Tỉnh Bắc Ninh
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ sở khám chữa bệnh
|
Huyện Gia Bình
|
1
|
27124
|
Trạm y tế Thị trấn Gia Bình
|
2
|
27125
|
Trạm y tế xã Vạn Ninh
|
3
|
27128
|
Trạm y tế xã Cao Đức
|
4
|
27129
|
Trạm y tế xã Đại Lai
|
5
|
27130
|
Trạm y tế xã Song Giang
|
6
|
27131
|
Trạm y tế xã Bình Dương
|
7
|
27132
|
Trạm y tế xã Lãng Ngâm
|
8
|
27133
|
Trạm y tế xã Nhân Thắng
|
9
|
27134
|
Trạm y tế xã Xuân Lai
|
10
|
27135
|
Trạm y tế xã Đông Cứu
|
11
|
27136
|
Trạm y tế xã Đại Bái
|
12
|
27137
|
Trạm y tế xã Quỳnh Phú
|
13
|
27127
|
Trạm y tế xã Giang Sơn
|
14
|
27006
|
Trung tâm y tế huyện Gia Bình
|
15
|
27188
|
Phòng Khám Đa Khoa Thuận An (Công
Ty TNHH Y Dược Thuận An)
|
16
|
27126
|
Trạm y tế xã Thái Bảo
|
Huyện Lương Tài
|
1
|
27138
|
Trạm y tế Thị trấn Thứa
|
2
|
27140
|
Trạm y tế Xã Trung Kênh
|
3
|
27141
|
Trạm y tế xã Phú Hòa
|
4
|
27147
|
Trạm y tế Xã Trung Chính
|
5
|
27149
|
Trạm y tế xã Bình Định
|
6
|
27151
|
Trạm y tế xã Lâm Thao
|
7
|
27003
|
Trung tâm y tế huyện Lương Tài
|
8
|
27144
|
Trạm y tế xã Quảng Phú
|
9
|
27142
|
Trạm y tế xã Mỹ Hương
|
10
|
27145
|
Trạm y tế xã Trừng Xá
|
11
|
27148
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
12
|
27150
|
Trạm y tế xã Phú Lương
|
13
|
27139
|
Trạm y tế xã An Thịnh
|
14
|
27143
|
Trạm y tế xã Tân Lãng
|
15
|
27146
|
Trạm y tế xã Lai Hạ
|
16
|
27192
|
Phòng khám đa khoa Vượng Đức
|
Huyện Quế Võ
|
1
|
27073
|
Trạm y tế xã Đào Viên
|
2
|
27666
|
Bệnh viện đa khoa Thiện Nhân
|
3
|
27062
|
Trạm y tế xã Quế Tân
|
4
|
27064
|
Trạm y tế xã Phù Lương
|
5
|
27065
|
Trạm y tế xã Phù Lãng
|
6
|
27066
|
Trạm y tế xã Phượng Mao
|
7
|
27067
|
Trạm y tế xã Việt Hùng
|
8
|
27069
|
Trạm y tế xã Ngọc Xá
|
9
|
27072
|
Trạm y tế xã Cách Bi
|
10
|
27074
|
Trạm y tế xã Yên Giả
|
11
|
27075
|
Trạm y tế xã Mộ Đạo
|
12
|
27076
|
Trạm y tế xã Đức Long
|
13
|
27055
|
Trạm y tế Thị trấn Phố Mới
|
14
|
27056
|
Trạm y tế xã Việt Thống
|
15
|
27057
|
Trạm y tế xã Đại Xuân
|
16
|
27059
|
Trạm y tế xã Nhân Hòa
|
17
|
27060
|
Trạm y tế xã Bằng An
|
18
|
27071
|
Trạm y tế xã Bồng Lai
|
19
|
27078
|
Trạm y tế xã Hán Quảng
|
20
|
27061
|
Trạm y tế xã Phương Liễu
|
21
|
27070
|
Trạm y tế xã Châu Phong
|
22
|
27008
|
Trung tâm y tế huyện Quế Võ
|
23
|
27077
|
Trạm y tế xã Chi Lăng
|
Huyện Thuận Thành
|
1
|
27106
|
Trạm y tế Thị trấn Hồ
|
2
|
27108
