Thành Phố Hải Phòng
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ sở khám chữa bệnh
|
Huyện An Dương
|
1
|
31137
|
Trạm y tế xã Lê Thiện
|
2
|
31139
|
Trạm y tế xã An Hoà
|
3
|
31140
|
Trạm y tế xã Hồng Phong
|
4
|
31141
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
5
|
31145
|
Trạm y tế xã An Hồng
|
6
|
31146
|
Trạm y tế xã Bắc Sơn
|
7
|
31148
|
Trạm y tế xã Lê Lợi
|
8
|
31175
|
Trạm y tế xã Đặng Cương
|
9
|
31176
|
Trạm y tế xã Đồng Thái
|
10
|
31177
|
Trạm y tế xã Quốc Tuấn
|
11
|
31178
|
Trạm y tế xã An Đồng
|
12
|
31179
|
Trạm y tế xã Hồng Thái
|
13
|
31144
|
Trạm y tế xã An Hưng
|
14
|
31330
|
Phòng khám đa khoa Tràng An
|
15
|
31007
|
TTYT huyện An Dương
|
16
|
31138
|
Trạm y tế xã Đại Bản
|
Huyện An Lão
|
1
|
31198
|
Trạm y tế xã An Thái
|
2
|
31181
|
Trạm y tế xã Bát Trang
|
3
|
31184
|
Trạm y tế xã Trường Thành
|
4
|
31187
|
Trạm y tế xã Quang Trung
|
5
|
31188
|
Trạm y tế xã Quốc Tuấn
|
6
|
31193
|
Trạm y tế xã Thái Sơn
|
7
|
31197
|
Trạm y tế xã An Thọ
|
8
|
31333
|
Phòng khám quốc tế Quang Thanh
|
9
|
31008
|
Bệnh viện đa khoa huyện An Lão
|
10
|
31192
|
Trạm y tế xã Tân DânBottom of Form
|
Huyện Bạch Long Vĩ
|
1
|
31025
|
Trung tâm Y tế quân dân y Bạch
Long Vĩ
|
Huyện Cát Hải
|
1
|
31014
|
Bệnh viện đa khoa Đôn Lương
|
2
|
31283
|
Trạm y tế xã Phù Long
|
3
|
31285
|
Trạm y tế xã Hiền Hào
|
4
|
31288
|
Trạm y tế xã Xuân Đám
|
5
|
31284
|
Trạm y tế xã Gia Luận
|
6
|
31286
|
Trạm y tế xã Trân Châu
|
7
|
31287
|
Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải
|
8
|
31013
|
Trung tâm y tế huyện Cát Hải
|
9
|
31281
|
Trạm y tế xã Hoàng Châu
|
10
|
31282
|
Trạm y tế xã Văn Phong
|
Huyện Kiến Thụy
|
1
|
31210
|
Trạm y tế xã Kiến Quốc
|
2
|
31211
|
Trạm y tế xã Du Lễ
|
3
|
31214
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
4
|
31221
|
Trạm y tế xã Đoàn Xá
|
5
|
31212
|
Trạm y tế xã Thuỵ Hương
|
6
|
31213
|
Trạm y tế xã Thanh Sơn
|
7
|
31216
|
Trạm y tế xã Ngũ Đoan
|
8
|
31011
|
TTYT huyện Kiến Thụy
|
9
|
31215
|
Trạm y tế xã Đại Hà
|
Huyện Thủy Nguyên
|
1
|
31006
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thủy
Nguyên
|
2
|
31157
|
Phòng khám Đa khoa Đức Trung
|
3
|
31108
|
Trạm y tế xã Phù Ninh
|
4
|
31110
|
Trạm y tế Xã Chính Mỹ
|
5
|
31113
|
Trạm y tế xã Cao Nhân
|
6
|
31116
|
Trạm y tế xã Hoà Bình
|
7
|
31118
|
Trạm y tế xã An Lư
|
8
|
31119
|
Trạm y tế xã Thủy Triều
|
9
|
31120
|
Trạm y tế xã Ngũ Lão
|
10
|
31124
|
Trạm y tế xã Tam Hưng
|
11
|
31127
|
Trạm y tế xã Kiền Bái
|
12
|
31129
|
Trạm y tế xã Thủy Sơn
|
13
|
31130
|
Trạm y tế xã Thủy Đường
|
14
|
31131
|
Trạm y tế xã Hoàng Động
|
15
|
31134
|
Trạm y tế xã Tân Dương
|
16
|
31099
|
Trạm y tế xã Lại Xuân
|
17
|
31101
|
Trạm y tế xã Kỳ Sơn
|
18
|
31102
|
Trạm y tế xã Liên Khê
|
19
|
31326
|
Phòng khám đa khoa Vạn Phúc
