Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Phú Thọ.
|
Tỉnh Phú Thọ |
||
|
STT |
Mã
CSKCB |
Tên Cơ Sở Khám Chữa Bệnh |
|
Huyện Cẩm Khê |
||
|
1 |
25367 |
Trạm y tế xã Minh Tân |
|
2 |
25203 |
Trạm y tế xã Phượng Vĩ |
|
3 |
25205 |
Trạm y tế xã Thụy Liễu |
|
4 |
25209 |
Trạm y tế xã Tùng Khê |
|
5 |
25011 |
Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê |
|
6 |
25210 |
Trạm y tế xã Tam Sơn |
|
7 |
25211 |
Trạm y tế xã Văn Bán |
|
8 |
25214 |
Trạm y tế xã Xương Thịnh |
|
9 |
25215 |
Trạm y tế xã Phú Khê |
|
10 |
25217 |
Trạm y tế xã Yên Tập |
|
11 |
25218 |
Trạm y tế xã Hương Lung |
|
12 |
25219 |
Trạm y tế xã Tạ Xá |
|
13 |
25222 |
Trạm y tế xã Chương Xá |
|
14 |
25224 |
Trạm y tế xã Văn Khúc |
|
15 |
25225 |
Trạm y tế xã Yên Dưỡng |
|
16 |
25368 |
Trạm Y tế xã Hùng Việt |
|
17 |
25227 |
Trạm y tế xã Điêu Lương |
|
18 |
25212 |
Trạm y tế xã Cấp Dẫn |
|
19 |
25220 |
Trạm y tế xã Phú Lạc |
|
20 |
25199 |
Trạm y tế xã Tiên Lương |
|
21 |
25201 |
Trạm y tế xã Ngô Xá |
|
22 |
25366 |
Trạm y tế thị trấn Cẩm Khê |
|
23 |
25216 |
Trạm y tế xã Sơn Tình |
|
24 |
25228 |
Trạm y tế xã Đồng Lương |
|
25 |
25200 |
Trạm y tế xã Tuy Lộc |
|
Huyện Đoan Hùng |
||
|
1 |
25360 |
Phòng khám đa khoa Hùng Vương Chân
Mộng chi nhánh Chân Mộng - Công ty TNHH Phát triển Y học Việt |
|
2 |
25074 |
Trạm y tế thị trấn Đoan Hùng |
|
3 |
25078 |
Trạm y tế xã Bằng Luân |
|
4 |
25082 |
Trạm y tế xã Minh Lương |
|
5 |
25083 |
Trạm y tế xã Bằng Doãn |
|
6 |
25087 |
Trạm y tế xã Ngọc Quan |
|
7 |
25090 |
Trạm y tế xã Sóc Đăng |
|
8 |
25092 |
Trạm y tế xã Tây Cốc |
|
9 |
25095 |
Trạm y tế xã Vụ Quang |
|
10 |
25096 |
Trạm y tế xã Vân Đồn |
|
11 |
25098 |
Trạm y tế Xã Minh Tiến |
|
12 |
25099 |
Trạm y tế xã Minh Phú |
|
13 |
25329 |
Bệnh viện đa khoa Tư nhân Hùng
Vương |
|
14 |
25364 |
Trạm y tế xã Phú Lâm |
|
15 |
25101 |
Trạm y tế xã Ca Đình |
|
16 |
25094 |
Trạm y tế xã Hùng Long |
|
17 |
25084 |
Trạm y tế Xã Chí Đám |
|
18 |
25093 |
Trạm y tế xã Yên Kiện |
|
19 |
25079 |
Trạm y tế xã Vân Du |
|
20 |
25100 |
Trạm y tế xã Chân Mộng |
|
21 |
97210 |
Bệnh xá Lữ đoàn 406/QK2 |
|
22 |
25362 |
Trạm y tế xã Hợp Nhất |
|
23 |
25363 |
Trạm y tế xã Hùng Xuyên |
|
24 |
25357 |
Phòng khám đa khoa Phú Thứ trực
thuộc Trung tâm Y tế huyện Đoan Hùng |
|
25 |
25086 |
Trạm y tế xã Phúc Lai |
|
26 |
25097 |
Trạm y tế xã Tiêu Sơn |
|
27 |
25015 |
Trung tâm y tế huyện Đoan Hùng |
|
Huyện Hạ Hòa |
||
|
1 |
