Tỉnh Quảng Bình
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Bố Trạch
|
1
|
44095
|
Trạm y tế thị trấn Hoàn Lão
|
2
|
44096
|
Trạm y tế thị trấn NT Việt Trung
|
3
|
44099
|
Trạm y tế xã Hạ Trạch
|
4
|
44100
|
Trạm y tế xã Bắc Trạch
|
5
|
44101
|
Trạm y tế xã Lâm Trạch
|
6
|
44102
|
Trạm y tế xã Thanh Trạch
|
7
|
44103
|
Trạm y tế xã Liên Trạch
|
8
|
44107
|
Trạm y tế xã Thượng Trạch
|
9
|
44108
|
Trạm y tế xã Sơn Lộc
|
10
|
44111
|
Trạm y tế xã Đồng Trạch
|
11
|
44112
|
Trạm y tế xã Đức Trạch
|
12
|
44113
|
Trạm y tế thị trấn Phong Nha
|
13
|
44114
|
Trạm y tế xã Vạn Trạch
|
14
|
44118
|
Trạm y tế xã Tây Trạch
|
15
|
44119
|
Trạm y tế xã Hoà Trạch
|
16
|
44121
|
Trạm y tế xã Nhân Trạch
|
17
|
44122
|
Trạm y tế xã Tân Trạch
|
18
|
44123
|
Trạm y tế xã Nam Trạch
|
19
|
44124
|
Trạm y tế xã Lý Trạch
|
20
|
44004
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch
|
21
|
44097
|
Trạm y tế xã Xuân Trạch
|
22
|
44104
|
Trạm y tế xã Phúc Trạch
|
23
|
44110
|
Trạm y tế xã Hưng Trạch
|
24
|
44120
|
Trạm y tế xã Đại Trạch
|
25
|
44182
|
Phòng khám đa khoa khu vực Sơn
Trạch
|
26
|
44098
|
Trạm y tế xã Mỹ Trạch
|
27
|
44105
|
Trạm y tế xã Cự Nẫm
|
28
|
44116
|
Trạm y tế xã Phú Định
|
29
|
44423
|
Trạm Y tế xã Hải Phú
|
30
|
44117
|
Trạm y tế Xã Trung Trạch
|
Huyện Lệ Thủy
|
1
|
44140
|
Trạm y tế thị trấn NT Lệ Ninh
|
2
|
44143
|
Trạm y tế xã Ngư Thủy Bắc
|
3
|
44144
|
Trạm y tế xã Hoa Thủy
|
4
|
44145
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
5
|
44146
|
Trạm y tế xã An Thủy
|
6
|
44148
|
Trạm y tế xã Cam Thủy
|
7
|
44150
|
Trạm y tế xã Sơn Thủy
|
8
|
44153
|
Trạm y tế xã Liên Thủy
|
9
|
44154
|
Trạm y tế xã Hưng Thủy
|
10
|
44155
|
Trạm y tế xã Dương Thủy
|
11
|
44157
|
Trạm y tế xã Phú Thủy
|
12
|
44158
|
Trạm y tế xã Xuân Thủy
|
13
|
44159
|
Trạm y tế xã Mỹ Thủy
|
14
|
44162
|
Trạm y tế xã Sen Thủy
|
15
|
44163
|
Trạm y tế xã Thái Thủy
|
16
|
44164
|
Trạm y tế xã Kim Thủy
|
17
|
44165
|
Trạm y tế xã Trường Thủy
|
18
|
44142
|
Trạm y tế xã Hồng Thủy
|
19
|
44151
|
Trạm y tế xã Lộc Thủy
|
20
|
97825
|
Bệnh xá Quân dân y - Đoàn kinh tế
Quốc Phòng 79 - Binh đoàn 15
|
21
|
44183
|
Phòng khám đa khoa khu vực Lệ Ninh
|
22
|
44149
|
Trạm y tế xã Ngân Thủy
|
23
|
44007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lệ Thủy
|
24
|
44147
|
Trạm y tế xã Phong Thủy
|
25
|
44156
|
Trạm y tế xã Tân Thủy
|
26
|
44161
|
Trạm y tế xã Mai Thủy
|
27
|
44167
|
Trạm y tế xã Lâm Thủy
|
28
|
44424
|
Trạm y tế xã Ngư Thủy
|
29
|
44141
|
Trạm y tế thị trấn Kiến Giang
|
