Tỉnh Nam Định
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Giao Thủy
|
1
|
36801
|
Trạm y tế xã Giao An
|
2
|
36803
|
Trạm y tế xã Giao Lạc
|
3
|
36804
|
Trạm y tế xã Hồng Thuận
|
4
|
36807
|
Trạm y tế xã Giao Long
|
5
|
36808
|
Trạm y tế xã Giao Hà
|
6
|
36809
|
Trạm y tế xã Giao Nhân
|
7
|
36812
|
Trạm y tế Xã Giao Tiến
|
8
|
36813
|
Trạm y tế xã Giao Phong
|
9
|
36814
|
Trạm y tế xã Giao Tân
|
10
|
36815
|
Trạm y tế xã Giao Thịnh
|
11
|
36816
|
Trạm y tế TT Quất Lâm
|
12
|
36818
|
Trạm y tế xã Bạch Long
|
13
|
36025
|
Trung tâm y tế huyện Giao Thủy
|
14
|
36026
|
Trạm y tế xã Giao Thanh
|
15
|
36027
|
Trạm y tế xã Giao Yến
|
16
|
36062
|
Phòng khám đa khoa Hoành Sơn
|
17
|
36066
|
Phòng khám đa khoa Đại Đồng
|
18
|
36811
|
Trạm y tế xã Hoành Sơn
|
19
|
36071
|
Phòng Khám Đa Khoa Giao Phong
|
20
|
36805
|
Trạm y tế xã Giao Xuân
|
21
|
36802
|
Trạm y tế xã Giao Hương
|
22
|
36810
|
Trạm y tế xã Giao Châu
|
23
|
36800
|
Trạm y tế xã Giao Thiện
|
24
|
36817
|
Trạm y tế xã Bình Hoà
|
25
|
36806
|
Trạm y tế xã Giao Hải
|
Huyện Hải Hậu
|
1
|
36901
|
Trạm y tế xã Hải Vân
|
2
|
36903
|
Trạm y tế xã Hải Trung
|
3
|
36904
|
Trạm y tế xã Hải Đường
|
4
|
36905
|
Trạm y tế xã Hải An
|
5
|
36906
|
Trạm y tế xã Hải Lý
|
6
|
36908
|
Trạm y tế xã Hải Tây
|
7
|
36909
|
Trạm y tế xã Hải Châu
|
8
|
36910
|
Trạm y tế xã Hải Triều
|
9
|
36911
|
Trạm y tế xã Hải Phú
|
10
|
36912
|
Trạm y tế Xã HảI Chính
|
11
|
36914
|
Trạm y tế xã Hải Sơn
|
12
|
36915
|
Trạm y tế xã Hải Hòa
|
13
|
36916
|
Trạm y tế xã Hải Tân
|
14
|
36917
|
Trạm y tế xã Hải Xuân
|
15
|
36918
|
Trạm y tế thị trấn Thịnh Long
|
16
|
36919
|
Trạm y tế xã Hải Ninh
|
17
|
36920
|
Trạm y tế xã Hải Bắc
|
18
|
36922
|
Trạm y tế xã Hải Minh
|
19
|
36924
|
Trạm y tế xã Hải Thanh
|
20
|
36925
|
Trạm y tế xã Hải Giang
|
21
|
36926
|
Trạm y tế xã Hải Cường
|
22
|
36927
|
Trạm y tế xã Hải Phong
|
23
|
36928
|
Trạm y tế xã Hải Quang
|
24
|
36929
|
Trạm y tế xã Hải Phúc
|
25
|
36939
|
Trạm y tế xã Hải Lộc
|
26
|
36940
|
Trạm y tế xã Hải Hưng
|
27
|
36017
|
Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu
|
28
|
36023
|
Trạm y tế Thị trấn Cồn
|
29
|
36913
|
Trạm y tế xã Hải Long
|
30
|
36063
|
Phòng khám đa khoa Nam Âu
|
31
|
36065
|
Phòng khám đa khoa Huy Liệu
|
32
|
36069
|
Phòng khám đa khoa Hưng Phát
|
33
|
36900
|
Trạm y tế xã Hải Phương
|
34
|
36907
|
Trạm y tế xã Hải Đông
|
35
|
36921
|
Trạm y tế xã Hải Anh
