Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Ninh Bình.
Tỉnh Ninh Bình |
||
STT |
Mã
CSKCB |
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
Huyện Gia Viễn |
||
|
37025 |
Trạm y tế xã Gia Trấn |
2 |
37027 |
Trạm y tế xã Gia Phương |
3 |
37069 |
Trạm y tế Công ty TNHH GREAT
GLOBAL INTERNATIONAL |
4 |
37402 |
Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lạc |
5 |
37403 |
Phòng khám đa khoa khu vực Gián |
6 |
37404 |
Trạm y tế xã Gia Hưng |
7 |
37405 |
Trạm y tế xã Gia Sinh |
8 |
37406 |
Trạm y tế xã Gia Lập |
9 |
37410 |
Trạm y tế xã Gia Hoà |
10 |
37411 |
Trạm y tế xã Gia Phong |
11 |
37412 |
Trạm y tế xã Liên Sơn |
12 |
37413 |
Trạm y tế xã Gia Vân |
13 |
37414 |
Trạm y tế xã Gia Phú |
14 |
37409 |
Trạm y tế xã Gia Minh |
15 |
37088 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Xuân
Hòa |
16 |
37408 |
Trạm y tế xã Gia Xuân |
17 |
37407 |
Trạm y tế xã Gia Thanh |
18 |
37024 |
Trạm y tế xã Gia Vượng |
19 |
37029 |
Trạm y tế xã Gia Thắng |
20 |
37030 |
Trạm y tế xã Gia Trung |
21 |
37401 |
Trung tâm y tế huyện Gia Viễn |
22 |
37814 |
Phòng khám đa khoa Gia Viễn |
23 |
37032 |
Trạm y tế xã Gia Tiến |
24 |
37817 |
Công ty TNHH Phòng khám đa khoa An
Phát |
25 |
37818 |
Phòng khám đa khoa An Sinh |
Huyện Hoa Lư |
||
1 |
37501 |
Trung tâm y tế huyện Hoa Lư |
2 |
37503 |
Trạm y tế xã Trường Yên |
3 |
37504 |
Trạm y tế xã Ninh Vân |
4 |
37507 |
Trạm y tế xã Ninh Khang |
5 |
37508 |
Trạm y tế xã Ninh Hoà |
6 |
37509 |
Trạm y tế xã Ninh Hải |
7 |
37502 |
Phòng khám đa khoa khu vực Cầu Yên |
8 |
37506 |
Trạm y tế xã Ninh Xuân |
9 |
37034 |
Trạm y tế xã Ninh Giang |
10 |
37035 |
Trạm y tế xã Ninh Mỹ |
11 |
37036 |
Trạm y tế xã Ninh An |
12 |
37505 |
Trạm y tế xã Ninh Thắng |
Huyện Kim Sơn |
||
1 |
37048 |
Trạm y tế xã Hồi Ninh |
2 |
37050 |
Trạm y tế xã Thượng Kiệm |
3 |
37082 |
Trạm y tế xã Ân Hòa |
4 |
37703 |
Phòng khám đa khoa khu vực Ân Hoà |
5 |
37704 |
Trạm y tế xã Định Hóa |
6 |
37705 |
Trạm y tế xã Kim Mỹ |
7 |
37708 |
Trạm y tế xã Lai Thành |
8 |
37709 |
Trạm y tế xã Như Hoà |
9 |
37710 |
Trạm y tế xã Kim Định |
10 |
37713 |
Trạm y tế xã Hùng Tiến |
11 |
37714 |
Trạm y tế thị trấn Bình Minh |
12 |
37717 |
Trạm y tế xã Chính Tâm |
13 |
37718 |
Trạm y tế xã Yên Mật |
14 |
37720 |
Trạm y tế xã Lưu Phương |
15 |
37721 |
Trạm y tế xã Tân Thành |
16 |
37722 |
Trạm y tế xã Kim Tân |
17 |
37723 |
Trạm y tế xã Kim Trung |
18 |
37724 |
Trạm y tế thị trấn Phát Diệm |
19 |
37087 |
Công ty TNHH Phòng khám đa khoa
Việt Đức |
20 |
37701 |
Bệnh viện đa khoa huyện Kim Sơn |
21 |
37053 |
Trạm y tế xã Kim Đông |
22 |
37706 |
Trạm y tế xã Yên Lộc |
23 |
37712 |
Trạm y tế xã Chất Bình |
24 |
37719 |
Trạm y tế xã Kim Chính |
25 |
37707 |
Trạm y tế xã Đồng hướng |
26 |
37711 |
Trạm y tế xã Quang Thiện |
27 |
37812 |
Phòng khám đa khoa Thiện Đức |
28 |
37081 |
Trạm y tế xã Cồn Thoi |
29 |
37052 |
Trạm y tế xã Kim Hải |
30 |
37715 |
Trạm y tế xã Xuân Chính |
31 |
