Trạm y tế xã Thanh Đức
|
17
|
40560
|
Trạm y tế xã Ngọc Lâm
|
18
|
40447
|
Trạm y tế xã Thanh Long
|
19
|
40451
|
Trạm y tế xã Thanh Hà
|
20
|
40423
|
Trạm y tế xã Cát Văn
|
21
|
40438
|
Trạm y tế xã Đồng Văn
|
22
|
40559
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
23
|
40433
|
Trạm y tế xã Đại Đồng
|
24
|
40004
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh
Chương
|
25
|
40429
|
Trạm y tế xã Thanh Tiên
|
26
|
40453
|
Trạm y tế xã Thanh Tùng
|
27
|
40443
|
Trạm y tế xã Thanh Dương
|
28
|
40434
|
Trạm y tế xã Thanh Đồng
|
29
|
40454
|
Trạm y tế xã Thanh Lâm
|
30
|
40426
|
Trạm y tế xã Phong Thịnh
|
31
|
40436
|
Trạm y tế xã Thanh Hương
|
32
|
40431
|
Trạm y tế xã Thanh Liên
|
33
|
40452
|
Trạm y tế xã Thanh Giang
|
34
|
40061
|
Trạm y tế xã Thanh An
|
35
|
40425
|
Trạm y tế xã Thanh Hòa
|
36
|
40450
|
Trạm y tế xã Thanh Yên
|
37
|
40062
|
Trạm y tế xã Thanh Nho
|
38
|
40445
|
Trạm y tế xã Thanh Khê
|
39
|
40455
|
Trạm y tế xã Thanh Mai
|
Huyện Tương Dương
|
1
|
40014
|
Trung tâm y tế huyện Tương Dương
|
2
|
40143
|
Trạm y tế thị trấn Thạch Giám
|
3
|
40144
|
Trạm y tế xã Mai Sơn
|
4
|
40146
|
Trạm y tế xã Hữu Khuông
|
5
|
40151
|
Trạm y tế xã Yên Tĩnh
|
6
|
40155
|
Trạm y tế xã Yên Na
|
7
|
40156
|
Trạm y tế xã Lưu Kiền
|
8
|
40158
|
Trạm y tế xã Xá Lượng
|
9
|
40161
|
Trạm y tế xã Yên Thắng
|
10
|
40163
|
Trạm y tế xã Tam Hợp
|
11
|
40162
|
Trạm y tế xã Tam Quang
|
12
|
40553
|
Trạm y tế xã Xiêng My
|
13
|
40154
|
Trạm y tế xã Yên Hòa
|
14
|
40153
|
Trạm y tế xã Lượng Minh
|
15
|
40160
|
Trạm y tế xã Tam Đình
|
16
|
40152
|
Trạm y tế xã Nga My
|
17
|
40159
|
Trạm y tế xã Tam Thái
|
18
|
40145
|
Trạm y tế xã Nhôn Mai
|
Huyện Yên Thành
|
1
|
40354
|
Trạm y tế xã Mã Thành
|
2
|
40355
|
Trạm y tế xã Lăng Thành
|
3
|
40356
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
4
|
40357
|
Trạm y tế xã Đức Thành
|
5
|
40358
|
Trạm y tế xã Kim Thành
|
6
|
40359
|
Trạm y tế xã Hậu Thành
|
7
|
40362
|
Trạm y tế xã Quang Thành
|
8
|
40363
|
Trạm y tế xã Tây Thành
|
9
|
40367
|
Trạm y tế xã Phú Thành
|
10
|
40368
|
Trạm y tế xã Hoa Thành
|
11
|
40369
|
Trạm y tế xã Tăng Thành
|
12
|
40371
|
Trạm y tế xã Thịnh Thành
|
13
|
40372
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
14
|
40373
|
Trạm y tế xã Xuân Thành
|
15
|
40375
|
Trạm y tế xã Nhân Thành
|
16
|
40376
|
Trạm y tế xã Trung Thành
|
17
|
40380
|
Trạm y tế xã Vĩnh Thành
|
18
|
