Tỉnh Thanh Hóa
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Bá Thước
|
1
|
38086
|
Trạm y tế xã ái Thượng
|
2
|
38081
|
Trạm y tế Xã Điền Hạ
|
3
|
38082
|
Trạm y tế Xã Điền Quang
|
4
|
38084
|
Trạm y tế xã Thành Sơn
|
5
|
38085
|
Trạm y tế xã Lương Ngoại
|
6
|
38087
|
Trạm y tế xã Lương Nội
|
7
|
38088
|
Trạm y tế xã Điền Lư
|
8
|
38089
|
Trạm y tế xã Lương Trung
|
9
|
38092
|
Trạm y tế xã Lũng Cao
|
10
|
38093
|
Trạm y tế xã Hạ Trung
|
11
|
38095
|
Trạm y tế xã Thành Lâm
|
12
|
38096
|
Trạm y tế xã Ban Công
|
13
|
38098
|
Trạm y tế xã Văn Nho
|
14
|
38099
|
Trạm y tế xã Thiết ống
|
15
|
38102
|
Trạm y tế xã Thiết Kế
|
16
|
38738
|
Phòng khám đa khoa Lương Điền
|
17
|
38078
|
Trạm y tế thị trấn Cành Nàng
|
18
|
38050
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước
|
19
|
38097
|
Trạm y tế xã Kỳ Tân
|
20
|
38091
|
Trạm y tế xã Lũng Niêm
|
21
|
38083
|
Trạm y tế Xã Điền Trung
|
22
|
38094
|
Trạm y tế xã Cổ Lũng
|
23
|
38079
|
Trạm y tế xã Điền Thượng
|
24
|
38792
|
Trung tâm Y tế huyện Bá Thước
|
Huyện Cẩm Thủy
|
1
|
38722
|
Phòng khám đa khoa Giang Sơn
|
2
|
38167
|
Trạm y tế xã Cẩm Tú
|
3
|
38172
|
Trạm y tế thị trấn Phong Sơn
|
4
|
38173
|
Trạm y tế xã Cẩm Ngọc
|
5
|
38174
|
Trạm y tế xã Cẩm Long
|
6
|
38175
|
Trạm y tế xã Cẩm Yên
|
7
|
38176
|
Trạm y tế xã Cẩm Tân
|
8
|
38178
|
Trạm y tế xã Cẩm Vân
|
9
|
38159
|
Trạm y tế xã Cẩm Thành
|
10
|
38161
|
Trạm y tế xã Cẩm Quý
|
11
|
38162
|
Trạm y tế xã Cẩm Lương
|
12
|
38163
|
Trạm y tế xã Cẩm Thạch
|
13
|
38164
|
Trạm y tế xã Cẩm Liên
|
14
|
38165
|
Trạm y tế xã Cẩm Giang
|
15
|
38166
|
Trạm y tế xã Cẩm Bình
|
16
|
38100
|
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy
|
17
|
38171
|
Trạm y tế xã Cẩm Tâm
|
18
|
38177
|
Trạm y tế xã Cẩm Phú
|
19
|
38169
|
Trạm y tế xã Cẩm Châu
|
20
|
38779
|
Trung tâm Y tế huyện Cẩm Thủy
|
Huyện Đông Sơn
|
1
|
38597
|
Trạm y tế thị trấn Rừng Thông
|
2
|
38599
|
Trạm y tế xã Đông Ninh
|
3
|
38600
|
Trạm y tế xã Đông Khê
|
4
|
38601
|
Trạm y tế xã Đông Hòa
|
5
|
38604
|
Trạm y tế xã Đông Minh
|
6
|
38606
|
Trạm y tế xã Đông Tiến
|
7
|
38609
|
Trạm y tế xã Đông Thịnh
|
8
|
38610
|
Trạm y tế xã Đông Văn
|
9
|
38612
|
Trạm y tế xã Đông Nam
|
10
|
38170
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đông Sơn
|
11
|
38611
|
Trạm y tế xã Đông Phú
|
12
|
38598
|
Trạm y tế xã Đông Hoàng
|
13
|
38605
|
Trạm y tế xã Đông Thanh
|
14
|
38602
|
Trạm y tế xã Đông Yên
|
15
|
38790
|
Trung Tâm Y Tế Huyện Đông Sơn
|
16
|
38613
|
Trạm y tế xã Đông Quang
|
Huyện Hà Trung
|
1
|
38180
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hà Trung
|
2
|
38213
|
Trạm y tế xã Hà Long
|
3
|
38215
|
Trạm y tế xã Hà Bắc
|
4
|
38217
|
Trạm Y tế xã Yên Dương