25102 |
Trạm y tế thị trấn Hạ Hoà |
|
2 |
25106 |
Trạm y tế xã Hà Lương |
|
3 |
25111 |
Trạm y tế xã Hiền Lương |
|
4 |
25114 |
Trạm y tế xã Phương Viên |
|
5 |
25115 |
Trạm y tế Xã Gia Điền |
|
6 |
25121 |
Trạm y tế xã Xuân Áng |
|
7 |
25124 |
Trạm y tế xã Minh Hạc |
|
8 |
25126 |
Trạm y tế xã Bằng Giã |
|
9 |
25128 |
Trạm y tế xã Vô Tranh |
|
10 |
25129 |
Trạm y tế xã Văn Lang |
|
11 |
25132 |
Trạm y tế xã Vĩnh Chân |
|
12 |
25014 |
Trung tâm y tế huyện Hạ Hoà |
|
13 |
25127 |
Trạm y tế xã Yên Luật |
|
14 |
25119 |
Trạm y tế xã Hương Xạ |
|
15 |
25365 |
Trạm y tế xã Tứ Hiệp |
|
16 |
25131 |
Trạm y tế xã Minh Côi |
|
17 |
25122 |
Trạm y tế xã Yên Kỳ |
|
18 |
25103 |
Trạm y tế xã Đại Phạm |
|
19 |
25110 |
Trạm y tế xã Đan Thượng |
|
20 |
25116 |
Trạm y tế xã Ấm Hạ |
|
21 |
25125 |
Trạm y tế xã Lang Sơn |
|
22 |
25355 |
Phòng khám đa khoa Hiền Lương trực
thuộc Trung tâm Y tế huyện Hạ Hòa |
|
Huyện Lâm Thao |
||
|
1 |
25042 |
Bệnh xá trường Đại học Công nghiệp
Việt Trì |
|
2 |
25004 |
Trung tâm y tế huyện Lâm Thao |
|
3 |
25249 |
Trạm y tế thị trấn Lâm Thao |
|
4 |
25250 |
Trạm y tế xã Tiên Kiên |
|
5 |
25251 |
Trạm y tế xã Xuân Lũng |
|
6 |
25254 |
Trạm y tế xã Xuân Huy |
|
7 |
25255 |
Trạm y tế xã Thạch Sơn |
|
8 |
25257 |
Trạm y tế xã Sơn Vi |
|
9 |
25260 |
Trạm y tế xã Cao Xá |
|
10 |
25262 |
Trạm y tế xã Vĩnh Lại |
|
11 |
25265 |
Trạm y tế thị Trấn Hùng Sơn |
|
12 |
25024 |
Phòng khám đa khoa Công ty cổ phần
Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
|
13 |
25263 |
Trạm y tế xã Tứ Xã |
|
14 |
25264 |
Trạm y tế xã Bản Nguyên |
|
15 |
25374 |
Trạm y tế xã Phùng Nguyên |
|
Huyện Phù Ninh |
||
|
1 |
25162 |
Trạm y tế xã Phú Mỹ |
|
2 |
25163 |
Trạm y tế xã Liên Hoa |
|
3 |
25164 |
Trạm y tế xã Trạm Thản |
|
4 |
25165 |
Trạm y tế xã Trị Quận |
|
5 |
25166 |
Trạm y tế Xã Trung Giáp |
|
6 |
25167 |
Trạm y tế xã Tiên Phú |
|
7 |
25168 |
Trạm y tế xã Hạ Giáp |
|
8 |
25170 |
Trạm y tế xã Phú Lộc |
|
9 |
25171 |
Trạm y tế xã Gia Thanh |
|
10 |
25172 |
Trạm y tế xã Tiên Du |
|
11 |
25173 |
Trạm y tế xã Phú Nham |
|
12 |
25175 |
Trạm y tế xã An Đạo |
|
13 |
25177 |
Trạm y tế xã Phù Ninh |
|
14 |
25008 |
Trung tâm y tế huyện Phù Ninh |
|
15 |
25361 |
Trạm y tế xã Bình Phú |
|
16 |
25332 |
Trạm y tế xã Lệ Mỹ |
|
17 |
25161 |
Trạm y tế thị trấn Phong Châu |
|
18 |
25169 |
Trạm y tế xã Bảo Thanh |
|
19 |
25358 |
Phòng khám đa khoa Đức Chí thuộc
Công ty TNHH Y tế và Giáo dục Đức Chí |