|
36
|
36923
|
Trạm y tế xã Hải Nam
|
37
|
36930
|
Trạm y tế xã Hải Hà
|
38
|
36971
|
Phòng khám Đa khoa CLC Tâm Phúc
|
39
|
36092
|
Phòng khám đa khoa Kim Thành
|
40
|
36942
|
Phòng khám đa khoa Đình Cự
|
Huyện Mỹ Lộc
|
1
|
36401
|
Trạm y tế xã Mỹ Hà
|
2
|
36403
|
Trạm y tế Xã Mỹ Tiến
|
3
|
36404
|
Trạm y tế xã Mỹ Hưng
|
4
|
36407
|
Trạm y tế xã Mỹ Trung
|
5
|
36409
|
Trạm y tế xã Mỹ Tân
|
6
|
36010
|
Trung tâm y tế huyện Mỹ Lộc
|
7
|
36015
|
Trạm y tế thị trấn Mỹ Lộc
|
8
|
36048
|
Bệnh xá BCHQS tỉnh Nam Định
|
9
|
36068
|
Phòng khám đa khoa An Nhiên
|
10
|
36402
|
Trạm y tế xã Mỹ Thuận
|
11
|
36400
|
Trạm y tế xã Mỹ Thắng
|
12
|
36406
|
Trạm y tế xã Mỹ Thịnh
|
13
|
36408
|
Trạm y tế xã Mỹ Phúc
|
14
|
36405
|
Trạm y tế xã Mỹ Thành
|
Huyện Nam Trực
|
1
|
36231
|
Trạm y tế Xã Nam Tiến
|
2
|
36232
|
Trạm y tế xã Nam Mỹ
|
3
|
36233
|
Trạm y tế xã Nam Dương
|
4
|
36234
|
Trạm y tế xã Đồng Sơn
|
5
|
36235
|
Trạm y tế xã Nam Toàn
|
6
|
36236
|
Trạm y tế xã Nam Thắng
|
7
|
36240
|
Trạm y tế xã Nghĩa An
|
8
|
36241
|
Trạm y tế xã Hồng Quang
|
9
|
36242
|
Trạm y tế xã Nam Cường
|
10
|
36243
|
Trạm y tế Xã Điền Xá
|
11
|
36244
|
Trạm y tế xã Nam Hoa
|
12
|
36245
|
Trạm y tế xã Nam Hồng
|
13
|
36248
|
Trạm y tế xã Nam Lợi
|
14
|
36249
|
Trạm y tế xã Nam Thái
|
15
|
36016
|
Trung tâm y tế huyện Nam Trực
|
16
|
36061
|
Phòng khám đa khoa - Công ty cổ
phần dịch vụ Đức Sinh
|
17
|
36246
|
Trạm y tế thị trấn Nam Giang
|
18
|
36237
|
Trạm y tế xã Nam Hải
|
19
|
36230
|
Trạm y tế xã Tân Thịnh
|
20
|
36238
|
Trạm y tế xã Nam Thanh
|
21
|
36239
|
Trạm y tế xã Bình Minh
|
22
|
36247
|
Trạm y tế xã Nam Hùng
|
Huyện
Nghĩa Hưng
|
1
|
36700
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thái
|
2
|
36701
|
Trạm y tế xã Nghĩa Châu
|
3
|
36703
|
Trạm y tế xã Nghĩa Trung
|
4
|
36705
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hồng
|
5
|
36707
|
Trạm y tế xã Nghĩa Bình
|
6
|
36708
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hùng
|
7
|
36710
|
Trạm y tế xã Nghĩa Đồng
|
8
|
36711
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thịnh
|
9
|
36713
|
Trạm y tế Xã Nam Điền
|
10
|
36715
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thành
|
11
|
36716
|
Trạm y tế thị trấn Liễu Đề
|
12
|
36718
|
Trạm y tế xã Nghĩa Phú
|
13
|
36719
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lâm
|
14
|
36720
|
Trạm y tế Thị trấn Quỹ Nhất
|
15
|
36722
