Tỉnh Hà Tĩnh
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Cẩm Xuyên
|
1
|
42231
|
Trạm y tế xã Cẩm Thành
|
2
|
42249
|
Trạm y tế xã Cẩm Lạc
|
3
|
42224
|
Trạm y tế thị trấn Cẩm Xuyên
|
4
|
42225
|
Trạm y tế thị trấn Thiên Cầm
|
5
|
42226
|
Trạm y tế xã Yên Hoà
|
6
|
42227
|
Trạm y tế xã Cẩm Dương
|
7
|
42228
|
Trạm y tế xã Cẩm Bình
|
8
|
42230
|
Trạm y tế xã Cẩm Vĩnh
|
9
|
42232
|
Trạm y tế xã Cẩm Quang
|
10
|
42235
|
Trạm y tế xã Cẩm Thạch
|
11
|
42236
|
Trạm y tế xã Cẩm Nhượng
|
12
|
42240
|
Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh
|
13
|
42241
|
Trạm y tế xã Cẩm Quan
|
14
|
42242
|
Trạm y tế xã Cẩm Hà
|
15
|
42243
|
Trạm y tế xã Cẩm Lộc
|
16
|
42244
|
Trạm y tế xã Cẩm Hưng
|
17
|
42245
|
Trạm y tế xã Cẩm Thịnh
|
18
|
42247
|
Trạm y tế xã Cẩm Trung
|
19
|
42248
|
Trạm y tế xã Cẩm Sơn
|
20
|
42250
|
Trạm y tế xã Cẩm Minh
|
21
|
42009
|
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Xuyên
|
22
|
42238
|
Trạm y tế xã Cẩm Duệ
|
23
|
42246
|
Trạm y tế xã Cẩm Mỹ
|
24
|
42237
|
Trạm y tế xã Nam Phúc Thăng
|
Huyện Can Lộc
|
1
|
42006
|
Trung tâm y tế huyện Can Lộc
|
2
|
42138
|
Trạm y tế xã Thiên Lộc
|
3
|
42139
|
Trạm y tế xã Thuần Thiện
|
4
|
42144
|
Trạm y tế xã Thanh Lộc
|
5
|
42146
|
Trạm y tế xã Thường Nga
|
6
|
42148
|
Trạm y tế xã Tùng Lộc
|
7
|
42151
|
Trạm y tế xã Phú Lộc
|
8
|
42154
|
Trạm y tế xã Gia Hanh
|
9
|
42157
|
Trạm y tế Xã Trung Lộc
|
10
|
42158
|
Trạm y tế xã Xuân Lộc
|
11
|
42159
|
Trạm y tế xã Thượng Lộc
|
12
|
42160
|
Trạm y tế xã Quang Lộc
|
13
|
42162
|
Trạm y tế xã Mỹ Lộc
|
14
|
42163
|
Trạm y tế xã Sơn Lộc
|
15
|
42135
|
Trạm y tế thị trấn Nghèn
|
16
|
42153
|
Trạm y tế xã Khánh Vĩnh Yên
|
17
|
42161
|
Trạm y tế thị trấn Đồng Lộc
|
18
|
42142
|
Trạm y tế xã Vượng Lộc
|
19
|
42147
|
Trạm y tế xã Kim Song Trường
|
Huyện Đức Thọ
|
1
|
42004
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đức Thọ
|
2
|
42086
|
Trạm y tế xã Tùng ảnh
|
3
|
42102
|
Trạm y tế xã Đức Lạng
|
4
|
42078
|
Trạm y tế xã Quang Vĩnh
|
5
|
42080
|
Trạm y tế xã Tùng Châu
|
6
|
42081
|
Trạm y tế xã Trường Sơn
|
7
|
42082
|
Trạm y tế xã Liên Minh
|
8
|
42085
|
Trạm y tế xã Bùi La Nhân
|
9
|
42100
|
Trạm y tế xã Hòa Lạc
|
10
|
42101
|
Trạm y tế xã Đức Đồng
|
11
|
42103