|
20 |
25356 |
Phòng khám đa khoa Liên Hoa trực
thuộc Trung tâm Y tế huyện Phù Ninh |
|
Huyện Tam Nông |
||
|
1 |
25371 |
Trung tâm y tế xã Vạn Xuân |
|
2 |
25009 |
Trung tâm y tế huyện Tam Nông |
|
3 |
25373 |
Trạm y tế xã Lam Sơn |
|
4 |
25231 |
Trạm y tế xã Hiền Quan |
|
5 |
25233 |
Trạm y tế xã Thanh Uyên |
|
6 |
25241 |
Trạm y tế xã Quang Húc |
|
7 |
25242 |
Trạm y tế xã Hương Nộn |
|
8 |
25243 |
Trạm y tế xã Tề Lễ |
|
9 |
25245 |
Trạm y tế xã Dị Nậu |
|
10 |
25229 |
Trạm y tế Thị trấn Hưng Hoá |
|
11 |
25244 |
Trạm y tế xã Thọ Văn |
|
12 |
25370 |
Trạm y tế xã Dân Quyền |
|
13 |
97218 |
Bệnh xá Lữ đoàn 543/QK2 |
|
14 |
25372 |
Trạm y tế xã Bắc Sơn |
|
Huyện Tân Sơn |
||
|
1 |
25267 |
Trạm y tế xã Thu Cúc |
|
2 |
25268 |
Trạm y tế xã Thạch Kiệt |
|
3 |
25269 |
Trạm y tế xã Thu Ngạc |
|
4 |
25271 |
Trạm y tế xã Đồng Sơn |
|
5 |
25272 |
Trạm y tế xã Lai Đồng |
|
6 |
25275 |
Trạm y tế xã Mỹ Thuận |
|
7 |
25282 |
Trạm y tế xã Xuân Đài |
|
8 |
25283 |
Trạm y tế xã Minh Đài |
|
9 |
25284 |
Trạm y tế xã Văn Luông |
|
10 |
25288 |
Trạm y tế xã Long Cốc |
|
11 |
25291 |
Trạm y tế xã Kim Thượng |
|
12 |
25294 |
Trạm y tế xã Vinh Tiền |
|
13 |
25285 |
Trạm y tế xã Xuân Sơn |
|
14 |
25292 |
Trạm y tế xã Tam Thanh |
|
15 |
25278 |
Trạm y tế xã Tân Sơn |
|
16 |
25045 |
Trung tâm y tế huyện Tân Sơn |
|
17 |
25354 |
Phòng khám đa khoa Minh Đài trực
thuộc Trung tâm Y tế huyện Tân Sơn |
|
18 |
25274 |
Trạm y tế xã Tân Phú |
|
19 |
25270 |
Trạm y tế xã Kiệt Sơn |
|
Huyện Thanh Ba |
||
|
1 |
25137 |
Trạm y tế xã Đông Lĩnh |
|
2 |
25139 |
Trạm y tế xã Hanh Cù |
|
3 |
25141 |
Trạm y tế xã Đồng Xuân |
|
4 |
25144 |
Trạm y tế xã Ninh Dân |
|
5 |
25149 |
Trạm y tế xã Võ Lao |
|
6 |
25150 |
Trạm y tế xã Khải Xuân |
|
7 |
25151 |
Trạm y tế xã Mạn Lạn |
|
8 |
25153 |
Trạm y tế xã Chí Tiên |
|
9 |
25155 |
Trạm y tế xã Hoàng Cương |
|
10 |
25156 |
Trạm y tế xã Sơn Cương |
|
11 |
25157 |
Trạm y tế xã Thanh Hà |
|
12 |
25158 |
Trạm y tế xã Đỗ Sơn |
|
13 |
25135 |
Trạm y tế thị trấn Thanh Ba |
|
14 |
25013 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Ba |
|
15 |
25159 |
Trạm y tế xã Đỗ Xuyên |
|
16 |
25160 |
Trạm y tế xã Lương Lỗ |
|
17 |
25346 |
Trạm y tế xã Vân Lĩnh |
|
18 |
25138 |
Trạm y tế xã Đại An |
|
19 |
25154 |
Trạm y tế xã Đông Thành |
|
20 |
25352 |
Phòng khám đa khoa Thanh Hà trực
thuộc Trung tâm Y tế huyện Thanh Ba |
|
21 |
25375 |
Trạm y tế xã Quảng Yên |
|