37716 |
Trạm y tế xã Văn Hải |
32 |
37702 |
Phòng khám đa khoa khu vực Cồn
Thoi |
Huyện Nho Quan |
||
1 |
37302 |
Phòng khám đa khoa khu vực Quỳnh
Sơn |
2 |
37305 |
Phòng khám đa khoa khu vực Thanh
Lạc |
3 |
37306 |
Trạm y tế xã Thạch Bình |
4 |
37308 |
Trạm y tế xã Văn Phương |
5 |
37309 |
Trạm y tế xã Yên Quang |
6 |
37311 |
Trạm y tế xã Đức Long |
7 |
37312 |
Trạm y tế xã Gia Tường |
8 |
37313 |
Trạm y tế xã Gia Sơn |
9 |
37314 |
Trạm y tế xã Gia Thủy |
10 |
37315 |
Trạm y tế xã Văn Phú |
11 |
37316 |
Trạm y tế xã Phú Lộc |
12 |
37321 |
Trạm y tế xã Quảng Lạc |
13 |
37322 |
Trạm y tế xã Sơn Thành |
14 |
37307 |
Trạm y tế xã Xích Thổ |
15 |
37086 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Cúc
Phương |
16 |
37303 |
Phòng khám đa khoa khu vực Cúc
Phương |
17 |
37310 |
Trạm y tế xã Phú Sơn |
18 |
37317 |
Trạm y tế xã Thượng Hoà |
19 |
37324 |
Trạm y tế xã Kỳ Phú |
20 |
37016 |
Trạm y tế xã Gia Lâm |
21 |
37018 |
Trạm y tế xã Lạc Vân |
22 |
37019 |
Trạm y tế xã Đồng Phong |
23 |
37020 |
Trạm y tế xã Lạng Phong |
24 |
37021 |
Trạm y tế xã Thanh Lạc |
25 |
37022 |
Trạm y tế xã Quỳnh Lưu |
26 |
37017 |
Trạm y tế xã Cúc Phương |
27 |
37096 |
Công ty TNHH Phòng khám đa khoa
Tuấn Bình |
28 |
37319 |
Trạm y tế xã Phú Long |
29 |
37318 |
Trạm y tế xã Sơn Lai |
30 |
37015 |
Trạm y tế Thị trấn Nho Quan |
31 |
37090 |
Công ty TNHH Phòng khám Bảo Minh |
32 |
97626 |
Bệnh xá Lữ đoàn 241/QĐ1 |
33 |
37320 |
Trạm y tế xã Văn Phong |
34 |
37323 |
Trạm y tế xã Sơn Hà |
35 |
37304 |
Phòng khám đa khoa khu vực Gia Lâm |
36 |
37301 |
Bệnh viện đa khoa huyện Nho Quan |
37 |
37816 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Phú Lộc |
Huyện Yên Khánh |
||
1 |
37037 |
Trạm y tế thị trấn Yên Ninh |
2 |
37038 |
Trạm y tế xã Khánh Tiên |
3 |
37039 |
Trạm y tế xã Khánh Lợi |
4 |
37040 |
Trạm y tế xã Khánh Cường |
5 |
37042 |
Trạm y tế xã Khánh Trung |
6 |
37046 |
Trạm y tế xã Khánh Thủy |
7 |
37047 |
Trạm y tế xã Khánh Hồng |
8 |
37066 |
Trạm y tế xã Khánh Hải |
9 |
37076 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Thành
Tâm |
10 |
37803 |
Trạm y tế xã Khánh Thành |
11 |
37806 |
Trạm y tế xã Khánh An |
12 |
37807 |
Trạm y tế xã Khánh Mậu |
13 |
37808 |
Trạm y tế xã Khánh Hội |
14 |
37809 |
Trạm y tế xã Khánh Phú |
15 |
37810 |
Trạm y tế xã Khánh Công |
16 |
37805 |
Trạm y tế xã Khánh Cư |
17 |
37043 |
Trạm y tế xã Khánh Vân |
18 |
37802 |
Phòng khám đa khoa khu vực Khánh
Trung |
19 |
37811 |
Trạm y tế xã Khánh Thiện |
20 |
37801 |
Trung tâm y tế huyện Yên Khánh |
21 |
37097 |
Phòng khám đa khoa Hợp Lực - Hà
Nội |
22 |
37804 |
Trạm y tế xã Khánh Hoà |
23 |
37045 |
Trạm y tế xã Khánh Nhạc |
Huyện Yên Mô |
||
|
37058 |
Trạm y tế xã Yên Hưng |
2 |
37059 |
Trạm y tế xã Yên Mỹ |
3 |
37060 |
Trạm y tế xã Yên Mạc |
4 |
37601 |
Trung tâm y tế huyện Yên Mô |
5 |
37602 |
Phòng khám đa khoa KV Bút |
6 |
37603 |
Trạm y tế xã Yên Thái |
7 |
37605 |
Trạm y tế xã Yên Hoà |
8 |
37606 |