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
12
|
42099
|
Trạm y tế xã An Dũng
|
13
|
42076
|
Trạm y tế thị trấn Đức Thọ
|
14
|
42084
|
Trạm y tế xã Yên Hồ
|
15
|
42091
|
Trạm y tế xã Thanh Bình Thịnh
|
16
|
42098
|
Trạm y tế xã Tân Dân
|
17
|
42320
|
Phòng khám đa khoa Hồng Hoàng
|
18
|
42092
|
Trạm y tế xã Lâm Trung Thủy
|
Huyện Hương Khê
|
1
|
42007
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hương Khê
|
2
|
42312
|
Phòng khám đa khoa Tân Thành
|
3
|
42182
|
Trạm y tế xã Phúc Trạch
|
4
|
42165
|
Trạm y tế thị trấn Hương Khê
|
5
|
42167
|
Trạm y tế xã Hà Linh
|
6
|
42168
|
Trạm y tế xã Hương Thủy
|
7
|
42169
|
Trạm y tế xã Hoà Hải
|
8
|
42172
|
Trạm y tế xã Hương Giang
|
9
|
42173
|
Trạm y tế xã Lộc Yên
|
10
|
42174
|
Trạm y tế xã Hương Bình
|
11
|
42175
|
Trạm y tế xã Hương Long
|
12
|
42177
|
Trạm y tế xã Gia Phố
|
13
|
42178
|
Trạm y tế xã Phú Phong
|
14
|
42179
|
Trạm y tế xã Hương Đô
|
15
|
42180
|
Trạm y tế xã Hương Vĩnh
|
16
|
42181
|
Trạm y tế xã Hương Xuân
|
17
|
42183
|
Trạm y tế xã Hương Trà
|
18
|
42185
|
Trạm y tế xã Hương Lâm
|
19
|
42186
|
Trạm y tế xã Hương Liên
|
20
|
42303
|
Phòng khám đa khoa Nhân Đức
|
21
|
42170
|
Trạm y tế xã Điền Mỹ
|
22
|
42171
|
Trạm y tế xã Phúc Đồng
|
23
|
42176
|
Trạm y tế xã Phú Gia
|
24
|
42184
|
Trạm y tế xã Hương Trạch
|
25
|
42022
|
Trung tâm y tế Cao Su
|
Huyện Kỳ Anh
|
1
|
42333
|
Phòng khám đa khoa Quân Thắng
|
2
|
42267
|
Trạm y tế xã Kỳ Hải
|
3
|
42252
|
Trạm y tế xã Kỳ Xuân
|
4
|
42254
|
Trạm y tế xã Kỳ Phú
|
5
|
42256
|
Trạm y tế xã Kỳ Tiến
|
6
|
42257
|
Trạm y tế xã Kỳ Giang
|
7
|
42258
|
Trạm y tế xã Kỳ Đồng
|
8
|
42259
|
Trạm y tế xã Kỳ Khang
|
9
|
42260
|
Trạm y tế xã Kỳ Ninh
|
10
|
42262
|
Trạm y tế xã Kỳ Trung
|
11
|
42263
|
Trạm y tế xã Kỳ Thọ
|
12
|
42264
|
Trạm y tế xã Kỳ Tây
|
13
|
42265
|
Trạm y tế xã Kỳ Lợi
|
14
|
42266
|
Trạm y tế xã Kỳ Thượng
|
15
|
42269
|
Trạm y tế xã Kỳ Hà
|
16
|
42271
|
Trạm y tế xã Kỳ Tân
|
17
|
42273
|
Trạm y tế phường Kỳ Trinh
|
18
|
42274
|
Trạm y tế phường Kỳ Thịnh
|
19
|
42279
|
Trạm y tế xã Lâm Hợp
|
20
|
42280
|
Trạm y tế phường Kỳ Liên
|
21
|
42281
|
Trạm y tế xã Kỳ Sơn
|
22
|
42282
|
Trạm y tế xã Kỳ Nam
|
23
|
42283
|
Trạm y tế xã Kỳ Lạc
|
24
|
42268
|
Trạm y tế xã Kỳ Thư
|
25
|
42278
|
