Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Cao Bằng.
|
Tỉnh Cao Bằng |
||
|
STT |
Mã
CSKCB |
Tên Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
|
Huyện Bảo Lạc |
||
|
1 |
04042 |
Trạm y tế thị trấn Bảo Lạc |
|
2 |
04043 |
Trạm y tế xã Cốc Pàng |
|
3 |
04044 |
Trạm y tế xã Thượng Hà |
|
4 |
04048 |
Trạm y tế xã Xuân Trường |
|
5 |
04050 |
Trạm y tế xã Phan Thanh |
|
6 |
04052 |
Trạm y tế xã Hưng Đạo |
|
7 |
04053 |
Trạm y tế xã Huy Giáp |
|
8 |
04055 |
Trạm y tế xã Sơn Lộ |
|
9 |
04269 |
Trạm y tế xã Sơn Lập |
|
10 |
04270 |
Trạm y tế xã Kim Cúc |
|
11 |
04046 |
Trạm y tế xã Bảo Toàn |
|
12 |
04054 |
Trạm y tế xã Đình Phùng |
|
13 |
04045 |
Trạm y tế xã Cô Ba |
|
14 |
04051 |
Trạm y tế xã Hồng An |
|
15 |
04049 |
Trạm y tế xã Hồng Trị |
|
16 |
04047 |
Trạm y tế xã Khánh Xuân |
|
17 |
04002 |
Trung tâm y tế huyện Bảo Lạc |
|
18 |
04268 |
Trạm y tế xã Hưng Thịnh |
|
19 |
04250 |
Phòng khám đa khoa khu vực Bản Ngà |
|
Huyện Bảo Lâm |
||
|
1 |
04032 |
Trạm y tế xã Đức Hạnh |
|
2 |
04033 |
Trạm y tế xã Lý Bôn |
|
3 |
04034 |
Trạm y tế xã Nam Quang |
|
4 |
04035 |
Trạm y tế xã Vĩnh Quang |
|
5 |
04040 |
Trạm y tế xã Thái Học |
|
6 |
04041 |
Trạm y tế xã Yên Thổ |
|
7 |
04038 |
Trạm y tế xã Vĩnh Phong |
|
8 |
04217 |
Trạm y tế xã Nam Cao |
|
9 |
04012 |
Trung tâm y tế huyện Bảo Lâm |
|
10 |
04036 |
Trạm y tế xã Quảng Lâm |
|
11 |
04039 |
Trạm y tế xã Mông Ân |
|
12 |
04218 |
Trạm y tế xã Thạch Lâm |
|
13 |
04216 |
Trạm y tế xã Thái Sơn |
|
Huyện Hạ Lang |
||
|
1 |
04011 |
Trung tâm y tế huyện Hạ Lang |
|
2 |
04113 |
Trạm y tế xã Minh Long |
|
3 |
04114 |
Trạm y tế xã Lý Quốc |
|
4 |
04116 |
Trạm y tế xã Đồng Loan |
|
5 |
04118 |
Trạm y tế xã Kim Loan |
|
6 |
04122 |
Trạm y tế xã Vinh Quý |
|
7 |
04126 |
Trạm y tế xã Thị Hoa |
|
8 |
04117 |
Trạm y tế xã Đức Quang |
|
9 |
04123 |
Trạm y tế xã Thống Nhất |
|
10 |
04124 |
Trạm y tế xã Cô Ngân |
|
11 |
04119 |
Trạm y tế xã Quang Long |
|
12 |
04120 |
Trạm y tế xã An Lạc |
|
13 |
04115 |
Trạm y tế xã Thắng Lợi |
|
Huyện Hà Quảng |
||
|
1 |
04004 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Hà Quảng |
|
2 |
04271 |
Trạm y tế xã Cần Nông |
|
3 |
04061 |
Trạm y tế xã Ngọc Động |
|
4 |
04062 |
Trạm y tế xã Yên Sơn |
|
5 |
04063 |
Trạm y tế xã Lương Can |
|
6 |
04068 |
Trạm y tế xã Trường Hà |
|
7 |
04072 |
Trạm y tế xã Nội Thôn |
|
8 |
04076 |
Trạm y tế thị trấn Xuân Hòa |
|
9 |
04079 |
Trạm y tế xã Quý Quân |
|
10 |
04056 |
Trạm y tế thị trấn Thông Nông |
|
11 |
04082 |
Trạm y tế xã Ngọc Đào |
|
12 |
04059 |
Trạm y tế xã Lương Thông |
|
13 |
04003 |
Trung tâm y tế huyện Hà Quảng |
|
14 |
04064 |
Trạm y tế xã Thanh Long |
