Tỉnh Quảng Trị
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Cam Lộ
|
1
|
45005
|
Trung tâm y tế huyện Cam Lộ
|
2
|
45078
|
Trạm Y tế Xã Cam Tuyền
|
3
|
45080
|
Trạm Y tế Xã Cam Thủy
|
4
|
45081
|
Trạm Y tế Xã Thanh An
|
5
|
45082
|
Trạm Y tế Xã Cam Thành
|
6
|
45083
|
Trạm Y tế Xã Cam Hiếu
|
7
|
45084
|
Trạm Y tế Xã Cam Chính
|
8
|
45508
|
Trạm Y tế Xã Cam Nghĩa
|
9
|
45077
|
Trạm Y tế thị trấn Cam Lộ
|
Huyện Đakrông
|
1
|
45073
|
Trạm Y tế Xã A Vao
|
2
|
45009
|
Trung tâm y tế huyện Đakrông
|
3
|
45064
|
Trạm Y tế Xã Mò ó
|
4
|
45065
|
Trạm Y tế Xã Hướng Hiệp
|
5
|
45066
|
Trạm Y tế Xã Đakrông
|
6
|
45068
|
Trạm Y tế Xã Ba Lòng
|
7
|
45070
|
Trạm Y tế Xã Pa Nang
|
8
|
45071
|
Trạm Y tế Xã Tà Long
|
9
|
45072
|
Trạm Y tế Xã Húc Nghì
|
10
|
45074
|
Trạm Y tế Xã Tà Rụt
|
11
|
45063
|
Trạm Y tế thị trấn Krông Klang
|
12
|
45076
|
Trạm Y tế Xã A Ngo
|
13
|
45067
|
Trạm Y tế Xã Triệu Nguyên
|
14
|
45075
|
Trạm Y tế Xã A Bung
|
15
|
45093
|
Trung tâm y tế huyện Đakrông-Cơ sở
2
|
1
|
45053
|
Trạm Y tế thị trấn Gio Linh
|
2
|
45057
|
Trạm Y tế Xã Linh Trường
|
3
|
45059
|
Trạm Y tế Xã Gio Mai
|
4
|
45060
|
Trạm Y tế Xã Hải Thái
|
5
|
45061
|
Trạm Y tế Xã Gio Quang
|
6
|
45062
|
Trạm Y tế thị trấn Cửa Việt
|
7
|
45401
|
Trạm Y tế Xã Gio Châu
|
8
|
45402
|
Trạm Y tế Xã Trung Hải
|
9
|
45403
|
Trạm Y tế Xã Trung Giang
|
10
|
45404
|
Trạm Y tế Xã Trung Sơn
|
11
|
45405
|
Trạm Y tế Xã Gio Mỹ
|
12
|
45410
|
Trạm Y tế Xã Gio Hải
|
13
|
45411
|
Trạm Y tế Xã Gio Sơn
|
14
|
45414
|
Trạm Y tế Xã Gio Việt
|
15
|
45004
|
Trung tâm y tế huyện Gio Linh
|
16
|
45406
|
Trạm Y tế Xã Phong Bình
|
17
|
45413
|
Trạm Y tế Xã Linh Hải
|
18
|
45407
|
Trạm Y tế Xã Gio An
|
Huyện Hải Lăng
|
1
|
45709
|
Trạm Y tế Xã Hải Định
|
2
|
45007
|
Trung tâm y tế huyện Hải Lăng
|
3
|
45086
|
Trạm Y tế thị trấn Diên Sanh
|
4
|
45088
|
Trạm Y tế Xã Hải Quế
|
5
|
45090
|
Trạm Y tế Xã Hải Trường
|
6
|
45091
|
Trạm Y tế Xã Hải Khê
|
7
|
45701
|
Trạm Y tế Xã Hải Lâm
|
8
|
45702
|
Trạm Y tế Xã Hải An
|
9
|
45705
|
Trạm Y tế Xã Hải Quy
|
10
|
45713
|
Trạm Y tế Xã Hải Phú
|
11
|
45718
|
Trạm Y tế Xã Hải Thượng
|
12
|
45710
|
Trạm Y tế Xã Hải Dương
|
13
|
45087
|
Trạm Y tế Xã Hải Ba
|
14
|
45719
|
Trạm Y tế Xã Hải Sơn
|
15
|
45707
|
Trạm Y tế Xã Hải Hưng
|
16
|
45717
|
Trạm Y tế Xã Hải Phong
|
17
|
45720
|
Trạm Y tế Xã Hải Chánh
|
Huyện Hướng Hóa
|
1
|
45833
|
Bệnh xá Quân dân y Đoàn kinh tế
quốc phòng 337/Quân khu 4
|
2
|
45031
|
Trạm Y tế thị trấn Khe Sanh
|
3
|
45032
|
Trạm Y tế thị trấn Lao Bảo
|
4
|
45033
|
Trạm Y tế Xã Hướng Lập
|
5
|
45034
|
Trạm Y tế Xã Hướng Việt
|
6
|
45036
|
Trạm Y tế Xã Hướng Sơn
|
7
|
45038
|
Trạm Y tế Xã Tân Hợp
|
8
|
45039
|
Trạm Y tế Xã Hướng Tân
|
9
|
45040
|
Trạm Y tế Xã Tân Thành
|
10
|
45042
|
Trạm Y tế Xã Tân Lập
|
11
|
45043
|
Trạm Y tế Xã Tân Liên
|
12
|
45045
|
Trạm Y tế Xã Thuận
|
13
|
45046
|
Trạm Y tế Xã Hướng Lộc
|
14
|
45047
|
Trạm Y tế Xã Ba Tầng
|
15
|
45048
|
Trạm Y tế Xã Thanh
|
16
|
45050
|
Trạm Y tế Xã Lìa
|
17
|
45008
|
Trung tâm y tế huyện Hướng Hoá
|
18
|
45041
|
Trạm Y tế Xã Tân Long
|
19
|
45052
|
Trạm Y tế Xã Xy
|
20
|
45035
|
Trạm Y tế Xã Hướng Phùng
|
21
|
45037
|
Trạm Y tế Xã Hướng Linh
|
22
|
45044
|
Trạm Y tế Xã Húc
|
23
|
45049
|
Trạm Y tế Xã A Dơi
|
Huyện Triệu Phong
|
1
|
45006
|
Trung tâm y tế huyện Triệu Phong
|
2
|
45085
|
Trạm Y tế thị trấn ái Tử
|