Huyện Thanh Sơn |
||
|
1 |
25266 |
Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn |
|
2 |
25273 |
Trạm y tế xã Sơn Hùng |
|
3 |
25276 |
Trạm y tế xã Địch Quả |
|
4 |
25281 |
Trạm y tế xã Thạch Khoán |
|
5 |
25289 |
Trạm y tế xã Văn Miếu |
|
6 |
25290 |
Trạm y tế xã Cự Đồng |
|
7 |
25296 |
Trạm y tế xã Hương Cần |
|
8 |
25298 |
Trạm y tế xã Đông Cửu |
|
9 |
25299 |
Trạm y tế xã Tân Lập |
|
10 |
25300 |
Trạm y tế xã Yên Lãng |
|
11 |
25301 |
Trạm y tế xã Yên Lương |
|
12 |
25303 |
Trạm y tế xã Lương Nha |
|
13 |
25304 |
Trạm y tế xã Yên Sơn |
|
14 |
25302 |
Trạm y tế xã Thượng Cửu |
|
15 |
25295 |
Trạm y tế xã Tân Minh |
|
16 |
25293 |
Trạm y tế xã Thắng Sơn |
|
17 |
25297 |
Trạm y tế xã Khả Cửu |
|
18 |
25010 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn |
|
19 |
25287 |
Trạm y tế xã Tất Thắng |
|
20 |
25280 |
Trạm y tế xã Võ Miếu |
|
21 |
25279 |
Trạm y tế xã Thục Luyện |
|
22 |
25305 |
Trạm y tế xã Tinh Nhuệ |
|
23 |
25286 |
Trạm y tế xã Cự Thắng |
|
24 |
25277 |
Trạm y tế xã Giáp Lai |
|
Huyện Thanh Thủy |
||
|
1 |
25369 |
Trạm y tế xã Đồng Trung |
|
2 |
25306 |
Trạm y tế xã Đào Xá |
|
3 |
25308 |
Trạm y tế xã Xuân Lộc |
|
4 |
25311 |
Trạm y tế xã Sơn Thủy |
|
5 |
25313 |
Trạm y tế xã Đoan Hạ |
|
6 |
25310 |
Trạm y tế thị trấn Thanh Thủy |
|
7 |
25005 |
Trung tâm y tế huyện Thanh Thủy |
|
8 |
25307 |
Trạm y tế xã Thạch Đồng |
|
9 |
25315 |
Trạm y tế xã Hoàng Xá |
|
10 |
25312 |
Trạm y tế xã Bảo Yên |
|
11 |
25320 |
Trạm y tế xã Tu Vũ |
|
12 |
25309 |
Trạm y tế xã Tân Phương |
|
13 |
25376 |
Phòng khám đa khoa Hoàng Xá thuộc
Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy |
|
Huyện Yên Lập |
||
|
1 |
25183 |
Trạm y tế xã Mỹ Lương |
|
2 |
25185 |
Trạm y tế xã Xuân An |
|
3 |
25186 |
Trạm y tế xã Xuân Viên |
|
4 |
25188 |
Trạm y tế Xã Trung Sơn |
|
5 |
25190 |
Trạm y tế xã Nga Hoàng |
|
6 |
25194 |
Trạm y tế xã Phúc Khánh |
|
7 |
25195 |
Trạm y tế xã Minh Hòa |
|
8 |
25197 |
Trạm y tế xã Ngọc Đồng |
|
9 |
25193 |
Trạm y tế xã Đồng Thịnh |
|
10 |
25187 |
Trạm y tế xã Xuân Thủy |
|
11 |
25189 |
Trạm y tế xã Hưng Long |
|
12 |
25191 |
Trạm y tế xã Đồng Lạc |
|
13 |
25182 |
Trạm y tế xã Mỹ Lung |
|
14 |
25192 |
Trạm y tế xã Thượng Long |
|
15 |
25184 |
Trạm y tế xã Lương Sơn |
|
16 |
25196 |
Trạm y tế xã Ngọc Lập |
|
17 |
25181 |
Trạm y tế Thị trấn Yên Lập |
|
18 |
25012 |
Trung tâm y tế huyện Yên Lập |
|
19 |
25377 |
Phòng khám đa khoa khu vực Lương