|
15 |
04060 |
Trạm y tế xã Đa Thông |
|
16 |
04057 |
Trạm y tế xã Cần Yên |
|
17 |
04074 |
Trạm y tế xã Sóc Hà |
|
18 |
04075 |
Trạm y tế xã Thượng Thôn |
|
19 |
04070 |
Trạm y tế xã Cải Viên |
|
20 |
04080 |
Trạm y tế xã Mã Ba |
|
21 |
04066 |
Trạm y tế xã Lũng Nặm |
|
22 |
04073 |
Trạm y tế xã Tổng Cọt |
|
23 |
04077 |
Trạm y tế xã Hồng Sỹ |
|
Huyện Hòa An |
||
|
1 |
04008 |
Trung tâm y tế huyện Hòa An |
|
2 |
04155 |
Trạm y tế xã Nam Tuấn |
|
3 |
04157 |
Trạm y tế xã Đại Tiến |
|
4 |
04159 |
Trạm y tế xã Ngũ lão |
|
5 |
04160 |
Trạm y tế xã Trương Lương |
|
6 |
04164 |
Trạm y tế xã Hồng Việt |
|
7 |
04167 |
Trạm y tế xã Hoàng Tung |
|
8 |
04172 |
Trạm y tế xã Bình Dương |
|
9 |
04173 |
Trạm y tế xã Lê Chung |
|
10 |
04176 |
Trạm y tế xã Hồng Nam |
|
11 |
04162 |
Trạm y tế xã Nguyễn Huệ |
|
12 |
04158 |
Trạm y tế xã Đức Long |
|
13 |
04171 |
Trạm y tế xã Bạch Đằng |
|
14 |
04153 |
Trạm y tế thị trấn Nước Hai |
|
15 |
04154 |
Trạm y tế xã Dân Chủ |
|
16 |
04169 |
Trạm y tế xã Quang Trung |
|
Huyện Nguyên Bình |
||
|
1 |
04178 |
Trạm y tế thị trấn Tĩnh Túc |
|
2 |
04179 |
Trạm y tế xã Yên Lạc |
|
3 |
04184 |
Trạm y tế xã Minh Tâm |
|
4 |
04185 |
Trạm y tế xã Thể Dục |
|
5 |
04187 |
Trạm y tế xã Mai Long |
|
6 |
04190 |
Trạm y tế xã Hoa Thám |
|
7 |
04192 |
Trạm y tế xã Quang Thành |
|
8 |
04193 |
Trạm y tế xã Tam Kim |
|
9 |
04194 |
Trạm y tế xã Thành Công |
|
10 |
04195 |
Trạm y tế xã Thịnh Vượng |
|
11 |
04183 |
Trạm y tế xã Vũ Nông |
|
12 |
04189 |
Trạm y tế xã Vũ Minh |
|
13 |
04255 |
Phòng khám đa khoa khu vực Phja
Đén |
|
14 |
04196 |
Trạm y tế xã Hưng Đạo |
|
15 |
04016 |
Bệnh viện Tĩnh Túc |
|
16 |
04191 |
Trạm y tế xã Phan Thanh |
|
17 |
04181 |
Trạm y tế xã Ca Thành |
|
18 |
04007 |
Trung tâm y tế huyện Nguyên Bình |
|
19 |
04180 |
Trạm y tế xã Triệu Nguyên |
|
Huyện Quảng Hòa |
||
|
1 |
04009 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Quảng Hòa |
|
2 |
04013 |
Trung tâm y tế huyện Quảng Hòa |
|
3 |
04127 |
Trạm Y tế thị trấn Quảng Uyên |
|
4 |
04129 |
Trạm y tế xã Quảng Hưng |
|
5 |
04136 |
Trạm y tế xã Phúc Sen |
|
6 |
04137 |
Trạm y tế xã Chí Thảo |
|
7 |
04138 |
Trạm y tế xã Tự Do |
|
8 |
04143 |
Trạm y tế xã Hạnh Phúc |
|
9 |
04144 |
Trạm y tế thị trấn Tà Lùng |
|
10 |
04148 |
Trạm y tế xã Đại Sơn |
|
11 |
04150 |
Trạm y tế xã Tiên Thành |
|
12 |
04152 |
Trạm y tế xã Mỹ Hưng |
|
13 |
04147 |
Trạm y tế xã Cách Linh |
|
14 |
04093 |
Trạm y tế xã Quốc Toản |
|
15 |
04145 |
Trạm y tế xã Bế Văn Đàn |
|
16 |
04140 |
Trạm y tế xã Hồng Quang |
|
17 |
04151 |
Trạm y tế thị trấn Hòa Thuận |
|
18 |
04141 |
Trạm y tế xã Ngọc Động |
|
19 |
04134 |
