Tỉnh Vĩnh Phúc
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ sở khám chữa bệnh
|
Huyện Bình Xuyên
|
1
|
26056
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Thăng
Long
|
2
|
26702
|
Trạm y tế xã Tam Hợp
|
3
|
26704
|
Trạm y tế xã Bá Hiến
|
4
|
26706
|
Trạm y tế xã Phú Xuân
|
5
|
26707
|
Trạm y tế xã Đạo Đức
|
6
|
26709
|
Trạm y tế xã Hương Sơn
|
7
|
26711
|
Trạm y tế xã Thiện Kế
|
8
|
26714
|
Trạm y tế xã Trung Mỹ
|
9
|
26715
|
Phòng khám đa khoa khu vực Quang
Hà
|
10
|
26708
|
Trạm y tế xã Sơn Lôi
|
11
|
26712
|
Trạm y tế thị trấn Thanh Lãng
|
12
|
26705
|
Trạm y tế xã Tân Phong
|
13
|
26701
|
Trạm y tế thị trấn Gia Khánh
|
14
|
26007
|
Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên
|
15
|
26713
|
Trạm y tế Thị trấn Hương Canh
|
16
|
97602
|
Bệnh xá Sư đoàn 304/QĐ2
|
17
|
26710
|
Trạm y tế xã Quất Lưu
|
Huyện Lập Thạch
|
1
|
26068
|
Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ
sở 2
|
2
|
26043
|
Phòng khám đa khoa khu vực Bắc
Bình
|
3
|
26202
|
Trạm y tế xã Sơn Đông
|
4
|
26204
|
Trạm y tế xã Liên Hòa
|
5
|
26208
|
Trạm y tế xã Quang Sơn
|
6
|
26217
|
Trạm y tế xã Vân Trục
|
7
|
26220
|
Trạm y tế xã Liễn Sơn
|
8
|
26222
|
Trạm y tế xã Hợp Lý
|
9
|
26225
|
Trạm y tế xã Đồng ích
|
10
|
26227
|
Trạm y tế xã Đình Chu
|
11
|
26230
|
Trạm y tế xã Thái Hòa
|
12
|
26232
|
Trạm y tế xã Bàn Giản
|
13
|
26236
|
Trạm y tế xã Xuân Lôi
|
14
|
26239
|
Trạm y tế xã Xuân Hòa
|
15
|
26233
|
Trạm y tế xã Triệu Đề
|
16
|
26216
|
Trạm y tế thị trấn Lập Thạch
|
17
|
26229
|
Trạm y tế xã Bắc Bình
|
18
|
26039
|
Trạm y tế thị trấn Hoa Sơn
|
19
|
26002
|
Trung tâm y tế huyện Lập Thạch
|
20
|
26201
|
Trạm y tế xã Tử Du
|
21
|
26210
|
Trạm y tế xã Tiên Lữ
|
22
|
26218
|
Trạm y tế xã Văn Quán
|
23
|
26224
|
Trạm y tế xã Ngọc Mỹ
|
24
|
26063
|
Phòng khám đa khoa Tâm Đức Lập
Thạch
|
Huyện Sông Lô
|
1
|
26214
|
Trạm y tế xã Đồng Quế
|
2
|
26003
|
Trung tâm y tế huyện Sông Lô
|
3
|
26042
|
Phòng khám đa khoa khu vực Lãng
Công
|
4
|
26205
|
Trạm y tế xã Tứ Yên
|
5
|
26207
|
Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn
|
6
|
26209
|
Trạm y tế xã Đồng Thịnh
|
7
|
26211
|
Trạm y tế xã Đôn Nhân
|
8
|
26215
|
Trạm y tế xã Nhân Đạo
|
9
|
26221
|
Trạm y tế xã Như Thụy
|
10
|
26223
|
Trạm y tế xã Bạch Lưu
|
11
|
26228
|
Trạm y tế xã Cao Phong
|
12
|
26231
|
Trạm y tế xã Đức Bác
|
13
|
26234
|
Trạm y tế xã Nhạo Sơn
|
14
|
26235
|
Trạm y tế xã Phương Khoan
|
15
|
26237
|
Trạm y tế Yên Thạch
|
16
|
26238
|
Trạm y tế xã Quang Yên
|
17
|
26226
|
Trạm y tế xã Hải Lựu
|
18
|
26206