|
Trạm y tế xã Đại Đồng Thành
|
3
|
27109
|
Trạm y tế xã Mão Điền
|
4
|
27112
|
Trạm y tế xã An Bình
|
5
|
27114
|
Trạm y tế xã Gia Đông
|
6
|
27115
|
Trạm y tế xã Thanh Khương
|
7
|
27116
|
Trạm y tế xã Trạm Lộ
|
8
|
27117
|
Trạm y tế xã Xuân Lâm
|
9
|
27119
|
Trạm y tế xã Ngũ Thái
|
10
|
27123
|
Trạm y tế xã Song Liễu
|
11
|
27107
|
Trạm y tế xã Hoài Thượng
|
12
|
27185
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Tâm Đức
|
13
|
27118
|
Trạm y tế xã Hà Mãn
|
14
|
27120
|
Trạm y tế xã Nguyệt Đức
|
15
|
27110
|
Trạm y tế xã Song Hồ
|
16
|
27121
|
Trạm y tế xã Ninh Xá
|
17
|
27122
|
Trạm y tế xã Nghĩa Đạo
|
18
|
27166
|
Bệnh viện đa khoa Ngã Tư Hồ
|
19
|
27113
|
Trạm y tế xã Trí Quả
|
20
|
27007
|
Trung tâm y tế huyện Thuận Thành
|
21
|
27111
|
Trạm y tế xã Đình Tổ
|
Huyện Tiên Du
|
1
|
27079
|
Trạm y tế Thị trấn Lim
|
2
|
27080
|
Trạm y tế xã Phú Lâm
|
3
|
27085
|
Trạm y tế xã Hiên Vân
|
4
|
27086
|
Trạm y tế xã Hoàn Sơn
|
5
|
27087
|
Trạm y tế xã Lạc Vệ
|
6
|
27088
|
Trạm y tế xã Việt Đoàn
|
7
|
27089
|
Trạm y tế xã Phật Tích
|
8
|
27090
|
Trạm y tế xã Tân Chi
|
9
|
27091
|
Trạm y tế xã Đại Đồng
|
10
|
27002
|
Trung tâm y tế huyện Tiên Du
|
11
|
27084
|
Trạm y tế xã Liên Bão
|
12
|
27183
|
Phòng khám đa khoa Hà Nội - Bắc
Ninh
|
13
|
27094
|
Trạm y tế xã Cảnh Hưng
|
14
|
27093
|
Trạm y tế xã Minh Đạo
|
15
|
27082
|
Trạm y tế xã Nội Duệ
|
16
|
27092
|
Trạm y tế xã Tri Phương
|
Huyện Yên Phong
|
1
|
27005
|
Trung tâm y tế huyện Yên Phong
|
2
|
27038
|
Trạm y tế xã Dũng Liệt
|
3
|
27039
|
Trạm y tế xã Tam Đa
|
4
|
27040
|
Trạm y tế xã Tam Giang
|
5
|
27041
|
Trạm y tế xã Yên Trung
|
6
|
27042
|
Trạm y tế xã Thụy Hòa
|
7
|
27043
|
Trạm y tế xã Hòa Tiến
|
8
|
27046
|
Trạm y tế xã Yên Phụ
|
9
|
27047
|
Trạm y tế Xã Trung Nghĩa
|
10
|
27052
|
Trạm y tế xã Văn Môn
|
11
|
27053
|
Trạm y tế xã Đông Thọ
|
12
|
27181
|
Phòng khám đa khoa Quang Việt
|
13
|
27045
|
Trạm y tế xã Đông Tiến
|
14
|
27050
|
Trạm y tế xã Long Châu
|
15
|
27049
|
Trạm y tế xã Đông Phong
|
16
|
27172
|
Phòng khám đa khoa Khu công nghiệp
Yên Phong
|
17
|
27190
|
Phòng khám đa khoa Hữu Phúc
|
Thành Phố Bắc Ninh
|
1
|
97015
|
BX trường Sỹ quan Chính trị
|
2
|
27022
|
Bệnh viện mắt tỉnh Bắc Ninh
|
3
|
27026
|
Bệnh viện y học cổ truyền và phục
hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh
|
4
|
27027
|
Trạm y tế phường Vũ Ninh