|
5
|
38219
|
Trạm y tế xã Hà Giang
|
6
|
38223
|
Trạm Y tế xã Lĩnh Toại
|
7
|
38228
|
Trạm y tế xã Hà Sơn
|
8
|
38229
|
Trạm y tế xã Hà Lĩnh
|
9
|
38231
|
Trạm y tế xã Hà Đông
|
10
|
38233
|
Trạm y tế Xã Hà Tiến
|
11
|
38234
|
Trạm y tế xã Hà Bình
|
12
|
38238
|
Trạm y tế xã Hà Thái
|
13
|
38239
|
Trạm y tế xã Hà Hải
|
14
|
38226
|
Trạm Y tế xã Yến Sơn
|
15
|
38214
|
Trạm y tế xã Hà Vinh
|
16
|
38236
|
Trạm y tế xã Hà Châu
|
17
|
97624
|
Bệnh xá Sư đoàn 390/QĐ1
|
18
|
38232
|
Trạm y tế xã Hà Tân
|
19
|
38225
|
Trạm y tế xã Hà Ngọc
|
20
|
38235
|
Trạm y tế xã Hà Lai
|
21
|
38218
|
Trạm Y tế xã Hoạt Giang
|
22
|
38778
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm y
tế huyện Hà Trung
|
23
|
38793
|
Phòng khám đa khoa Mai Thanh
|
Huyện Hậu Lộc
|
1
|
38476
|
Trạm y tế xã Đồng Lộc
|
2
|
38477
|
Trạm y tế xã Đại Lộc
|
3
|
38478
|
Trạm y tế xã Triệu Lộc
|
4
|
38480
|
Trạm y tế xã Tiến Lộc
|
5
|
38481
|
Trạm y tế xã Lộc Sơn
|
6
|
38482
|
Trạm y tế xã Cầu Lộc
|
7
|
38483
|
Trạm y tế xã Thành Lộc
|
8
|
38486
|
Trạm y tế xã Mỹ Lộc
|
9
|
38488
|
Trạm y tế xã Thuần Lộc
|
10
|
38494
|
Trạm y tế xã Quang Lộc
|
11
|
38496
|
Trạm y tế xã Hòa Lộc
|
12
|
38497
|
Trạm Y tế xã Minh Lộc
|
13
|
38498
|
Trạm y tế xã Hưng Lộc
|
14
|
38499
|
Trạm y tế xã Hải Lộc
|
15
|
38501
|
Trạm y tế xã Ngư Lộc
|
16
|
38485
|
Trạm y tế xã Phong Lộc
|
17
|
38495
|
Trạm y tế xã Phú Lộc
|
18
|
38475
|
Trạm y tế thị trấn Hậu Lộc
|
19
|
38210
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hậu Lộc
|
20
|
38493
|
Trạm y tế xã Liên Lộc
|
21
|
38492
|
Trạm y tế xã Hoa Lộc
|
22
|
38756
|
Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc
|
23
|
38484
|
Trạm y tế xã Tuy Lộc
|
24
|
38490
|
Trạm y tế xã Xuân Lộc
|
25
|
38500
|
Trạm y tế xã Đa Lộc
|
26
|
38777
|
Phòng Khám đa khoa - Trung tâm y
tế Hậu Lộc
|
Huyện Hoằng Hóa
|
1
|
38721
|
Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng
|
2
|
38428
|
Trạm y tế xã Hoằng Giang
|
3
|
38431
|
Trạm y tế xã Hoằng Phượng
|
4
|
38432
|
Trạm y tế xã Hoằng Phú
|
5
|
38433
|
Trạm y tế xã Hoằng Quỳ
|
6
|
38434
|
Trạm y tế xã Hoằng Kim
|
7
|
38435
|
Trạm y tế xã Hoằng Trung
|
8
|
38437
|
Trạm y tế xã Hoằng Sơn
|
9
|
38440
|
Trạm y tế xã Hoằng Cát
|
10
|
38443
|
Trạm y tế xã Hoằng Quý
|
11
|
38449
|
Trạm y tế xã Hoằng Đức
|
12
|
38451
|
Trạm y tế xã Hoằng Đạt
|
13
|
38455
|
Trạm y tế xã Hoằng Đồng
|
14
|
38456
|
Trạm y tế xã Hoằng Thái
|
15
|
38458
|
Trạm y tế xã Hoằng Thành
|
16
|
38459
|
Trạm y tế xã Hoằng Lộc
|
17
|
38460
|
Trạm y tế xã Hoằng Trạch
|
18
|
38463
|
Trạm y tế xã Hoằng Lưu
|
19
|
38465
|
Trạm y tế xã Hoằng Tân
|
20
|
38466
|
Trạm y tế xã Hoằng Yến
|
21
|
38467
|
Trạm y tế Xã Hoằng Tiến
|
22
|
38468
|
Trạm y tế xã Hoằng Hải