Trạm y tế phường Kỳ Long
|
Huyện Lộc Hà
|
1
|
42286
|
Trạm y tế xã Ích Hậu
|
2
|
42288
|
Trạm y tế xã Phù Lưu
|
3
|
42289
|
Trạm y tế xã Bình An
|
4
|
42290
|
Trạm y tế xã Tân Lộc
|
5
|
42292
|
Trạm y tế xã Thịnh Lộc
|
6
|
42294
|
Trạm y tế thị trấn Lộc Hà
|
7
|
42295
|
Trạm y tế xã Thạch Châu
|
8
|
42296
|
Trạm y tế xã Mai Phụ
|
9
|
42297
|
Trạm y tế xã Hộ Độ
|
10
|
42298
|
Trạm y tế xã Thạch Mỹ
|
11
|
42285
|
Bệnh viện đa khoa huyện Lộc Hà
|
12
|
42287
|
TYT xã Hồng Lộc
|
13
|
42293
|
Trạm y tế xã Thạch Kim
|
Huyện Nghi Xuân
|
1
|
42005
|
Trung tâm y tế huyện Nghi Xuân
|
2
|
42133
|
Trạm y tế xã Xuân Lam
|
3
|
42117
|
Trạm y tế thị trấn Xuân An
|
4
|
42118
|
Trạm y tế xã Xuân Hội
|
5
|
42120
|
Trạm y tế xã Đan Trường
|
6
|
42121
|
Trạm y tế xã Xuân Phổ
|
7
|
42122
|
Trạm y tế xã Xuân Hải
|
8
|
42123
|
Trạm y tế xã Xuân Giang
|
9
|
42124
|
Trạm y tế thị trấn Tiên Điền
|
10
|
42125
|
Trạm y tế xã Xuân Yên
|
11
|
42128
|
Trạm y tế xã Xuân Viên
|
12
|
42130
|
Trạm y tế xã Cổ Đạm
|
13
|
42131
|
Trạm y tế xã Xuân Liên
|
14
|
42132
|
Trạm y tế xã Xuân Lĩnh
|
15
|
42134
|
Trạm y tế xã Cương Gián
|
16
|
42127
|
Trạm y tế xã Xuân Thành
|
17
|
42126
|
Trạm y tế xã Xuân Mỹ
|
18
|
42129
|
Trạm y tế xã Xuân Hồng
|
Huyện Thạch Hà
|
1
|
42208
|
Trạm y tế xã Thạch Ngọc
|
2
|
42212
|
Trạm y tế xã Thạch Thắng
|
3
|
42187
|
Trạm y tế thị trấn Thạch Hà
|
4
|
42188
|
Trạm y tế xã Ngọc Sơn
|
5
|
42190
|
Trạm y tế xã Thạch Hải
|
6
|
42197
|
Trạm y tế xã Thạch Liên
|
7
|
42201
|
Trạm y tế xã Thạch Khê
|
8
|
42202
|
Trạm y tế xã Thạch Long
|
9
|
42203
|
Trạm y tế xã Việt Tiến
|
10
|
42206
|
Trạm y tế xã Thạch Trị
|
11
|
42207
|
Trạm y tế xã Thạch Lạc
|
12
|
42209
|
Trạm y tế xã Tượng Sơn
|
13
|
42210
|
Trạm y tế xã Thạch Văn
|
14
|
42211
|
Trạm y tế xã Lưu Vĩnh Sơn
|
15
|
42214
|
Trạm y tế xã Thạch Đài
|
16
|
42216
|
Trạm y tế xã Thạch Hội
|
17
|
42217
|
Trạm y tế xã Tân Lâm Hương
|
18
|
42219
|
Trạm y tế xã Thạch Xuân
|
19
|
42195
|
Trạm y tế xã Thạch Kênh
|
20
|
42196
|
Trạm y tế xã Thạch Sơn
|
21
|
42222
|
Trạm y tế xã Nam Điền
|
22
|
42008
|
Trung tâm y tế huyện Thạch Hà
|
23
|
42191
|
Trạm y tế xã Đỉnh Bàn
|
Huyện Vũ Quang
|
1
|
42113
|
Trạm y tế xã Hương Minh
|
2
|
42105
|
Trạm y tế xã Ân Phú
|
3
|
42106
|
Trạm y tế xã Đức Giang
