Tỉnh Yên Bái
|
STT
|
Mã
CSKCB
|
Tên
Cơ Sở Khám Chữa Bệnh
|
Huyện Lục Yên
|
1
|
15224
|
Trạm y tế xã Tân Lập
|
2
|
15225
|
Trạm y tế xã Trung Tâm
|
3
|
15228
|
Trạm y tế xã Minh Tiến
|
4
|
15201
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
5
|
15202
|
Phòng khám đa khoa KV Khánh Hòa
|
6
|
15203
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lạc
|
7
|
15204
|
Trạm y tế xã Mai Sơn
|
8
|
15205
|
Trạm y tế xã Yên Thế
|
9
|
15206
|
Trạm y tế xã Mường Lai
|
10
|
15209
|
Trạm y tế xã Yên Thắng
|
11
|
15210
|
Trạm y tế xã Minh Xuân
|
12
|
15213
|
Trạm y tế xã Liễu Đô
|
13
|
15214
|
Trạm y tế xã Tô Mậu
|
14
|
15216
|
Trạm y tế xã Phan Thanh
|
15
|
15218
|
Trạm y tế xã Lâm Thượng
|
16
|
15220
|
Trạm y tế xã Minh Chuẩn
|
17
|
15221
|
Trạm y tế xã An Lạc
|
18
|
15222
|
Trạm y tế xã Khai Trung
|
19
|
15217
|
Trạm y tế xã Phúc Lợi
|
20
|
15207
|
Trạm y tế xã Tân Lĩnh
|
21
|
15208
|
Trạm y tế xã Trúc Lâu
|
22
|
15227
|
Trạm y tế xã Động Quan
|
23
|
15226
|
Trạm y tế xã An Phú
|
24
|
15219
|
Trạm y tế xã Khánh Thiện
|
25
|
15215
|
Trạm y tế xã Tân Phượng
|
Huyện Mù Căng Chải
|
1
|
15501
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
2
|
15504
|
Trạm y tế xã Cao Phạ
|
3
|
15505
|
Trạm y tế xã Nậm Khắt
|
4
|
15506
|
Trạm y tế xã Chế Tạo
|
5
|
15509
|
Trạm y tế xã Dế Xu Phình
|
6
|
15511
|
Trạm y tế xã La Pán Tẩn
|
7
|
15512
|
Trạm y tế xã Chế Cu Nha
|
8
|
15513
|
Trạm y tế xã Kim Nọi
|
9
|
15010
|
Trạm y tế Thị trấn Mù Căng Chải
|
10
|
15015
|
Phòng khám đa khoa KV Khao Mang
|
11
|
15014
|
Phòng khám đa khoa KV Ngã Ba Kim
|
12
|
15510
|
Trạm y tế xã Lao Chải
|
13
|
15507
|
Trạm y tế xã Hồ Bốn
|
14
|
15503
|
Trạm y tế xã Nậm Có
|
15
|
15514
|
Trạm y tế xã Mồ Dề
|
Huyện Trạm Tấu
|
1
|
15802
|
Trạm y tế xã Trạm Tấu
|
2
|
15805
|
Trạm y tế xã Xà Hồ
|
3
|
15806
|
Trạm y tế xã Pá Lau
|
4
|
15807
|
Trạm y tế xã Bản Công
|
5
|
15809
|
Trạm y tế xã Làng Nhì
|
6
|
15810
|
Trạm y tế xã Phình Hồ
|
7
|
15811
|
Trạm y tế xã Bản Mù
|
8
|
15023
|
Trạm y tế TT Trạm Tấu
|
9
|
15803
|
Trạm y tế xã Hát Lừu
|
10
|
15801
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu
|
11
|
15804
|
Trạm y tế xã Túc Đán
|
12
|
15812
|
Trạm y tế xã Tà Si Láng
|
13
|
15808
|
Trạm y tế xã Pá Hu
|
Huyện Trấn Yên
|
1
|
15701
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
2
|
15702
|
Phòng khám đa khoa KV Hưng khánh
|
3
|
15704
|
Trạm y tế xã Y Can
|
4
|
15706
|
Trạm y tế xã Giới Phiên
|
5
|
15707
|
Trạm y tế xã Bảo Hưng
|
6
|
15708
|
Trạm y tế xã Tân Đồng
|
7
|
15710
|
Trạm y tế xã Lương Thịnh
|
8
|
15713
|
Trạm y tế xã Việt thành
|
9
|
15714
|
Trạm y tế xã Hoà Cuông
|
10
|
15717
|
Trạm y tế xã Nga Quán
|
11
|
15718
|
Trạm y tế xã Minh Quân
|
12
|
15719
|
Trạm y tế xã Cường Thịnh
|
13
|
15720
|
Trạm y tế xã Âu Lâu
|
14
|
15722
|
Trạm y tế xã Hồng Ca
|
15
|
15724
|