|
23
|
38471
|
Trạm y tế xã Hoằng Thanh
|
24
|
38472
|
Trạm y tế xã Hoằng Phụ
|
25
|
38462
|
Trạm y tế xã Hoằng Phong
|
26
|
38190
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa
|
27
|
38429
|
Trạm y tế xã Hoằng Xuân
|
28
|
38454
|
Trạm y tế xã Hoằng Thắng
|
29
|
38464
|
Trạm y tế xã Hoằng Châu
|
30
|
38457
|
Trạm y tế xã Hoằng Thịnh
|
31
|
38453
|
Trạm y tế xã Hoằng Đạo
|
32
|
38470
|
Trạm y tế xã Hoằng Đông
|
33
|
38444
|
Trạm y tế xã Hoằng Hợp
|
34
|
38426
|
Trạm Y tế Thị trấn Bút Sơn
|
35
|
38436
|
Trạm y tế xã Hoằng Trinh
|
36
|
38469
|
Trạm y tế xã Hoằng Ngọc
|
37
|
38439
|
Trạm y tế xã Hoằng Xuyên
|
38
|
38450
|
Trạm y tế xã Hoằng Hà
|
39
|
38473
|
Trạm y tế xã Hoằng Trường
|
40
|
38766
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y
tế Hoằng Hóa
|
41
|
38736
|
Bệnh viện đa khoa Hải Tiến
|
Huyện Lang Chánh
|
|
38080
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lang Chánh
|
1
|
2
|
38119
|
Trạm y tế xã Yên Thắng
|
3
|
38125
|
Trạm y tế xã Giao An
|
4
|
38126
|
Trạm y tế xã Giao Thiện
|
5
|
38128
|
Trạm y tế xã Tam Văn
|
6
|
38129
|
Trạm y tế xã Lâm Phú
|
7
|
38117
|
Trạm y tế thị trấn Lang Chánh
|
8
|
38132
|
Trạm y tế xã Đồng Lương
|
9
|
38124
|
Trạm y tế Xã Trí Nang
|
10
|
38118
|
Trạm y tế xã Yên Khương
|
11
|
38127
|
Trạm y tế xã Tân Phúc
|
12
|
38772
|
Trung tâm Y tế huyện Lang
ChánhBottom of Form
|
Huyện Mường Lát
|
1
|
38728
|
Trạm y tế xã Nhi Sơn
|
2
|
38051
|
Trạm y tế xã Tam Chung
|
3
|
38053
|
Trạm y tế xã Mường Lý
|
4
|
38054
|
Trạm y tế Xã Trung Lý
|
5
|
38057
|
Trạm y tế xã Mường Chanh
|
6
|
38049
|
Trạm y tế thị trấn Mường Lát
|
7
|
38270
|
Bệnh viện đa khoa huyện Mường Lát
|
8
|
38056
|
Trạm y tế xã Pù Nhi
|
9
|
38055
|
Trạm y tế xã Quang Chiểu
|
10
|
38780
|
Trung tâm y tế huyện Mường Lát
|
Huyện Nga Sơn
|
1
|
38504
|
Trạm y tế xã Nga Vịnh
|
2
|
38506
|
Trạm y tế xã Nga Thiện
|
3
|
38509
|
Trạm Y tế xã Nga Phượng
|
4
|
38510
|
Trạm y tế xã Nga Trung
|
5
|
38511
|
Trạm y tế xã Nga Bạch
|
6
|
38512
|
Trạm y tế xã Nga Thanh
|
7
|
38515
|
Trạm y tế xã Nga Yên
|
8
|
38517
|
Trạm y tế xã Nga Hải
|
9
|
38518
|
Trạm y tế xã Nga Thành
|
10
|
38519
|
Trạm y tế xã Nga An
|
11
|
38521
|
Trạm y tế Xã Nga Điền
|
12
|
38522
|
Trạm y tế xã Nga Tân
|
13
|
38523
|
Trạm y tế xã Nga Thủy
|
14
|
38526
|
Trạm y tế xã Nga Thạch
|
15
|
38528
|
Trạm y tế xã Nga Trường
|
16
|
38200
|
Bệnh viện đa khoa huyện Nga Sơn
|
17
|
38502
|
Trạm y tế thị trấn Nga Sơn
|
18
|
38527
|
Trạm y tế xã Nga Thắng
|
19
|
38503
|
Trạm y tế xã Ba Đình
|
20
|
38743
|
Phòng khám đa khoa Đại An
|
21
|
38525
|
Trạm y tế xã Nga Thái
|
22
|
38505
|
Trạm y tế xã Nga Văn
|
23
|
38520
|
Trạm y tế xã Nga Phú
|
24
|
38724
|
Phòng khám đa khoa Thành Đạt