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
19
|
26203
|
Trạm y tế xã Lãng Công
|
Huyện Tam Đảo
|
1
|
26026
|
Trung tâm y tế huyện Tam Đảo
|
2
|
26101
|
Trạm y tế thị trấn Tam Đảo
|
3
|
26103
|
Trạm y tế thị trấn Đại Đình
|
4
|
26105
|
Trạm y tế xã Tam Quan
|
5
|
26107
|
Trạm y tế xã Yên Dương
|
6
|
26109
|
Trạm y tế xã Bồ Lý
|
7
|
26106
|
Trạm y tế xã Minh Quang
|
8
|
26108
|
Trạm y tế xã Đạo Trù
|
9
|
26104
|
Trạm y tế xã Hồ Sơn
|
10
|
26048
|
Phòng khám đa khoa KV Đạo Trù
|
11
|
26102
|
Trạm y tế thị trấn Hợp ChâuBottom of Form
|
Huyện Tam Dương
|
1
|
26401
|
Trạm y tế xã Thanh Vân
|
2
|
26404
|
Trạm y tế xã Vân Hội
|
3
|
26405
|
Trạm y tế xã Kim Long
|
4
|
26406
|
Trạm y tế xã Đạo Tú
|
5
|
26409
|
Trạm y tế thị trấn Hợp Hòa
|
6
|
26412
|
Trạm y tế xã Hoàng Lâu
|
7
|
26415
|
Trạm y tế xã Duy Phiên
|
8
|
26410
|
Trạm y tế xã Hợp Thịnh
|
9
|
26416
|
Trạm y tế xã Hoàng Hoa
|
10
|
26004
|
Trung tâm y tế huyện Tam Dương
|
11
|
26064
|
Phòng khám đa khoa Hữu Nghị Hà Nội
|
12
|
26407
|
Trạm y tế xã An Hòa
|
13
|
26413
|
Trạm y tế xã Đồng Tĩnh
|
14
|
26403
|
Trạm y tế xã Hoàng Đan
|
15
|
26402
|
Trạm y tế xã Hướng Đạo
|
Huyện Vĩnh Tường
|
1
|
26005
|
Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường
|
2
|
26041
|
Phòng khám đa khoa KV Tân Cương
|
3
|
26504
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
4
|
26505
|
Trạm y tế xã An Tường
|
5
|
26508
|
Trạm y tế thị trấnTứ Trưng
|
6
|
26510
|
Trạm y tế xã Kim Xá
|
7
|
26511
|
Trạm y tế xã Việt Xuân
|
8
|
26512
|
Trạm y tế xã Chấn Hưng
|
9
|
26513
|
Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh
|
10
|
26515
|
Trạm y tế xã Phú Đa
|
11
|
26516
|
Trạm y tế xã Đại Đồng
|
12
|
26517
|
Trạm y tế xã Vĩnh Sơn
|
13
|
26519
|
Trạm y tế xã Bồ Sao
|
14
|
26522
|
Trạm y tế xã Thổ Tang
|
15
|
26526
|
Trạm y tế xã Yên Bình
|
16
|
26527
|
Trạm y tế xã Vũ Di
|
17
|
26528
|
Trạm y tế xã Vân Xuân
|
18
|
26529
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tường
|
19
|
26524
|
Trạm y tế xã Ngũ Kiên
|
20
|
26506
|
Trạm y tế xã Tam Phúc
|
21
|
26061
|
Phòng Khám Đa Khoa Nam Long
|
22
|
26501
|
Trạm y tế xã Thượng Trưng
|
23
|
26525
|
Trạm y tế xã Vĩnh Ninh
|
24
|
26521
|
Trạm y tế xã Yên Lập
|
25
|
26523
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hưng
|
26
|
26502
|
Trạm
y tế xã Tuân Chính
|
27
|
26518
|
Trạm
y tế xã Lũng Hoà
|
28
|
26514
|
Trạm
y tế xã Lý Nhân
|
29
|
26520
|
Trạm
y tế xã Cao Đại
|
30
|
26509
|
Trạm
y tế xã Bình Dương
|
31
|
26530
|
Trạm
y tế xã Tân Phú
|
32
|
26067
|
Phòng
khám đa khoa Hà Nội - Vĩnh Tường
|
Huyện Yên Lạc
|
1
|
26602
|