Huyện Minh Hóa
|
1
|
44040
|
Trạm y tế Xã Trung Hóa
|
2
|
44001
|
Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa
|
3
|
44020
|
Phòng khám đa khoa khu vực Hoá
Tiến
|
4
|
44026
|
Trạm y tế thị trấn Quy Đạt
|
5
|
44027
|
Trạm y tế xã Dân Hóa
|
6
|
44028
|
Trạm y tế xã Trọng Hoá
|
7
|
44029
|
Trạm y tế xã Hóa Phúc
|
8
|
44030
|
Trạm y tế xã Hồng Hóa
|
9
|
44032
|
Trạm y tế xã Hóa Tiến
|
10
|
44033
|
Trạm y tế xã Hóa Hợp
|
11
|
44034
|
Trạm y tế xã Xuân Hóa
|
12
|
44035
|
Trạm y tế xã Yên Hóa
|
13
|
44036
|
Trạm y tế xã Minh Hóa
|
14
|
44037
|
Trạm y tế xã Tân Hóa
|
15
|
44041
|
Trạm y tế xã Thượng Hóa
|
16
|
44031
|
Trạm y tế xã Hóa Thanh
|
17
|
44038
|
Trạm y tế xã Hóa Sơn
|
Huyện Quảng Ninh
|
1
|
44129
|
Trạm y tế xã Võ Ninh
|
2
|
44133
|
Trạm y tế xã Gia Ninh
|
3
|
44134
|
Trạm y tế xã Trường Xuân
|
4
|
44135
|
Trạm y tế xã Hiền Ninh
|
5
|
44137
|
Trạm y tế xã Xuân Ninh
|
6
|
44139
|
Trạm y tế xã Vạn Ninh
|
7
|
44006
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Ninh
|
8
|
44126
|
Trạm y tế xã Trường Sơn
|
9
|
44127
|
Trạm y tế xã Lương Ninh
|
10
|
44128
|
Trạm y tế xã Vĩnh Ninh
|
11
|
44130
|
Trạm y tế xã Hải Ninh
|
12
|
44132
|
Trạm y tế xã Duy Ninh
|
13
|
44131
|
Trạm y tế xã Hàm Ninh
|
14
|
44136
|
Trạm y tế xã Tân Ninh
|
15
|
44125
|
Trạm y tế thị trấn Quán Hàu
|
16
|
44138
|
Trạm y tế xã An Ninh
|
Huyện Quảng Trạch
|
1
|
44082
|
Trạm y tế xã Quảng Thanh
|
2
|
44063
|
Trạm y tế xã Quảng Kim
|
3
|
44064
|
Trạm y tế xã Quảng Đông
|
4
|
44065
|
Trạm y tế xã Quảng Phú
|
5
|
44066
|
Trạm y tế xã Quảng Châu
|
6
|
44068
|
Trạm y tế xã Quảng Lưu
|
7
|
44069
|
Trạm y tế xã Quảng Tùng
|
8
|
44071
|
Trạm y tế Xã Quảng Tiến
|
9
|
44072
|
Trạm y tế xã Quảng Hưng
|
10
|
44073
|
Trạm y tế xã Quảng Xuân
|
11
|
44075
|
Trạm y tế xã Phù Hóa
|
12
|
44078
|
Trạm y tế xã Quảng Phương
|
13
|
44062
|
Trạm y tế xã Quảng Hợp
|
14
|
44070
|
Trạm y tế xã Cảnh Dương
|
15
|
44067
|
Trạm y tế xã Quảng Thạch
|
16
|
44074
|
Trạm y tế xã Cảnh Hóa
|
17
|
44425
|
Trạm y tế xã Liên Trường
|
Huyện Tuyên Hóa
|
1
|
44055
|
Trạm y tế xã Đức Hóa
|
2
|
44175
|
Phòng khám đa khoa khu vực Thanh
Lạng
|
3
|
44201
|
Trạm y tế xã Mai Hóa
|
4
|
44045
|
Trạm y tế xã Thanh Hóa
|
5
|
44046
|
Trạm y tế xã Thanh Thạch
|
6
|
44048
|
Trạm y tế xã Lâm Hóa
|
7
|
44049
|
Trạm y tế xã Lê Hóa
|
8
|
44050
|
Trạm y tế xã Sơn Hoá
|
9
|
44051
|
Trạm y tế xã Đồng Hóa
|
10
|
44052
|
Trạm y tế xã Ngư Hóa
|
11
|
44056
|
Trạm y tế xã Phong Hóa
|
12
|
44057
|
Trạm y tế xã Tiến Hóa
|
13
|
44058
|
Trạm y tế xã Châu Hóa
|
14
|