3
|
45600
|
Trung tâm Y tế huyện Triệu Phong -
Cơ sở 2
|
4
|
45602
|
Trạm Y tế Xã Triệu Thượng
|
5
|
45603
|
Trạm Y tế Xã Triệu Phước
|
6
|
45604
|
Trạm Y tế Xã Triệu Vân
|
7
|
45606
|
Trạm Y tế Xã Triệu Trạch
|
8
|
45607
|
Trạm Y tế Xã Triệu Đại
|
9
|
45608
|
Trạm Y tế Xã Triệu Lăng
|
10
|
45609
|
Trạm Y tế Xã Triệu Thuận
|
11
|
45611
|
Trạm Y tế Xã Triệu Giang
|
12
|
45612
|
Trạm Y tế Xã Triệu Hoà
|
13
|
45613
|
Trạm Y tế Xã Triệu Tài
|
14
|
45615
|
Trạm Y tế Xã Triệu Trung
|
15
|
45617
|
Trạm Y tế Xã Triệu Thành
|
16
|
45618
|
Trạm Y tế Xã Triệu An
|
17
|
45610
|
Trạm Y tế Xã Triệu Sơn
|
18
|
45616
|
Trạm Y tế Xã Triệu Long
|
19
|
45601
|
Trạm Y tế Xã Triệu ái
|
20
|
45605
|
Trạm Y tế Xã Triệu Độ
|
Huyện Vĩnh Linh
|
1
|
45030
|
Trạm Y tế thị trấn Hồ Xá
|
2
|
45302
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Thái
|
3
|
45303
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Tú
|
4
|
45304
|
Trạm Y tế Xã Trung Nam
|
5
|
45305
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Chấp
|
6
|
45308
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Long
|
7
|
45310
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Hoà
|
8
|
45312
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Lâm
|
9
|
45313
|
Trạm Y tế Xã Hiền Thành
|
10
|
45316
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Hà
|
11
|
45319
|
Trạm Y tế thị trấn Cửa Tùng
|
12
|
45320
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Giang
|
13
|
45321
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Ô
|
14
|
45322
|
Trạm y tế thị trấn Bến Quan
|
15
|
45003
|
Trung tâm y tế huyện Vĩnh Linh
|
16
|
45307
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Khê
|
17
|
45314
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Thủy
|
18
|
45317
|
Trạm Y tế Xã Vĩnh Sơn
|
19
|
45098
|
Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục
hồi chức năng tỉnh
|
20
|
45309
|
Trạm Y tế Xã Kim Thạch
|
Thành phố Đông Hà
|
1
|
45115
|
Bệnh viện chuyên khoa Lao và bệnh
phổi
|
2
|
45101
|
Bệnh xá công an tỉnh Quảng Trị
|
3
|
45010
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị
|
4
|
45012
|
Phòng QL sức khoẻ cán bộ tỉnh
Q.Trị
|
5
|
45019
|
Trạm Y tế Phường Đông Giang
|
6
|
45020
|
Trạm Y tế Phường 1 Đông Hà
|
7
|
45021
|
Trạm Y tế Phường Đông Lễ
|
8
|
45022
|
Trạm Y tế Phường Đông Thanh
|
9
|
45023
|
Trạm Y tế Phường 2 Đông Hà
|
10
|
45106
|
Phòng khám đa khoa Trường An
|
11
|
45107
|
Phòng khám đa khoa Khải Hoàn
|
12
|
45108
|
Phòng khám đa khoa Hoàng Đức Dũng
|
13
|
45112
|
Phòng khám đa khoa Đức Linh
|
14
|
45113
|
Phòng khám đa khoa Hồng An
|
15
|
45116
|
Phòng khám đa khoa trường cao đẳng
y tế Quảng trị
|
16
|
45001
|
Trung tâm y tế thành phố Đông Hà
|
17
|
45092
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
|
18
|
45024
|
Trạm Y tế Phường 4 Đông Hà
|
19
|
97404
|
Bệnh xá BCHQS Quảng Trị/QK4
|
20
|
45011
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu
Hải
|
21
|
45026
|
Trạm Y tế Phường Đông Lương
|
22
|
45025
|
Trạm Y tế Phường 5 Đông Hà
|
23
|
45119
|
Phòng khám Đa khoa Tâm An
|
24
|
45027
|
Trạm Y tế Phường 3 Đông Hà
|
25
|
45118
|
Phòng khám đa khoa 245
|
Thị xã Quảng Trị
|
1
|
45002
|
Trung tâm y tế thị xã Quảng Trị
|
2
|
45104
|
Phòng khám đa khoa Quang Trung
|
3
|
45110
|
Trạm Y tế Phường An Đôn
|
4
|
45716
|
Trạm Y tế Xã Hải Lệ
|
5
|
45105
|
Bệnh viện Mắt
|
0 Nhận xét