Trạm y tế xã Yên Đồng |
9 |
37607 |
Trạm y tế xã Yên Thành |
10 |
37608 |
Trạm y tế xã Yên Nhân |
11 |
37609 |
Trạm y tế xã Yên Từ |
12 |
37610 |
Trạm y tế xã Khánh Thượng |
13 |
37612 |
Trạm y tế xã Mai Sơn |
14 |
37613 |
Trạm y tế xã Yên Lâm |
15 |
37055 |
Trạm y tế xã Khánh Dương |
16 |
37054 |
Trạm y tế Thị trấn Yên Thịnh |
17 |
37056 |
Trạm y tế xã Khánh Thịnh |
18 |
37604 |
Trạm y tế xã Yên Thắng |
19 |
37611 |
Trạm y tế xã Yên Phong |
20 |
37089 |
Trạm y tế Công ty TNHH Giầy Athena
Việt Nam |
21 |
37095 |
Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh
2 |
Thành Phố Ninh Bình |
||
1 |
37001 |
Bệnh viện Tâm thần |
2 |
37062 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
Ninh Bình |
3 |
37063 |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh |
4 |
37068 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Hợp Lực |
5 |
37101 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình |
6 |
37102 |
Bệnh viện Quân y 5 - Quân khu 3 |
7 |
37103 |
Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình |
8 |
37110 |
Trạm y tế xã Ninh Tiến |
9 |
37111 |
Trạm y tế xã Ninh Nhất |
10 |
37113 |
Trạm y tế xã Ninh Sơn |
11 |
37114 |
Trạm y tế phường Ninh Phong |
12 |
37115 |
Trạm y tế phường Ninh Khánh |
13 |
37084 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Hùng
Vương |
14 |
37091 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Vũ
Duyên - Hà Nội |
15 |
37012 |
Trạm y tế phường Nam Thành |
16 |
37064 |
Phòng Chẩn trị đông y tỉnh Ninh
Bình |
17 |
37070 |
Bệnh viện Công an tỉnh Ninh Bình |
18 |
37112 |
Trạm y tế xã Ninh Phúc |
19 |
37092 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Hoa Lư
Hà Nội |
20 |
37093 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức |
21 |
37094 |
Phòng khám chuyên khoa HIV/AIDS và
Điều trị nghiện chất |
22 |
97300 |
Bệnh xá Sư đoàn 350/QK3 |
23 |
37074 |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Ninh Bình |
24 |
37085 |
Phòng khám đa khoa Hà Nam Ninh -
Hà Nội |
25 |
37071 |
Bệnh viện Phổi tỉnh Ninh Bình |
26 |
37815 |
Phòng khám đa khoa Ninh Bình - Hà
Nội |
27 |
37080 |
Phòng khám đa khoa tư nhân An Sinh |
28 |
37819 |
Bệnh viện Mắt Hoa Lư |
29 |
37065 |
Bệnh viện Mắt Ninh Bình |
Thành phố Tam Điệp |
||
1 |
37075 |
Bệnh viện Chỉnh hình và Phục hồi
chức năng Tam Điệp |
2 |
37077 |
Trạm y tế phường Tây Sơn |
3 |
37079 |
Trạm Y tế phường Tân Bình |
4 |
37083 |
Trạm y tế xã Đông Sơn |
5 |
37203 |
Trạm y tế xã Yên Sơn |
6 |
37204 |
Trạm y tế xã Quang Sơn |
7 |
37205 |
Trạm y tế phường Nam Sơn |
8 |
37208 |
Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành
viên Xi măng Vicem Tam Điệp |
9 |
37078 |
Trạm y tế phường Yên Bình |
10 |
37201 |
Trung tâm y tế thành phố Tam Điệp |
11 |
37003 |
Trạm y tế CTY TNHH Giày Adora |
12 |
97628 |
Bệnh xá trường Quân sự/QĐ1 |
13 |
37004 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh
Ninh Bình |
14 |
37202 |
Bệnh xá Cơ quan Quân đoàn 1 |
0 Nhận xét