40383
|
Trạm y tế xã Viên Thành
|
19
|
40386
|
Trạm y tế xã Bảo Thành
|
20
|
40387
|
Trạm y tế xã Mỹ Thành
|
21
|
40388
|
Trạm y tế xã Công Thành
|
22
|
40389
|
Trạm y tế xã Sơn Thành
|
23
|
40382
|
Trạm y tế xã Khánh Thành
|
24
|
40364
|
Trạm y tế xã Phúc Thành
|
25
|
40557
|
Trạm y tế xã Hùng Thành
|
26
|
40353
|
Trạm y tế thị trấn Yên Thành
|
27
|
40370
|
Trạm y tế xã Văn Thành
|
28
|
40377
|
Trạm y tế xã Long Thành
|
29
|
40385
|
Trạm y tế xã Liên Thành
|
30
|
40381
|
Trạm y tế xã Lý Thành
|
31
|
40582
|
Phòng khám Đa khoa tư nhân 247
|
32
|
40006
|
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành
|
33
|
40584
|
Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn
|
34
|
40374
|
Trạm y tế xã Bắc Thành
|
35
|
40379
|
Trạm y tế xã Nam Thành
|
36
|
40360
|
Trạm y tế xã Đô Thành
|
37
|
40384
|
Trạm y tế xã Đại Thành
|
38
|
40361
|
Trạm y tế xã Thọ Thành
|
39
|
40365
|
Trạm y tế xã Hồng Thành
|
40
|
40378
|
Trạm y tế xã Minh Thành
|
41
|
40366
|
Trạm y tế xã Đồng Thành
|
42
|
40558
|
Trạm y tế xã Tiến Thành
|
Thành phố Vinh
|
1
|
40001
|
Bệnh viện hữu nghị đa khoa tỉnh
Nghệ An
|
2
|
40019
|
Bệnh viện đa khoa Thành phố Vinh
|
3
|
40021
|
Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
|
4
|
40025
|
Bệnh viện Y học Cổ truyền
|
5
|
40036
|
Bệnh viện Tâm thần Nghệ an
|
6
|
40044
|
Trạm y tế Cảng Nghệ tĩnh
|
7
|
40047
|
Trạm Y tế Công ty Cổ phần Đường
sắt Nghệ Tĩnh
|
8
|
40064
|
Trạm y tế xã Nghi Liên
|
9
|
40069
|
Trạm y tế phường Đông Vĩnh
|
10
|
40071
|
Trạm y tế phường Lê Lợi
|
11
|
40073
|
Trạm y tế phường Hưng Dũng
|
12
|
40075
|
Trạm y tế phường Quang Trung
|
13
|
40076
|
Trạm y tế phường Đội Cung
|
14
|
40077
|
Trạm y tế phường Lê Mao
|
15
|
40080
|
Trạm y tế phường Hồng Sơn
|
16
|
40081
|
Trạm y tế phường Trung Đô
|
17
|
40083
|
Trạm y tế xã Hưng Đông
|
18
|
40084
|
Trạm y tế xã Hưng Lộc
|
19
|
40088
|
Trạm y tế phường Hưng Phúc
|
20
|
40486
|
Trạm y tế xã Nghi Ân
|
21
|
40519
|
Trạm y tế xã Hưng Chính
|
22
|
40542
|
Bệnh viện 115 Nghệ An
|
23
|
40543
|
Bệnh viện đa khoa Thái An
|
24
|
40547
|
Bệnh viện Công an tỉnh Nghệ An
|
25
|
40548
|
Bệnh viện Mắt Nghệ An
|
26
|
40549
|
Bệnh viện đa khoa TTH Vinh
|
27
|
40570
|
Bệnh viện Răng hàm mặt và Phẫu
thuật tạo hình thẩm mỹ Thái Thượng Hoàng (BV Thái Hoàng)
|
28
|
40148
|
Bệnh viện Mắt Sài Gòn_Vinh
|
29
|
40574
|
Bệnh viện Quốc tế Vinh
|
30
|
40575
|
Trung tâm Huyết học Truyền máu