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lợi
|
16
|
36724
|
Trạm y tế TT Rạng Đông
|
17
|
36028
|
Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng
(cơ sở tại xã Nghĩa Trung)
|
18
|
36030
|
Trung tâm y tế huyện Nghĩa Hưng
(cơ sở tại xã Nghĩa Bình)
|
19
|
36712
|
Trạm y tế xã Nghĩa Phong
|
20
|
36704
|
Trạm y tế xã Nghĩa Sơn
|
21
|
36714
|
Trạm y tế xã Nghĩa Minh
|
22
|
36702
|
Trạm y tế xã Hoàng Nam
|
23
|
36072
|
Phòng Khám Đa Khoa Hà Thành
|
24
|
36706
|
Trạm y tế xã Nghĩa Tân
|
25
|
36721
|
Trạm y tế xã Nghĩa Hải
|
26
|
36969
|
Phòng khám đa khoa Nghĩa Hưng
|
27
|
36717
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lạc
|
28
|
36959
|
Trạm Y tế xã Phúc Thắng
|
Huyện
Trực Ninh
|
1
|
36956
|
Phòng khám Đa khoa Nam Đô - Hà Nội
|
2
|
36201
|
Trạm y tế xã Trực Mỹ
|
3
|
36202
|
Trạm y tế xã Trực Khang
|
4
|
36203
|
Trạm y tế TT Cát Thành
|
5
|
36205
|
Trạm y tế xã Việt Hùng
|
6
|
36206
|
Trạm y tế xã Trực Tuấn
|
7
|
36207
|
Trạm y tế xã Trực Đạo
|
8
|
36208
|
Trạm y tế xã Trực Thuận
|
9
|
36210
|
Trạm y tế xã Trực Chính
|
10
|
36211
|
Trạm y tế Xã Trung Đông
|
11
|
36212
|
Trạm y tế xã Phương Định
|
12
|
36214
|
Trạm y tế xã Trực Đại
|
13
|
36216
|
Trạm y tế xã Trực Thắng
|
14
|
36217
|
Trạm y tế xã Trực Cường
|
15
|
36219
|
Trạm y tế Thị trấn Ninh Cường
|
16
|
36020
|
Phòng khám đa khoa Trực Thái
|
17
|
36011
|
Trung tâm y tế huyện Trực Ninh
|
18
|
36213
|
Trạm y tế xã Liêm Hải
|
19
|
36204
|
Trạm y tế xã Trực Thanh
|
20
|
36215
|
Trạm y tế xã Trực Thái
|
21
|
36978
|
Phòng khám đa khoa KDH Trung Đông
|
22
|
36200
|
Trạm y tế xã Trực Hưng
|
23
|
36209
|
Trạm y tế xã Trực Nội
|
24
|
36218
|
Trạm y tế xã Trực Hùng
|
25
|
36937
|
Trạm y tế thị trấn Cổ Lễ
|
Huyện
Vụ Bản
|
1
|
36600
|
Trạm y tế xã Vĩnh Hào
|
2
|
36601
|
Trạm y tế xã Liên Minh
|
3
|
36607
|
Trạm y tế xã Trung Thành
|
4
|
36608
|
Trạm y tế xã Minh Thuận
|
5
|
36609
|
Trạm y tế xã Tân Khánh
|
6
|
36610
|
Trạm y tế xã Cộng Hoà
|
7
|
36612
|
Trạm y tế xã Tân Thành
|
8
|
36613
|
Trạm y tế xã Tam Thanh
|
9
|
36614
|
Trạm y tế xã Liên Bảo
|
10
|
36616
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
11
|
36617
|
Trạm y tế xã Hiển Khánh
|
12
|
36035
|
Trung tâm y tế huyện Vụ Bản
|
13
|
36611
|
Trạm y tế xã Đại Thắng
|
14
|
36603
|
Trạm y tế xã Thành Lợi
|
15
|
36615
|
Trạm y tế thị trấn Gôi
|
16
|
36070
|
Phòng khám đa khoa Minh Tâm
|
17
|
36605
|
Trạm y tế xã Đại An
|
18
|
36073
|