|
20
|
31107
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
21
|
31112
|
Trạm y tế xã Hợp Thành
|
22
|
31115
|
Trạm y tế xã Đông Sơn
|
23
|
31123
|
Trạm y tế xã Phục Lễ
|
24
|
31125
|
Trạm y tế xã Phả Lễ
|
25
|
31126
|
Trạm y tế xã Lập Lễ
|
26
|
31133
|
Trạm
y tế xã Hoa Động
|
27
|
31135
|
Trạm
y tế xã Dương Quan
|
28
|
31097
|
Trạm
y tế Thị trấn Núi Đèo
|
29
|
31105
|
Trạm
y tế xã Gia Minh
|
30
|
31106
|
Trạm
y tế xã Gia Đức
|
31
|
31109
|
Trạm
y tế xã Quảng Thanh
|
32
|
31100
|
Trạm
y tế xã An Sơn
|
33
|
31103
|
Trạm
y tế xã Lưu Kiếm
|
34
|
31114
|
Trạm
y tế xã Mỹ Đồng
|
35
|
31128
|
Trạm
y tế xã Thiên Hương
|
36
|
31311
|
Phòng
khám đa khoa Trung Hà
|
37
|
31117
|
Trạm
y tế Xã Trung Hà
|
38
|
31104
|
Trạm
y tế xã Lưu Kỳ
|
39
|
31111
|
Trạm
y tế xã Kênh Giang
|
40
|
31132
|
Trạm
y tế xã Lâm Động
|
Huyện Tiên Lãng
|
1
|
31010
|
Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng
|
2
|
31225
|
Trạm y tế xã Đại Thắng
|
3
|
31227
|
Trạm y tế xã Tự Cường
|
4
|
31232
|
Trạm y tế xã Cấp Tiến
|
5
|
31233
|
Trạm y tế xã Kiến Thiết
|
6
|
31236
|
Trạm y tế xã Quang Phục
|
7
|
31239
|
Trạm y tế xã Tiên Minh
|
8
|
31240
|
Trạm y tế xã Bắc Hưng
|
9
|
31246
|
Trạm y tế xã Vinh Quang
|
10
|
31312
|
Phòng khám đa khoa Đông Quy
|
11
|
31237
|
Trạm y tế xã Toàn Thắng
|
12
|
31244
|
Trạm y tế xã Đông Hưng
|
13
|
31230
|
Trạm y tế xã Khởi Nghĩa
|
14
|
31241
|
Trạm y tế xã Nam Hưng
|
15
|
31229
|
Trạm y tế xã Quyết Tiến
|
16
|
31226
|
Trạm y tế xã Tiên Cường
|
17
|
31243
|
Trạm y tế xã Tây Hưng
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
1
|
31009
|
Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo
|
2
|
31154
|
Phòng khám Đa khoa Liên Am
|
3
|
31302
|
Phòng khám ĐK Nam Cường
|
4
|
31248
|
Trạm y tế xã Dũng Tiến
|
5
|
31251
|
Trạm y tế Xã Trung Lập
|
6
|
31253
|
Trạm y tế xã Vĩnh An
|
7
|
31254
|
Trạm y tế xã Vĩnh Long
|
8
|
31255
|
Trạm y tế xã Hiệp Hoà
|
9
|
31256
|
Trạm y tế Xã Hùng Tiến
|
10
|
31258
|
Trạm y tế xã Tân Hưng
|
11
|
31259
|
Trạm y tế xã Tân Liên
|
12
|
31260
|
Trạm y tế xã Nhân Hoà
|
13
|
31261
|
Trạm y tế xã Tam Đa
|
14
|
31263
|
Trạm y tế xã Vinh Quang
|
15
|
31265
|
Trạm y tế xã Thanh Lương
|
16
|
31266
|
Trạm y tế xã Liên Am
|
17
|
31268
|
Trạm y tế xã Tam Cường
|
18
|
31269
|
Trạm y tế xã Hoà Bình
|
19
|
31272
|
Trạm y tế xã Cộng Hiền
|
20
|
31273
|
Trạm y tế xã Cao Minh
|
21
|
31274
|
Trạm y tế xã Cổ Am
|
22
|
31275
|
Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến
|
23
|
31276
|
Trạm y tế xã Trấn Dương
|
24
|
31247
|
Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Bảo
|
25
|
31270
|
Trạm y tế xã Tiền Phong
|
26
|
31321
|
Phòng
khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo
|
27
|
31336
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG - VĨNH BẢO
|
28
|
31264
|
Trạm