Trạm y tế xã Cai Bộ |
|
20 |
04128 |
Trạm y tế xã Phi Hải |
|
21 |
04133 |
Trạm y tế xã Độc Lập |
|
Huyện Thạch An |
||
|
1 |
04199 |
Trạm y tế xã Kim Đồng |
|
2 |
04200 |
Trạm y tế xã Minh Khai |
|
3 |
04202 |
Trạm y tế xã Đức Thông |
|
4 |
04203 |
Trạm y tế xã Thái Cường |
|
5 |
04204 |
Trạm y tế xã Vân Trình |
|
6 |
04205 |
Trạm y tế xã Thụy Hùng |
|
7 |
04209 |
Trạm y tế xã Đức Long |
|
8 |
04212 |
Trạm y tế xã Đức Xuân |
|
9 |
04010 |
Trung tâm y tế huyện Thạch An |
|
10 |
04198 |
Trạm y tế xã Canh Tân |
|
11 |
04206 |
Trạm y tế xã Quang Trọng |
|
12 |
04207 |
Trạm y tế xã Trọng Con |
|
13 |
04211 |
Trạm y tế xã Lê Lợi |
|
14 |
04197 |
Trạm y tế thị trấn Đông Khê |
|
15 |
04208 |
Trạm y tế xã Lê Lai |
|
Huyện Trùng Khánh |
||
|
1 |
04006 |
Bệnh viện Đa khoa huyện Trùng
Khánh |
|
2 |
04090 |
Trạm y tế xã Quang Trung |
|
3 |
04094 |
Trạm y tế thị trấn Trùng Khánh |
|
4 |
04095 |
Trạm y tế xã Ngọc Khê |
|
5 |
04096 |
Trạm y tế xã Phong Nậm |
|
6 |
04101 |
Trạm y tế xã Khâm Thành |
|
7 |
04103 |
Trạm y tế xã Lăng Hiếu |
|
8 |
04107 |
Trạm y tế xã Trung Phúc |
|
9 |
04108 |
Trạm y tế xã Cao Thăng |
|
10 |
04109 |
Trạm y tế xã Đức Hồng |
|
11 |
04272 |
Trạm y tế xã Ngọc Côn |
|
12 |
04084 |
Trạm y tế thị trấn Trà Lĩnh |
|
13 |
04086 |
Trạm y tế xã Tri Phương |
|
14 |
04088 |
Trạm y tế xã Quang Vinh |
|
15 |
04089 |
Trạm y tế xã Xuân Nội |
|
16 |
04092 |
Trạm y tế xã Cao Chương |
|
17 |
04102 |
Trạm y tế xã Chí Viễn |
|
18 |
04110 |
Trạm y tế xã Đoài Dương |
|
19 |
04100 |
Trạm y tế xã Đàm Thủy |
|
20 |
04087 |
Trạm y tế xã Quang Hán |
|
21 |
04098 |
Trạm y tế xã Đình Phong |
|
22 |
04005 |
Trung tâm y tế huyện Trùng Khánh |
|
23 |
04104 |
Trạm y tế xã Phong Châu |
|
Thành phố Cao Bằng |
||
|
1 |
04014 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng |
|
2 |
04015 |
Bệnh viện y học cổ truyền |
|
3 |
04019 |
Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm
Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng |
|
4 |
04025 |
Trạm y tế phường Sông Bằng |
|
5 |
04027 |
Trạm y tế phường Tân Giang |
|
6 |
04031 |
Trạm y tế phường Duyệt Trung |
|
7 |
04166 |
Trạm y tế xã Vĩnh Quang |
|
8 |
04170 |
Trạm y tế xã Hưng Đạo |
|
9 |
04024 |
Trạm y tế phường Sông Hiến |
|
10 |
04001 |
Trung tâm y tế thành phố Cao Bằng |
|
11 |
04223 |
Bệnh viện đa khoa Hà Nội - Cao
Bằng |
|
12 |
04222 |
Bệnh xá Công an tỉnh Cao Bằng |
|
13 |
04029 |
Trạm y tế phường Đề Thám |
|
14 |
04175 |
Trạm y tế xã Chu Trinh |
|
15 |
04028 |
Trạm y tế phường Ngọc Xuân |
|
16 |
04026 |
Trạm y tế phường Hợp Giang |
|
17 |
04022 |
Phòng khám Đa khoa Hồng Đức |
|
18 |
04030 |
Trạm y tế phường Hòa Chung |

0 Nhận xét