Phòng khám ĐK Thái Thịnh
|
19
|
36960
|
Phòng khám đa khoa Thái Thịnh 2
|
20
|
36602
|
Trạm y tế xã Quang Trung
|
21
|
36606
|
Trạm y tế xã Hợp Hưng
|
22
|
36957
|
Phòng khám đa khoa An Nhiên 3
|
23
|
36604
|
Trạm y tế xã Kim Thái
|
Huyện
Xuân Trường
|
1
|
36500
|
Trạm y tế xã Xuân Hoà
|
2
|
36501
|
Trạm y tế xã Xuân Tiến
|
3
|
36502
|
Trạm y tế xã Xuân Vinh
|
4
|
36503
|
Trạm y tế xã Xuân Trung
|
5
|
36504
|
Trạm y tế xã Xuân Bắc
|
6
|
36506
|
Trạm y tế xã Xuân Phú
|
7
|
36507
|
Trạm y tế xã Xuân Phong
|
8
|
36508
|
Trạm y tế xã Xuân Tân
|
9
|
36509
|
Trạm y tế xã Xuân Đài
|
10
|
36511
|
Trạm y tế xã Xuân Hồng
|
11
|
36512
|
Trạm y tế xã Thọ Nghiệp
|
12
|
36513
|
Trạm y tế xã Xuân Thượng
|
13
|
36515
|
Trạm y tế xã Xuân Phương
|
14
|
36516
|
Trạm y tế xã Xuân Kiên
|
15
|
36018
|
Trạm y tế xã Xuân Ngọc
|
16
|
36517
|
Trạm y tế TT Xuân Trường
|
17
|
36022
|
Trung tâm y tế huyện Xuân Trường
|
18
|
36510
|
Trạm y tế xã Xuân Thành
|
19
|
36935
|
Trạm y tế xã Xuân Thủy
|
20
|
36505
|
Trạm y tế xã Xuân Châu
|
21
|
36514
|
Trạm y tế xã Xuân Ninh
|
Huyện
Ý Yên
|
1
|
36302
|
Trạm y tế xã Yên Khang
|
2
|
36304
|
Trạm y tế xã Yên Thọ
|
3
|
36305
|
Trạm y tế xã Yên Ninh
|
4
|
36306
|
Trạm y tế xã Yên Phúc
|
5
|
36308
|
Trạm y tế xã Yên Minh
|
6
|
36309
|
Trạm y tế xã Yên Cường
|
7
|
36312
|
Trạm y tế xã Yên Trị
|
8
|
36315
|
Trạm y tế xã Yên Dương
|
9
|
36316
|
Trạm y tế xã Yên Nghĩa
|
10
|
36317
|
Trạm y tế xã Yên Phú
|
11
|
36318
|
Trạm y tế xã Yên Lộc
|
12
|
36319
|
Trạm y tế xã Yên Nhân
|
13
|
36320
|
Trạm y tế xã Yên Bằng
|
14
|
36323
|
Trạm y tế xã Yên Lợi
|
15
|
36324
|
Trạm y tế xã Yên Chính
|
16
|
36325
|
Trạm y tế xã Yên Đồng
|
17
|
36326
|
Trạm y tế xã Yên Thành
|
18
|
36327
|
Trạm y tế xã Yên Lương
|
19
|
36329
|
Trạm y tế xã Yên Mỹ
|
20
|
36330
|
Trạm y tế xã Yên Quang
|
21
|
36332
|
Trạm y tế thị trấn Lâm
|
22
|
36311
|
Trạm y tế xã Yên Trung
|
23
|
36303
|
Trạm y tế xã Yên Tân
|
24
|
36314
|
Trạm y tế xã Yên Bình
|
25
|
36321
|
Trạm y tế xã Yên Hồng
|
26
|
36331
|
Trạm y tế xã Yên Khánh
|
27
|
36307
|
Trạm y tế xã Yên Thắng
|
28
|
36032
|
Trung Tâm y tế huyện ý Yên
|
29
|
36328
|
Trạm y tế xã Yên Hưng
|
30
|
36313
|
Trạm y tế xã Yên Phong
|
31
|
36301
|
Trạm y tế xã Yên Tiến
|
32
|
36091
|
Phòng khám đa khoa KDH Yên Bình
|
33
|
36310
|
Trạm y tế xã Yên Phương
|
Thành
phố Nam Định
|
1
|
36110
|
Trạm y tế phường Vị Hoàng
|
2
|
36112
|
Trạm y tế phường Cửa Bắc