44059
|
Trạm y tế xã Cao Quảng
|
15
|
44060
|
Trạm y tế xã Văn Hóa
|
16
|
44002
|
Bệnh viện đa khoa huyện Tuyên Hóa
|
17
|
44043
|
Trạm y tế xã Hương Hóa
|
18
|
44044
|
Trạm y tế xã Kim Hóa
|
19
|
44047
|
Trạm y tế xã Thuận Hóa
|
20
|
44054
|
Trạm y tế xã Thạch Hóa
|
21
|
44042
|
Trạm y tế thị trấn Đồng Lê
|
Thành phố Đồng Hới
|
1
|
44171
|
Công ty TNHH Bệnh viện Hữu Nghị
|
2
|
44802
|
Trạm y tế phường Đồng Phú
|
3
|
44804
|
Trạm y tế phường Nam Lý
|
4
|
44806
|
Trạm y tế phường Hải Thành
|
5
|
44812
|
Trạm y tế xã Lộc Ninh
|
6
|
44814
|
Trạm y tế xã Thuận Đức
|
7
|
44010
|
Trạm y tế phường Bắc Lý
|
8
|
44015
|
Trạm y tế phường Đồng Sơn
|
9
|
44016
|
Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ
tỉnh
|
10
|
44017
|
Trạm y tế phường Bắc Nghĩa
|
11
|
44021
|
Trạm y tế phường Đức Ninh Đông
|
12
|
44023
|
Trạm y tế xã Bảo Ninh
|
13
|
44024
|
Trạm y tế xã Nghĩa Ninh
|
14
|
44168
|
Bệnh viện y dược cổ truyền tỉnh
Quảng Bình
|
15
|
44180
|
Phòng khám đa khoa thực hành thuộc
trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình
|
16
|
44179
|
Bệnh xá công an tỉnh Quảng Bình
|
17
|
44008
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng
Hới
|
18
|
44005
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba
Đồng Hới
|
19
|
44025
|
Trạm y tế xã Đức Ninh
|
20
|
44805
|
Trạm y tế phường Phú Hải
|
21
|
44022
|
Trạm y tế xã Quang Phú
|
22
|
44417
|
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình
|
23
|
44416
|
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm
Mắt - Nội tiết tỉnh Quảng Bình
|
24
|
44195
|
Phòng Khám Đa Khoa Trí Tâm
|
25
|
44426
|
Trạm y tế Phường Đồng Hải
|
26
|
44207
|
Phòng khám đa khoa Bắc Lý trực
thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Linh QB
|
27
|
44268
|
Phòng khám Đa khoa Tân Phước An
|
Thị xã Ba Đồn
|
1
|
44003
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc
Quảng Bình
|
2
|
44061
|
Trạm y tế phường Ba Đồn
|
3
|
44079
|
Trạm y tế phường Quảng Long
|
4
|
44083
|
Trạm y tế xã Quảng Trung
|
5
|
44085
|
Trạm y tế phường Quảng Thuận
|
6
|
44087
|
Trạm y tế xã Quảng Hải
|
7
|
44088
|
Trạm y tế xã Quảng Sơn
|
8
|
44089
|
Trạm y tế xã Quảng Lộc
|
9
|
44091
|
Trạm y tế xã Quảng Văn
|
10
|
44092
|
Trạm y tế phường Quảng Phúc
|
11
|
44093
|
Trạm y tế xã Quảng Hòa
|
12
|
44094
|
Trạm y tế xã Quảng Minh
|
13
|
44080
|
Trạm y tế phường Quảng Thọ
|
14
|
44084
|
Trạm y tế phường Quảng Phong
|
15
|
44090
|
Trạm y tế xã Quảng Thủy
|
16
|
44086
|
Trạm y tế xã Quảng Tân
|
17
|
44081
|
Trạm y tế xã Quảng Tiên
|
0 Nhận xét