|
25
|
38783
|
Trung Tâm Y Tế Huyện Nga Sơn
|
26
|
38516
|
Trạm y tế xã Nga Giáp
|
27
|
38524
|
Trạm y tế xã Nga Liên
|
28
|
38507
|
Trạm y tế Xã Nga Tiến
|
Huyện Ngọc Lặc
|
1
|
38731
|
Phòng khám đa khoa An Phước - 68
|
2
|
38144
|
Trạm y tế xã Ngọc Liên
|
3
|
38135
|
Trạm y tế xã Mỹ Tân
|
4
|
38136
|
Trạm y tế xã Thúy Sơn
|
5
|
38137
|
Trạm y tế xã Thạch Lập
|
6
|
38138
|
Trạm y tế xã Vân Am
|
7
|
38139
|
Trạm y tế xã Cao Ngọc
|
8
|
38143
|
Trạm y tế xã Đồng Thịnh
|
9
|
38147
|
Trạm y tế xã Cao Thịnh
|
10
|
38148
|
Trạm y tế xã Ngọc Trung
|
11
|
38149
|
Trạm y tế xã Phùng Giáo
|
12
|
38151
|
Trạm y tế xã Phùng Minh
|
13
|
38152
|
Trạm y tế xã Phúc Thịnh
|
14
|
38153
|
Trạm y tế xã Nguyệt ấn
|
15
|
38154
|
Trạm y tế xã Kiên Thọ
|
16
|
38155
|
Trạm y tế Xã Minh Tiến
|
17
|
38133
|
Trạm y tế thị trấn Ngọc Lặc
|
18
|
38142
|
Trạm y tế xã Quang Trung
|
19
|
38156
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
20
|
38090
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc
|
21
|
38145
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
22
|
38134
|
Trạm y tế xã Lam Sơn
|
23
|
38773
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm y
tế huyện Ngọc Lặc
|
24
|
38146
|
Trạm y tế xã Lộc Thịnh
|
Huyện Như Thanh
|
1
|
38549
|
Trạm y tế xã Xuân Du
|
2
|
38552
|
Trạm y tế xã Mậu Lâm
|
3
|
38554
|
Trạm y tế xã Phú Nhuận
|
4
|
38555
|
Trạm y tế xã Hải Long
|
5
|
38558
|
Trạm y tế xã Xuân Phúc
|
6
|
38559
|
Trạm y tế xã Yên Thọ
|
7
|
38560
|
Trạm y tế xã Yên Lạc
|
8
|
38562
|
Trạm y tế xã Thanh Tân
|
9
|
38563
|
Trạm y tế xã Thanh Kỳ
|
10
|
38547
|
Trạm y tế thị trấn Bến Sung
|
11
|
38553
|
Trạm y tế xã Xuân Khang
|
12
|
38557
|
Trạm y tế xã Xuân Thái
|
13
|
38250
|
Bệnh viện đa khoa huyện Như Thanh
|
14
|
38735
|
Phòng khám đa khoa An Khang
|
15
|
38551
|
Trạm y tế xã Phượng Nghi
|
16
|
38548
|
Trạm y tế xã Cán Khê
|
17
|
38784
|
Trung tâm Y tế huyện Như Thanh
|
Huyện Như Xuân
|
1
|
38530
|
Trạm y tế xã Bãi Trành
|
2
|
38532
|
Trạm y tế xã Xuân Bình
|
3
|
38533
|
Trạm y tế xã Hóa Quỳ
|
4
|
38536
|
Trạm y tế xã Cát Vân
|
5
|
38537
|
Trạm y tế xã Cát Tân
|
6
|
38538
|
Trạm y tế xã Tân Bình
|
7
|
38543
|
Trạm y tế xã Thanh Phong
|
8
|
38545
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
9
|
38546
|
Trạm y tế xã Thượng Ninh
|
10
|
38070
|
Bệnh viện đa khoa huyện Như Xuân
|
11
|
38540
|
Trạm y tế xã Thanh Quân
|
12
|
38539
|
Trạm y tế xã Bình Lương
|
13
|
38544
|
Trạm y tế xã Thanh Lâm
|
14
|
38529
|
Trạm y tế thị trấn Yên Cát
|
15
|
38542
|
Trạm y tế xã Thanh Hòa
|
16
|
38531
|
Trạm y tế xã Xuân Hoà
|
17
|
38541
|
Trạm y tế xã Thanh Xuân
|
18
|
38754
|
Phòng khám đa khoa Nhung Hiếu
|
Huyện Nông Cống
|
1
|
38564
|