Trạm y tế xã Yên Phương
|
2
|
26603
|
Trạm y tế xã Nguyệt Đức
|
3
|
26604
|
Trạm y tế xã Liên Châu
|
4
|
26606
|
Trạm y tế xã Yên Đồng
|
5
|
26607
|
Trạm y tế xã Trung Kiên
|
6
|
26611
|
Trạm y tế xã Bình Định
|
7
|
26612
|
Trạm y tế xã Trung Hà
|
8
|
26614
|
Trạm y tế xã Hồng Châu
|
9
|
26616
|
Trạm y tế xã Đồng Văn
|
10
|
26617
|
Trạm y tế thị trấn Yên Lạc
|
11
|
26610
|
Trạm y tế thị trấn Tam Hồng
|
12
|
26613
|
Trạm y tế xã Trung Nguyên
|
13
|
26608
|
Trạm y tế xã Đồng Cương
|
14
|
26006
|
Trung tâm y tế huyện Yên Lạc
|
15
|
26615
|
Trạm y tế xã Tề Lỗ
|
16
|
26609
|
Trạm y tế xã Hồng Phương
|
17
|
26601
|
Trạm y tế xã Đại Tự
|
18
|
26605
|
Trạm y tế xã Văn Tiến
|
Thành phố Phúc Yên
|
1
|
26021
|
Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh
Phúc
|
2
|
26025
|
Trung tâm y tế thành phố Phúc Yên
|
3
|
26030
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên
|
4
|
26038
|
Phòng khám đa khoa khu vực Xuân
Hoà
|
5
|
26045
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Hà
Thành
|
6
|
26050
|
Phòng khám đa khoa Phúc Thắng
|
7
|
26904
|
Trạm y tế phường Phúc Thắng
|
8
|
26907
|
Trạm y tế xã Cao Minh
|
9
|
26908
|
Trạm y tế phường Nam Viêm
|
10
|
26909
|
Trạm y tế phườngTiền Châu
|
11
|
26014
|
Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
|
12
|
26906
|
Trạm y tế xã Ngọc Thanh
|
13
|
26013
|
Công ty HONDA Việt Nam
|
14
|
26010
|
Bệnh viện 74 trung ương
|
15
|
26066
|
Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt Phúc
Yên
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
1
|
26001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
|
2
|
26009
|
Bệnh viện quân y 109
|
3
|
26016
|
Bệnh viện Y dược cổ truyền
|
4
|
26017
|
Bệnh viện phục hồi chức năng
|
5
|
26020
|
Phòng khám và quản lý sức khỏe
trực thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh
|
6
|
26029
|
Trạm y tế phường Tích Sơn
|
7
|
26047
|
Phòng khám đa khoa Sinh Hậu
|
8
|
26055
|
Bệnh viện Sản-Nhi tỉnh Vĩnh Phúc
|
9
|
26057
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Bạch
Mai
|
10
|
26809
|
Trạm y tế phường Hội Hợp
|
11
|
26810
|
Trạm y tế xã Thanh Trù
|
12
|
26911
|
Phòng khám Hà Tiên
|
13
|
26065
|
Phòng khám đa khoa Medlatec Vĩnh
Phúc
|
14
|
26011
|
Bệnh viện Tâm thần
|
15
|
26062
|
Bệnh Xá Công An Tỉnh Vĩnh Phúc
|
16
|
26806
|
Trạm y tế phường ĐỊnh Trung
|
17
|
26808
|
Trạm y tế phường Đồng Tâm
|
18
|
97630
|
Bệnh xá Lữ đoàn 204/BCPB
|
19
|
26008
|
Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên
|
20
|
26193
|
Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt
|
0 Nhận xét