|
3
|
36113
|
Trạm y tế phường Bà Triệu
|
4
|
36115
|
Trạm y tế phường Phan Đình Phùng
|
5
|
36116
|
Trạm y tế phường Ngô Quyền
|
6
|
36117
|
Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo
|
7
|
36118
|
Trạm y tế phường Trần Đăng Ninh
|
8
|
36120
|
Trạm y tế xã Nam Phong
|
9
|
36121
|
Trạm y tế xã Nam Vân
|
10
|
36931
|
Trạm y tế phường Thống Nhất
|
11
|
36932
|
Trạm y tế phường Trần Quang Khải
|
12
|
36933
|
Trạm y tế phường Cửa Nam
|
13
|
36001
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
14
|
36006
|
Phòng khám đa khoa Năng Tĩnh
|
15
|
36014
|
Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
16
|
36042
|
Trạm y tế Công ty may Sông Hồng
|
17
|
36044
|
Bệnh viện phụ sản tỉnh Nam Định
|
18
|
36045
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Nam
Định
|
19
|
36047
|
Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định
|
20
|
36054
|
Bệnh viện đa khoa Ngọc Bích
|
21
|
36057
|
Bệnh viện nhi tỉnh Nam Định
|
22
|
36102
|
Trạm y tế phường Lộc Vượng
|
23
|
36103
|
Trạm y tế xã Lộc An
|
24
|
36104
|
Trạm y tế phường Lộc Hạ
|
25
|
36105
|
Trạm y tế phường Văn Miếu
|
26
|
36107
|
Trạm y tế phường Hạ Long
|
27
|
36109
|
Trạm y tế phường Vị Xuyên
|
28
|
36941
|
Phòng khám đa khoa Đông Đô
|
29
|
36111
|
Trạm y tế phường Quang Trung
|
30
|
36060
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
Nam Định
|
31
|
36007
|
Trạm y tế Công ty CP May Nam Định
|
32
|
36055
|
Phòng khám đa khoa cao cấp Sông
Hồng
|
33
|
36046
|
Bệnh viện Phổi tỉnh Nam Định
|
34
|
36038
|
Bệnh viên đa khoa Công an tỉnh Nam
Định
|
35
|
36056
|
Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam
Định
|
36
|
36053
|
Phòng khám đa khoa Hồng Phúc
|
37
|
36059
|
Bệnh viện tâm thần tỉnh Nam Định
|
38
|
36936
|
Trạm y tế Công ty Youngone
|
39
|
36008
|
Trạm y tế Công ty dệt Lụa Nam Định
|
40
|
36041
|
Trung tâm y tế Thành phố Nam Định
|
41
|
36004
|
Phòng khám đa khoa Hoàng Ngân
|
42
|
36009
|
Trạm y tế Tổng công ty cổ phần dệt
may Nam Định
|
43
|
36100
|
Trạm y tế Phường Mỹ Xá
|
44
|
36101
|
Trạm y tế Phường Lộc Hoà
|
45
|
36108
|
Trạm y tế phường Trần Tế Xương
|
46
|
36114
|
Trạm y tế phường Nguyễn Du
|
47
|
36119
|
Trạm y tế phường Năng Tĩnh
|
48
|
36079
|
Bệnh viện da liễu tỉnh Nam Định
|
49
|
36106
|
Trạm y tế phường Trường Thi
|
50
|
36058
|
Phòng khám đa khoa Việt Mỹ
|
51
|
36095
|
Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Nam Định
|
0 Nhận xét