Trạm y tế thị trấn Nông Cống
|
2
|
38565
|
Trạm y tế xã Tân Phúc
|
3
|
38566
|
Trạm y tế xã Tân Thọ
|
4
|
38569
|
Trạm y tế xã Hoàng Giang
|
5
|
38572
|
Trạm y tế Xã Trung Thành
|
6
|
38574
|
Trạm y tế xã Tế Thắng
|
7
|
38576
|
Trạm y tế xã Tế Lợi
|
8
|
38577
|
Trạm y tế xã Tế Nông
|
9
|
38579
|
Trạm y tế xã Minh Khôi
|
10
|
38580
|
Trạm y tế xã Vạn Hòa
|
11
|
38582
|
Trạm y tế xã Vạn Thắng
|
12
|
38585
|
Trạm y tế xã Thăng Long
|
13
|
38586
|
Trạm y tế xã Trường Minh
|
14
|
38588
|
Trạm y tế xã Thăng Bình
|
15
|
38589
|
Trạm y tế xã Công Liêm
|
16
|
38590
|
Trạm y tế xã Tượng Văn
|
17
|
38593
|
Trạm y tế xã Tượng Sơn
|
18
|
38594
|
Trạm y tế xã Công Chính
|
19
|
38596
|
Trạm Y tế xã Yên Mỹ
|
20
|
38720
|
Bệnh viện đa khoa Tâm Đức Cầu Quan
|
21
|
38592
|
Trạm y tế xã Tượng Lĩnh
|
22
|
38716
|
Phòng khám đa khoa Hà Nội
|
23
|
38578
|
Trạm y tế xã Minh Nghĩa
|
24
|
38581
|
Trạm y tế xã Trường Trung
|
25
|
38570
|
Trạm y tế Xã Trung Chính
|
26
|
38587
|
Trạm y tế xã Trường Sơn
|
27
|
38160
|
Bệnh viện đa khoa huyện Nông Cống
|
28
|
38568
|
Trạm y tế xã Tân Khang
|
29
|
38567
|
Trạm y tế xã Hoàng Sơn
|
30
|
38584
|
Trạm y tế xã Vạn Thiện
|
31
|
38591
|
Trạm y tế xã Thăng Thọ
|
32
|
38583
|
Trạm y tế xã Trường Giang
|
33
|
38765
|
Phòng khám đa khoa-Trung tâm y tế
Nông Cống
|
Huyện Quan Hóa
|
1
|
38040
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa
|
2
|
38059
|
Trạm y tế xã Thành Sơn
|
3
|
38062
|
Trạm y tế xã Phú Thanh
|
4
|
38063
|
Trạm y tế Xã Trung Thành
|
5
|
38065
|
Trạm y tế xã Phú Sơn
|
6
|
38068
|
Trạm y tế xã Hiền Chung
|
7
|
38069
|
Trạm y tế xã Hiền Kiệt
|
8
|
38071
|
Trạm y tế Xã Nam Tiến
|
9
|
38073
|
Trạm y tế xã Thiên Phủ
|
10
|
38074
|
Trạm y tế xã Phú Nghiêm
|
11
|
38076
|
Trạm y tế xã Nam Động
|
12
|
38075
|
Trạm y tế xã Nam Xuân
|
13
|
38061
|
Trạm y tế Xã Trung Sơn
|
14
|
38066
|
Trạm y tế xã Phú Xuân
|
15
|
38072
|
Trạm y tế thị trấn Hồi Xuân
|
16
|
38064
|
Trạm y tế xã Phú Lệ
|
17
|
38782
|
Trung tâm Y tế huyện Quan Hóa
|
Huyện Quan Sơn
|
1
|
38729
|
Trạm y tế xã Trung Tiến
|
2
|
38260
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quan Sơn
|
3
|
38105
|
Trạm y tế Xã Trung Xuân
|
4
|
38106
|
Trạm y tế Xã Trung Thượng
|
5
|
38107
|
Trạm y tế Xã Trung Hạ
|
6
|
38109
|
Trạm y tế xã Tam Thanh
|
7
|
38112
|
Trạm y tế xã Na Mèo
|
8
|
38113
|
Trạm y tế thị trấn Sơn Lư
|
9
|
38115
|
Trạm y tế xã Sơn Điện
|
10
|
38116
|
Trạm y tế xã Mường Mìn
|
11
|
38108
|
Trạm y tế xã Sơn Hà
|
12
|
38111
|
Trạm y tế xã Sơn Thủy
|
13
|
38114
|
Trạm y tế xã Tam Lư
|
Huyện Quảng Xương
|
1
|
38652
|
Trạm y tế xã Quảng Lưu
|
2
|
38655
|
Trạm y tế xã Quảng Nham
|
3
|
38656
|
Trạm y tế xã Quảng Thạch
|
4
|
38657
|
Trạm y tế xã Quảng Thái
|
5
|