Trạm y tế xã Minh Quán
|
16
|
15726
|
Trạm y tế xã Văn Phú
|
17
|
15728
|
Trạm y tế xã Việt Hồng
|
18
|
15729
|
Trạm y tế xã Vân Hội
|
19
|
15011
|
Trạm y tế xã Cổ Phúc
|
20
|
15712
|
Trạm y tế xã Đào Thịnh
|
21
|
15721
|
Trạm y tế xã Hợp Minh
|
22
|
15715
|
Trạm y tế xã Kiên Thành
|
23
|
15709
|
Phòng khám đa khoa KV Việt Cường
|
24
|
15711
|
Trạm y tế xã Quy Mông
|
25
|
15703
|
Trạm y tế Báo Đáp
|
26
|
15723
|
Trạm y tế xã Hưng Thịnh
|
Huyện Văn Chấn
|
1
|
15601
|
Trung tâm y tế huyện Văn Chấn
|
2
|
15604
|
Phòng khám đa khoa KV Chấn Thịnh
|
3
|
15605
|
Trạm y tế xã Đồng Khê
|
4
|
15606
|
Trạm y tế xã Sơn Lương
|
5
|
15607
|
Phòng khám đa khoa KV Gia Hội
|
6
|
15608
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lộ
|
7
|
15611
|
Trạm y tế xã Sơn A
|
8
|
15614
|
Trạm y tế xã Nậm Búng
|
9
|
15615
|
Trạm y tế xã Đại Lịch
|
10
|
15616
|
Trạm y tế xã Bình Thuận
|
11
|
15620
|
Trạm y tế xã Thượng Bằng La
|
12
|
15622
|
Trạm y tế xã Phúc Sơn
|
13
|
15623
|
Trạm y tế xã Thanh Lương
|
14
|
15626
|
Trạm y tế TT Nông trường Liên Sơn
|
15
|
15627
|
Trạm y tế xã Nghĩa Sơn
|
16
|
15628
|
Trạm y tế xã Nậm Lành
|
17
|
15629
|
Trạm y tế xã An Lương
|
18
|
15630
|
Trạm y tế xã Thạch Lương
|
19
|
15632
|
Trạm y tế xã Nậm Mười
|
20
|
15634
|
Trạm y tế xã Suối Quyền
|
21
|
15635
|
Trạm y tế xã Suối Bu
|
22
|
15016
|
Phòng khám đa khoa khu vực Sơn
Thịnh
|
23
|
15022
|
Trạm y tế xã Cát Thịnh
|
24
|
15631
|
Trạm y tế xã Hạnh Sơn
|
25
|
15610
|
Trạm y tế xã Phù Nham
|
26
|
15619
|
Trạm y tế xã Nghĩa Tâm
|
27
|
15612
|
Trạm y tế TT NT Trần phú
|
28
|
15621
|
Trạm y tế xã Tú Lệ
|
29
|
15618
|
Trạm y tế xã Minh An
|
30
|
15603
|
TYT xã Tân Thịnh
|
31
|
15617
|
Trạm y tế xã Suối Giàng
|
32
|
15633
|
Trạm y tế xã Sùng Đô
|
Huyện Văn Yên
|
1
|
15303
|
Phòng khám đa khoa khu vực Phong
Dụ Hạ
|
2
|
15304
|
Trạm y tế xã Xuân ái
|
3
|
15305
|
Trạm y tế xã An Thịnh
|
4
|
15306
|
Trạm y tế xã Mỏ Vàng
|
5
|
15307
|
Trạm y tế xã Châu Quế Hạ
|
6
|
15308
|
Trạm y tế xã Nà Hẩu
|
7
|
15310
|
Trạm y tế xã Yên Phú
|
8
|
15311
|
Trạm y tế xã Tân Hợp
|
9
|
15312
|
Trạm y tế xã Đại Phác
|
10
|
15313
|
Trạm y tế xã Đại Sơn
|
11
|
15314
|
Trạm y tế xã Viễn Sơn
|
12
|
15315
|
Trạm y tế xã Yên Hợp
|
13
|
15317
|
Trạm y tế Thị trấn Mậu A
|
14
|
15319
|
Trạm y tế xã Yên Thái
|
15
|
15320
|
Trạm y tế xã Mậu Đông
|
16
|
15321
|
Trạm y tế xã Ngòi A
|
17
|
15322
|
Trạm y tế xã Đông An
|
18
|
15323
|
Trạm y tế xã Đông Cuông
|
19
|
15324
|
Trạm y tế xã Lang Thíp
|
20
|
15325
|
Trạm y tế xã Châu Quế Thượng
|
21
|
15326
|
Trạm y tế xã Quang Minh
|
22
|
15328
|
Trạm y tế xã Xuân Tầm
|
23
|
15302
|
Phòng khám đa khoa KV An Bình
|
24
|
15331
|
Trạm y tế xã Phong Dụ Thượng
|
25
|
15301
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Yên
|
26
|
15309
|
Trạm y tế xã Lâm Giang
|
Huyện Yên Bình
|
1
|
15401