Nghệ An
|
31
|
40082
|
Trạm y tế xã Nghi Phú
|
32
|
40079
|
Trạm y tế phường Bến Thủy
|
33
|
40087
|
Trạm y tế phường Quán Bàu
|
34
|
40488
|
Trạm y tế xã Nghi Kim
|
35
|
40544
|
Bệnh viện đa khoa Cửa Đông
|
36
|
40149
|
Bệnh viện Ung bướu Nghệ An
|
37
|
40026
|
Bệnh viện 4- Cục hậu cần Quân khu
4
|
38
|
40550
|
Bệnh viện Trường Đại học Y khoa
Vinh
|
39
|
40571
|
Bệnh viện Chấn thương - Chỉnh hình
Nghệ An
|
40
|
40586
|
Bệnh viện Tai Mũi Họng Miền Trung
|
41
|
40074
|
Trạm y tế phường Cửa Nam
|
42
|
40086
|
Trạm y tế phường Vinh Tân
|
43
|
40085
|
Trạm y tế xã Hưng Hòa
|
44
|
40070
|
Trạm y tế phường Hà Huy Tập
|
45
|
40552
|
Bệnh viện đa khoa Tư nhân Đông Âu
|
46
|
97414
|
Bệnh xá Lữ đoàn 283/QK4
|
47
|
97416
|
Bệnh xá Lữ đoàn 80/QK4
|
48
|
40489
|
Trạm y tế xã Nghi Đức
|
49
|
40078
|
Trạm y tế phường Trường Thi
|
50
|
40065
|
Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nghệ An
|
Thị xã Cửa Lò
|
1
|
40090
|
Trạm y tế phường Nghi Tân
|
2
|
40091
|
Trạm y tế phường Thu Thủy
|
3
|
40092
|
Trạm y tế phường Nghi Hoà
|
4
|
40095
|
Trạm y tế Phường Nghi Thu
|
5
|
40020
|
Trung tâm y tế Thị xã Cửa Lò
|
6
|
40094
|
Trạm y tế Phường Nghi Hương
|
7
|
40037
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng Nghệ
An
|
8
|
40093
|
Trạm y tế phường Nghi Hải
|
9
|
40089
|
Trạm y tế phường Nghi Thủy
|
Thị xã Hoàng Mai
|
1
|
40219
|
Trạm y tế xã Quỳnh Vinh
|
2
|
40220
|
Trạm y tế xã Quỳnh Lộc
|
3
|
40221
|
Trạm y tế phường Quỳnh Thiện
|
4
|
40222
|
Trạm y tế xã Quỳnh Lập
|
5
|
40226
|
Trạm y tế phường Mai Hùng
|
6
|
40228
|
Trạm y tế phường Quỳnh Xuân
|
7
|
40230
|
Trạm y tế xã Quỳnh Liên
|
8
|
40572
|
Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai
|
9
|
40223
|
Trạm y tế xã Quỳnh Trang
|
10
|
40229
|
Trạm y tế phường Quỳnh Phương
|
11
|
40042
|
Bệnh viện Phong - Da liễu Trung
ương Quỳnh Lập
|
12
|
40573
|
Bệnh viện đa khoa Quang Khởi
|
13
|
40227
|
Trạm y tế phường Quỳnh Dị
|
Thị xã Thái Hòa
|
1
|
40555
|
Trạm y tế phường Long Sơn
|
2
|
40164
|
Trạm y tế phường Hoà Hiếu
|
3
|
40182
|
Trạm y tế phường Quang Tiến
|
4
|
40186
|
Trạm y tế xã Nghĩa Tiến
|
5
|
40187
|
Trạm y tế xã Nghĩa Mỹ
|
6
|
40594
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Đông
Hiếu
|
7
|
40190
|
Trạm y tế xã Đông Hiếu
|
8
|
40189
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thuận
|
9
|
40554
|
Trạm y tế phường Quang Phong
|
10
|
40188
|
Trạm y tế xã Tây Hiếu
|