38715
|
Phòng khám đa khoa 123
|
6
|
38625
|
Trạm y tế xã Quảng Nhân
|
7
|
38626
|
Trạm y tế xã Quảng Ninh
|
8
|
38629
|
Trạm y tế xã Quảng Văn
|
9
|
38631
|
Trạm y tế xã Quảng Yên
|
10
|
38635
|
Trạm y tế xã Quảng Trung
|
11
|
38632
|
Trạm y tế xã Quảng Hòa
|
12
|
38623
|
Trạm y tế xã Quảng Định
|
13
|
38634
|
Trạm y tế xã Quảng Khê
|
14
|
38636
|
Trạm y tế xã Quảng Chính
|
15
|
38644
|
Trạm y tế xã Quảng Giao
|
16
|
38651
|
Trạm y tế xã Quảng Hải
|
17
|
38630
|
Trạm y tế xã Quảng Long
|
18
|
38622
|
Trạm y tế xã Quảng Đức
|
19
|
38653
|
Trạm y tế xã Quảng Lộc
|
20
|
38628
|
Trạm y tế xã Quảng Hợp
|
21
|
38639
|
Trạm y tế xã Quảng Phúc
|
22
|
38220
|
Bệnh viện đa khoa huyện Quảng
Xương
|
23
|
38726
|
Phòng khám đa khoa 90
|
24
|
38620
|
Trạm y tế xã Quảng Trạch
|
25
|
38627
|
Trạm y tế xã Quảng Bình
|
26
|
38637
|
Trạm y tế xã Quảng Ngọc
|
27
|
38638
|
Trạm y tế xã Quảng Trường
|
28
|
38654
|
Trạm Y tế xã Tiên Trang
|
29
|
38767
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm y
tế Quảng Xương
|
30
|
38617
|
Trạm Y tế thị trấn Tân Phong
|
31
|
38788
|
Phòng khám đa khoa An Phúc
|
Huyện Thạch Thành
|
1
|
38182
|
Trạm y tế thị trấn Vân Du
|
2
|
38211
|
Trạm y tế xã Ngọc Trạo
|
3
|
38789
|
Phòng khám đa khoa 115 Hà Nội
|
4
|
38184
|
Trạm y tế xã Thạch Lâm
|
5
|
38185
|
Trạm y tế xã Thạch Quảng
|
6
|
38186
|
Trạm y tế xã Thạch Tượng
|
7
|
38187
|
Trạm y tế xã Thạch Cẩm
|
8
|
38188
|
Trạm y tế xã Thạch Sơn
|
9
|
38191
|
Trạm y tế xã Thạch Định
|
10
|
38193
|
Trạm y tế xã Thạch Long
|
11
|
38194
|
Trạm y tế xã Thành Mỹ
|
12
|
38195
|
Trạm y tế xã Thành Yên
|
13
|
38201
|
Trạm y tế xã Thành Trực
|
14
|
38204
|
Trạm y tế xã Thành An
|
15
|
38205
|
Trạm y tế xã Thành Thọ
|
16
|
38206
|
Trạm y tế Xã Thành Tiến
|
17
|
38207
|
Trạm y tế xã Thành Long
|
18
|
38209
|
Trạm y tế xã Thành Hưng
|
19
|
38179
|
Trạm y tế thị trấn Kim Tân
|
20
|
38192
|
Trạm y tế xã Thạch Đồng
|
21
|
38198
|
Trạm y tế xã Thành Công
|
22
|
38203
|
Trạm y tế xã Thành Tâm
|
23
|
38712
|
Phòng khám đa khoa Tâm Tài
|
24
|
38199
|
Trạm y tế xã Thành Tân
|
25
|
38110
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thạch
Thành
|
26
|
38189
|
Trạm y tế xã Thạch Bình
|
27
|
38196
|
Trạm y tế xã Thành Vinh
|
28
|
38197
|
Trạm y tế xã Thành Minh
|
29
|
38771
|
Trung tâm Y tế huyện Thạch Thành
|
Huyện Thiệu Hóa
|
1
|
38395
|
Trạm y tế thị trấn Thiệu Hóa
|
2
|
38397
|
Trạm y tế xã Thiệu Vũ
|
3
|
38398
|
Trạm y tế xã Thiệu Phúc
|
4
|
38399
|
Trạm y tế Xã Thiệu Tiến
|
5
|
38400
|
Trạm y tế xã Thiệu Công
|
6
|
38401
|
Trạm y tế xã Thiệu Phú
|
7
|
38404
|
Trạm y tế xã Thiệu Duy
|
8
|
38406
|
Trạm y tế xã Thiệu Hợp
|
9
|
38407
|
Trạm y tế xã Thiệu Thịnh
|
10
|
38408
|
Trạm y tế xã Thiệu Quang