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
2
|
15402
|
Phòng khám đa khoa KV Thác Bà
|
3
|
15404
|
Phòng khám đa khoa KV Cảm Nhân
|
4
|
15405
|
Trạm y tế xã Bảo ái
|
5
|
15406
|
Trạm y tế xã Tân Nguyên
|
6
|
15407
|
Trạm y tế xã Phúc An
|
7
|
15408
|
Trạm y tế xã Xuân Long
|
8
|
15410
|
Trạm y tế xã Bạch Hà
|
9
|
15412
|
Trạm y tế xã Ngọc Chấn
|
10
|
15414
|
Trạm y tế xã Phúc Ninh
|
11
|
15415
|
Trạm y tế xã Mỹ Gia
|
12
|
15416
|
Trạm y tế xã Xuân Lai
|
13
|
15417
|
Trạm y tế xã Tân Hương
|
14
|
15418
|
Trạm y tế xã Mông Sơn
|
15
|
15419
|
Trạm y tế xã Yên Thành
|
16
|
15420
|
Trạm y tế xã Đại Đồng
|
17
|
15422
|
Trạm y tế xã Vũ Linh
|
18
|
15423
|
Trạm y tế xã Vĩnh Kiên
|
19
|
15424
|
Trạm y tế xã Yên Bình
|
20
|
15425
|
Trạm y tế xã Hán Đà
|
21
|
15019
|
Trạm y tế TT Yên Bình
|
22
|
15403
|
Phòng khám đa khoa KV Cảm Ân
|
23
|
15426
|
Trạm y tế xã Thịnh Hưng
|
24
|
15411
|
Trạm y tế xã Đại Minh
|
25
|
15421
|
Trạm y tế xã Phú Thịnh
|
Thành phố Yên Bái
|
1
|
15001
|
Trạm y tế phường Yên Ninh
|
2
|
15002
|
Trạm y tế phường Minh Tân
|
3
|
15003
|
Trạm y tế phường Nguyễn Thái Học
|
4
|
15005
|
Trạm y tế phường Hồng Hà
|
5
|
15105
|
Trạm y tế phường Nguyễn Phúc
|
6
|
15106
|
Trạm y tế phường Yên Thịnh
|
7
|
15112
|
Trạm y tế phường Nam Cường
|
8
|
15113
|
Bệnh viện Nội tiết
|
9
|
15116
|
Trạm y tế xã Minh Bảo
|
10
|
15027
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một
thành viên y học Minh Tâm
|
11
|
15032
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
12
|
15033
|
Phòng khám đa khoa Phú Thọ - Chi
nhánh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hồng Phát
|
13
|
15114
|
Trạm y tế xã Tuy Lộc
|
14
|
15030
|
Bệnh viện Lao và bệnh phổi tỉnh
Yên Bái
|
15
|
15107
|
Bệnh viện Tâm Thần
|
16
|
15035
|
Bệnh xá Công an tỉnh Yên Bái
|
17
|
15109
|
Bệnh viện Giao thông vận tải Yên
Bái
|
18
|
15034
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Medical Healthy & beauty Việt Nhật
|
19
|
15101
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
|
20
|
15103
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Yên
Bái
|
21
|
15104
|
Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái
|
22
|
15025
|
Công ty cổ phần phát triển Y tế
Việt Tràng An
|
23
|
15004
|
Trạm y tế phường Đồng Tâm
|
24
|
15115
|
Trạm y tế xã Tân Thịnh
|
25
|
15026
|
Công ty cổ phần hữu nghị quốc tế
Bệnh viện đa khoa Hữu nghị 103
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
1
|
15901
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
2
|
15904
|
Trạm y tế xã Nghĩa An
|
3
|
15006
|
Trạm y tế phường Pú Trạng
|
4
|
15007
|
Trạm y tế phường Trung Tâm
|
5
|
15008
|
Trạm y tế phường Tân An
|
6
|
15009
|
Trạm y tế phường Cầu Thia
|
7
|
15903
|
Trạm y tế xã Nghĩa Lợi
|
8
|
15902
|
Trạm y tế xã Nghĩa Phúc
|
9
|
15050
|
Bệnh viện Đa khoa Trường Đức
|
0 Nhận xét