y tế xã Đồng Minh
|
29
|
31250
|
Trạm
y tế xã Thắng Thủy
|
30
|
31262
|
Trạm
y tế xã Hưng Nhân
|
31
|
31271
|
Trạm
y tế xã Vĩnh Phong
|
32
|
31257
|
Trạm
y tế xã An Hoà
|
33
|
31252
|
Trạm
y tế Xã Việt Tiến
|
34
|
31267
|
Trạm
y tế xã Lý Học
|
35
|
31249
|
Trạm
y tế xã Giang Biên
|
Quận Đồ Sơn
|
1
|
31012
|
Trung tâm y tế quận Đồ Sơn
|
2
|
31019
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải
Phòng
|
Quận Dương Kinh
|
1
|
31305
|
Trung tâm Y tế quận Dương kinh
|
2
|
31016
|
Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải
Quân
|
3
|
31306
|
Phòng khám ĐK Bình Dân Dương KinhBottom of Form
|
Quận Hải An
|
1
|
31082
|
Trạm y tế phường Tràng Cát
|
2
|
31020
|
Trung tâm y tế quận Hải An
|
3
|
31173
|
Phòng khám đa khoa
|
Quận Hồng Bàng
|
1
|
31002
|
Trung tâm y tế quận Hồng Bàng
|
2
|
31015
|
Phân viện 7
|
3
|
31155
|
Trạm Y tế Công ty TNHH MTV Môi
trường đô thị Hải Phòng
|
4
|
31307
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc
|
5
|
31030
|
Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng
|
6
|
31329
|
Phòng khám đa khoa Hải Phòng
|
7
|
31022
|
Bệnh viện Giao thông vận tải Hải
Phòng
|
Quận Kiến An
|
1
|
31005
|
Trung tâm y tế quận Kiến An
|
2
|
31033
|
Bệnh viện Phổi Hải Phòng
|
3
|
31292
|
Phòng khám ĐK Hòa Bình
|
4
|
31300
|
Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức
|
5
|
31031
|
Bệnh viện Kiến An
|
6
|
97309
|
Bệnh xá Lữ đoàn 603/QK3
|
7
|
97395
|
Bệnh xá Sư đoàn 363/QCPKKQ
|
8
|
31032
|
Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng
|
Quận Lê Chân
|
|
31004
|
Trung tâm y tế quận Lê Chân
|
2
|
31034
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
3
|
31142
|
Viện Y học biển
|
4
|
31153
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp
|
5
|
31189
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Tâm
Phúc
|
6
|
31291
|
Bệnh viện Mắt Hải Phòng
|
7
|
31313
|
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải
Phòng
|
8
|
31324
|
Bệnh viện Quốc tế Green
|
9
|
31325
|
Phòng khám đa khoa Số 8 Lán Bè
|
10
|
31021
|
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán
bộ TP
|
11
|
31331
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC
HẢI PHÒNG
|
12
|
31338
|
Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải
Phòng
|
13
|
31158
|
Bệnh viện Phụ sản Tâm Phúc
|
Quận Ngô Quyền
|
1
|
31018
|
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm
y tế CTCP Cảng Hải phòng
|
2
|
31035
|
Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng
|
3
|
31156
|
Trạm Y tế Công ty Cổ phần Nhựa
Thiếu niên Tiền Phong
|
4
|
31037
|
Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng
|
5
|
31168
|
Bệnh viện Trường Đại học Y Hải
Phòng
|
6
|
31017
|
Bệnh viện Công an thành phố Hải
Phòng
|
7
|
31003
|
Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền
|
0 Nhận xét