|
11
|
38409
|
Trạm y tế xã Thiệu Thành
|
12
|
38410
|
Trạm y tế xã Thiệu Toán
|
13
|
38414
|
Trạm Y tế xã Minh Tâm
|
14
|
38415
|
Trạm y tế xã Thiệu Viên
|
15
|
38416
|
Trạm y tế xã Thiệu Lý
|
16
|
38417
|
Trạm y tế xã Thiệu Vận
|
17
|
38420
|
Trạm Y tế xã Tân Châu
|
18
|
38422
|
Trạm y tế xã Thiệu Giao
|
19
|
38240
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hoá
|
20
|
38396
|
Trạm y tế xã Thiệu Ngọc
|
21
|
38402
|
Trạm y tế xã Thiệu Long
|
22
|
38411
|
Trạm y tế Xã Thiệu Chính
|
23
|
38749
|
Bệnh viện đa khoa Đại An
|
24
|
38405
|
Trạm y tế xã Thiệu Nguyên
|
25
|
38711
|
Phòng khám đa khoa An Việt
|
26
|
38412
|
Trạm y tế xã Thiệu Hòa
|
27
|
38403
|
Trạm y tế xã Thiệu Giang
|
28
|
38418
|
Trạm y tế xã Thiệu Trung
|
29
|
38781
|
Trung tâm Y tế Huyện Thiệu Hóa
|
Huyện Thọ Xuân
|
1
|
38331
|
Trạm y tế xã Phú Xuân
|
2
|
38335
|
Trạm y tế xã Xuân Minh
|
3
|
38337
|
Trạm y tế xã Trường Xuân
|
4
|
38313
|
Trạm y tế xã Xuân Giang
|
5
|
38300
|
Trạm y tế thị trấn Sao Vàng
|
6
|
38302
|
Trạm Y tế xã Xuân Hồng
|
7
|
38305
|
Trạm y tế xã Bắc Lương
|
8
|
38306
|
Trạm y tế xã Nam Giang
|
9
|
38307
|
Trạm y tế xã Xuân Phong
|
10
|
38309
|
Trạm y tế xã Xuân Trường
|
11
|
38310
|
Trạm y tế xã Xuân Hòa
|
12
|
38311
|
Trạm y tế xã Thọ Hải
|
13
|
38316
|
Trạm y tế xã Xuân Hưng
|
14
|
38319
|
Trạm y tế xã Thọ Xương
|
15
|
38321
|
Trạm y tế xã Xuân Phú
|
16
|
38324
|
Trạm y tế xã Xuân Thiên
|
17
|
38328
|
Trạm y tế xã Quảng Phú
|
18
|
38120
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân
|
19
|
38329
|
Trạm y tế xã Xuân Tín
|
20
|
38318
|
Trạm y tế xã Thọ Lâm
|
21
|
38299
|
Trạm y tế thị trấn Lam Sơn
|
22
|
38308
|
Trạm y tế xã Thọ Lộc
|
23
|
38320
|
Trạm y tế xã Xuân Bái
|
24
|
38317
|
Trạm y tế xã Thọ Diên
|
25
|
38333
|
Trạm y tế xã Xuân Lập
|
26
|
38314
|
Trạm Y tế xã Xuân Sinh
|
27
|
38325
|
Trạm y tế xã Thuận Minh
|
28
|
38757
|
Phòng khám đa khoa Lam Sơn
|
29
|
38327
|
Trạm y tế xã Thọ Lập
|
Huyện Thường Xuân
|
1
|
38341
|
Trạm y tế xã Yên Nhân
|
2
|
38344
|
Trạm y tế xã Xuân Lẹ
|
3
|
38347
|
Trạm y tế xã Lương Sơn
|
4
|
38348
|
Trạm y tế xã Xuân Cao
|
5
|
38349
|
Trạm y tế xã Luận Thành
|
6
|
38350
|
Trạm y tế xã Luận Khê
|
7
|
38351
|
Trạm y tế xã Xuân Thắng
|
8
|
38352
|
Trạm y tế xã Xuân Lộc
|
9
|
38354
|
Trạm y tế xã Xuân Dương
|
10
|
38355
|
Trạm y tế xã Thọ Thanh
|
11
|
38356
|
Trạm y tế xã Ngọc Phụng
|
12
|
38339
|
Trạm y tế thị trấn Thường Xuân
|
13
|
38060
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thường
Xuân
|
14
|
38357
|
Trạm y tế xã Xuân Chinh
|
15
|
38358
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
16
|
38345
|
Trạm y tế xã Vạn Xuân
|
17
|
38768
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y