Sơn trực thuộc Trung tâm Y tế huyện Yên Lập |
|
Thành phố Việt Trì |
||
|
1 |
25033 |
Trạm Y tế công ty Cổ phần Đường
sắt Vĩnh Phú |
|
2 |
25050 |
Trạm y tế phường Tân Dân |
|
3 |
25051 |
Trạm y tế phường Gia Cẩm |
|
4 |
25052 |
Trạm y tế phường Tiên Cát |
|
5 |
25053 |
Trạm y tế phường Thọ Sơn |
|
6 |
25054 |
Trạm y tế phường Thanh Miếu |
|
7 |
25055 |
Trạm y tế phường Bạch Hạc |
|
8 |
25057 |
Trạm y tế phường Vân Phú |
|
9 |
25060 |
Trạm y tế phường Minh Phương |
|
10 |
25061 |
Trạm y tế xã Trưng Vương |
|
11 |
25062 |
Trạm y tế phường Minh Nông |
|
12 |
25178 |
Trạm y tế xã Kim Đức |
|
13 |
25180 |
Trạm y tế xã Hùng Lô |
|
14 |
25001 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
|
15 |
25003 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền và Phục
hồi chức năng tỉnh Phú Thọ |
|
16 |
25017 |
Bệnh viện Xây dựng Việt Trì |
|
17 |
25252 |
Trạm y tế xã Hy Cương |
|
18 |
25253 |
Trạm y tế xã Chu Hóa |
|
19 |
25256 |
Trạm y tế xã Thanh Đình |
|
20 |
25326 |
Bệnh xá trường Đại học Hùng Vương |
|
21 |
25327 |
Bệnh viện Công an tỉnh Phú Thọ |
|
22 |
25328 |
Phòng khám đa khoa FUSHICO -
Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ |
|
23 |
25047 |
Trạm y tế phường Dữu Lâu |
|
24 |
25063 |
Trạm y tế xã Sông Lô |
|
25 |
25058 |
Trạm y tế xã Phượng Lâu |
|
26 |
25044 |
Phòng khám đa khoa - Trung tâm
kiểm soát bệnh tật tỉnh Phú Thọ |
|
27 |
25049 |
Trạm y tế phường Nông Trang |
|
28 |
97201 |
Bệnh xá BCHQS tỉnh Phú Thọ/QK2 |
|
29 |
97208 |
Bệnh xá Lữ đoàn 297/QK2 |
|
30 |
25040 |
Bệnh viện Mắt tỉnh Phú Thọ |
|
31 |
25059 |
Trạm y tế xã Thụy Vân |
|
32 |
25056 |
Trạm y tế phường Bến Gót |
|
33 |
25048 |
Trạm y tế phường Vân Cơ |
|
34 |
25021 |
Bệnh xá Công ty TNHH MTV PANGRIM
NEOTEX |
|
35 |
25359 |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ |
|
36 |
25348 |
Phòng khám đa khoa Khu Công nghiệp |
|
Thị xã Phú Thọ |
||
|
1 |
25065 |
Trạm y tế phường Hùng Vương |
|
2 |
25066 |
Trạm y tế phường Phong Châu |
|
3 |
25067 |
Trạm y tế phường Âu Cơ |
|
4 |
25069 |
Trạm y tế xã Phú Hộ |
|
5 |
25071 |
Trạm y tế xã Thanh Minh |
|
6 |
25072 |
Trạm y tế xã Hà Thạch |
|
7 |
25002 |
Bệnh viện đa khoa thị xã Phú Thọ |
|
8 |
25006 |
Bệnh viện Phổi tỉnh Phú Thọ |
|
9 |
25007 |
Bệnh viện Tâm thần |
|
10 |
25073 |
Trạm y tế phường Thanh Vinh |
|
11 |
25070 |
Trạm y tế xã Văn Lung |
|
12 |
25068 |
Trạm y tế xã Hà Lộc |
|
13 |
25351 |
Phòng khám đa khoa Âu Cơ Phú Hà |

0 Nhận xét