|
4
|
42107
|
Trạm y tế xã Đức Lĩnh
|
5
|
42108
|
Trạm y tế xã Thọ Điền
|
6
|
42109
|
Trạm y tế xã Đức Hương
|
7
|
42110
|
Trạm y tế xã Đức Bồng
|
8
|
42114
|
Trạm y tế xã Quang Thọ
|
9
|
42104
|
Trạm y tế thị trấn Vũ Quang
|
10
|
42111
|
Trạm y tế xã Đức Liên
|
11
|
42011
|
Trung tâm y tế huyện Vũ Quang
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
1
|
42001
|
Bệnh viện đa khoa Thành phố Hà
Tĩnh
|
2
|
42014
|
Phòng khám Ban BVSK cán bộ
|
3
|
42337
|
Bệnh viên đa khoa TTh Hà Tĩnh
|
4
|
42304
|
Bệnh viện Tâm thần Hà Tĩnh
|
5
|
42023
|
Trạm y tế phường Trần Phú
|
6
|
42024
|
Trạm y tế phường Nam Hà
|
7
|
42025
|
Trạm y tế phường Bắc Hà
|
8
|
42026
|
Trạm y tế phường Tân Giang
|
9
|
42027
|
Trạm y tế phường Đại Nài
|
10
|
42028
|
Trạm y tế phường Hà Huy Tập
|
11
|
42029
|
Trạm y tế xã Thạch Trung
|
12
|
42030
|
Trạm y tế phường Thạch Quí
|
13
|
42031
|
Trạm y tế phường Thạch Linh
|
14
|
42032
|
Trạm y tế phường Văn Yên
|
15
|
42035
|
Trạm y tế xã Đồng Môn
|
16
|
42036
|
Trạm y tế xã Thạch Hưng
|
17
|
42037
|
Trạm y tế xã Thạch Bình
|
18
|
42314
|
Trạm y tế phường Nguyễn Du
|
19
|
42309
|
Bệnh viện Mắt Hà Tĩnh
|
20
|
42311
|
Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Hà
Tĩnh
|
21
|
42315
|
Phòng khám đa khoa CDC
|
22
|
42310
|
Bệnh viện Phổi Hà Tĩnh
|
23
|
97401
|
Bệnh xá BCHQS Hà Tĩnh/QK4
|
24
|
42020
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
25
|
42013
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
26
|
42033
|
Trạm y tế xã Thạch Hạ
|
27
|
42012
|
Bệnh viện đa khoa Tỉnh
|
28
|
42323
|
PK đa khoa Hồng Đức
|
29
|
42332
|
Phòng khám đa khoa Hợp Lực 82
|
30
|
42331
|
Trung tâm y tế Bảo trợ xã hội
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
1
|
42002
|
Trung tâm y tế Thị xã Hồng Lĩnh
|
2
|
42039
|
Trạm y tế phường Nam Hồng
|
3
|
42040
|
Trạm y tế Xã Trung Lương
|
4
|
42042
|
Trạm y tế xã Đậu Liêu
|
5
|
42043
|
Trạm y tế xã Thuận Lộc
|
6
|
42316
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Hà
|
7
|
42041
|
Trạm y tế xã Đức Thuận
|
8
|
42038
|
Trạm y tế phường Bắc Hồng
|
Thị xã Kỳ Anh
|
1
|
42272
|
Trạm y tế phường Hưng Trí
|
2
|
42334
|
Phòng Khám Đa Khoa Đan Hoàng Long
|
3
|
42010
|
Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh
|
0 Nhận xét