tế Thường Xuân
|
Huyện Triệu Sơn
|
1
|
38360
|
Trạm y tế xã Thọ Sơn
|
2
|
38363
|
Trạm y tế xã Hợp Lý
|
3
|
38366
|
Trạm y tế xã Triệu Thành
|
4
|
38373
|
Trạm y tế xã Dân Quyền
|
5
|
38374
|
Trạm y tế xã An Nông
|
6
|
38375
|
Trạm y tế xã Vân Sơn
|
7
|
38376
|
Trạm y tế xã Thái Hòa
|
8
|
38377
|
Trạm y tế thị trấn Nưa
|
9
|
38379
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
10
|
38380
|
Trạm y tế xã Đồng Thắng
|
11
|
38381
|
Trạm y tế xã Tiến Nông
|
12
|
38383
|
Trạm y tế xã Xuân Thịnh
|
13
|
38385
|
Trạm y tế xã Thọ Dân
|
14
|
38386
|
Trạm y tế xã Xuân Thọ
|
15
|
38389
|
Trạm y tế xã Thọ Cường
|
16
|
38393
|
Trạm y tế xã Nông Trường
|
17
|
38394
|
Trạm y tế xã Bình Sơn
|
18
|
38362
|
Trạm y tế Xã Thọ Tiến
|
19
|
38359
|
Trạm y tế thị trấn Triệu Sơn
|
20
|
38150
|
Bệnh viện đa khoa huyện Triệu Sơn
|
21
|
38364
|
Trạm y tế Xã Hợp Tiến
|
22
|
38367
|
Trạm y tế xã Hợp Thắng
|
23
|
38372
|
Trạm y tế xã Dân Lý
|
24
|
38388
|
Trạm y tế xã Thọ Ngọc
|
25
|
38390
|
Trạm y tế xã Thọ Phú
|
26
|
38361
|
Trạm y tế xã Thọ Bình
|
27
|
38378
|
Trạm y tế xã Đồng Lợi
|
28
|
38384
|
Trạm y tế xã Xuân Lộc
|
29
|
38391
|
Trạm y tế xã Thọ Vực
|
30
|
38392
|
Trạm y tế xã Thọ Thế
|
31
|
38382
|
Trạm y tế xã Khuyến Nông
|
32
|
38368
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
33
|
38371
|
Trạm y tế xã Dân Lực
|
34
|
38387
|
Trạm y tế xã Thọ Tân
|
35
|
38365
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
36
|
38786
|
Phòng khám đa khoa An Thịnh
|
37
|
38770
|
Phòng khám đa khoa - Trung tâm Y
tế Triệu Sơn
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
1
|
38243
|
Trạm y tế xã Vĩnh Quang
|
2
|
38245
|
Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến
|
3
|
38246
|
Trạm y tế xã Vĩnh Long
|
4
|
38247
|
Trạm y tế xã Vĩnh Phúc
|
5
|
38249
|
Trạm Y tế xã Minh Tân
|
6
|
38252
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hòa
|
7
|
38255
|
Trạm Y tế xã Ninh Khang
|
8
|
38256
|
Trạm y tế xã Vĩnh Thịnh
|
9
|
38257
|
Trạm y tế xã Vĩnh An
|
10
|
38241
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Lộc
|
11
|
38130
|
Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Lộc
|
12
|
38248
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hưng
|
13
|
38244
|
Trạm y tế xã Vĩnh Yên
|
14
|
38785
|
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lộc
|
15
|
38253
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hùng
|
Huyện Yên Định
|
1
|
38698
|
Trạm y tế xã Định Công
|
2
|
38732
|
Bệnh viện đa khoa Trí Đức Thành
|
3
|
38261
|
Trạm y tế xã Yên Phú
|
4
|
38262
|
Trạm y tế thị trấn Yên Lâm
|
5
|
38263
|
Trạm y tế xã Yên Tâm
|
6
|
38265
|
Trạm y tế thị trấn Quý Lộc
|
7
|
38266
|
Trạm y tế xã Yên Thọ
|
8
|
38268
|
|