|
5
|
27028
|
Trạm y tế phường Đáp Cầu
|
6
|
27033
|
Trạm y tế phường Đại Phúc
|
7
|
27034
|
Trạm y tế phường Ninh Xá
|
8
|
27035
|
Trạm y tế phường Suối Hoa
|
9
|
27048
|
Trạm y tế phường Vạn An
|
10
|
27054
|
Trạm y tế phường Phong Khê
|
11
|
27058
|
Trạm y tế Phường Kim Chân
|
12
|
27068
|
Trạm y tế Phường Nam Sơn
|
13
|
27081
|
Trạm y tế phường Khắc Niệm
|
14
|
27083
|
Trạm y tế phường Hạp Lĩnh
|
15
|
27009
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
16
|
27010
|
Bệnh viện Quân y 110
|
17
|
27012
|
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán
bộ tỉnh Bắc Ninh
|
18
|
27175
|
Bệnh viện Mắt Sông Cầu
|
19
|
27001
|
Trung tâm y tế thành phố Bắc Ninh
|
20
|
27030
|
Trạm y tế phường Kinh Bắc
|
21
|
27031
|
Trạm y tế phường Vệ An
|
22
|
27044
|
Trạm y tế Phường Hòa Long
|
23
|
27063
|
Trạm y tế phường Vân Dương
|
24
|
27036
|
Trạm y tế phường Võ Cường
|
25
|
27184
|
Bệnh viện đa khoa Kinh Bắc II
|
26
|
27023
|
Bệnh
viện Phổi Bắc Ninh
|
27
|
27051
|
Trạm
y tế phường Khúc Xuyên
|
28
|
27032
|
Trạm
y tế phường Tiền An
|
29
|
27025
|
Phòng
khám đa khoa - Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Ninh
|
30
|
27029
|
Trạm
y tế phường Thị Cầu
|
31
|
27011
|
Trạm
y tế Công ty cổ phần - Tổng công ty may Đáp Cầu
|
32
|
27020
|
Bệnh
viện Da Liễu Bắc Ninh
|
33
|
27187
|
Phòng
khám đa khoa Nhân Đức
|
34
|
27189
|
Bệnh
viện đa khoa Hồng Phúc Bắc Ninh
|
35
|
27024
|
Bệnh
viện sức khỏe Tâm Thần Bắc Ninh
|
36
|
27180
|
Phòng
khám đa khoa Tâm Phúc
|
37
|
27174
|
Bệnh
viện Sản nhi tỉnh Bắc Ninh
|
38
|
27191
|
Phòng
khám đa khoa Kinh Bắc
|
Thành phố Từ Sơn
|
1
|
27096
|
Trạm y tế phường Tam Sơn
|
2
|
27105
|
Trạm y tế phường Phù Chẩn
|
3
|
27171
|
Trạm y tế phường Trang Hạ
|
4
|
27182
|
Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Hà
Nội
|
5
|
27101
|
Trạm y tế phường Đồng Nguyên
|
6
|
27097
|
Trạm y tế phường Hương Mạc
|
7
|
27102
|
Trạm y tế phường Châu Khê
|
8
|
27104
|
Trạm y tế phường Đình Bảng
|
9
|
27179
|
Phòng khám đa khoa Phúc An thuộc
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
|
10
|
27095
|
Trạm y tế phường Đông Ngàn
|
11
|
27100
|
Trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
12
|
27099
|
Trạm y tế phường Phù Khê
|
13
|
27004
|
Trung tâm y tế thành phố Từ Sơn
|
14
|
27098
|
Trạm y tế phường Tương Giang
|
15
|
27103
|
Trạm y tế phường Tân Hồng
|
0 Nhận xét