| 
   Tỉnh Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   STT 
   | 
  
   Mã
  CSKCB 
   | 
  
   Tên
  Cơ sở khám chữa bệnh 
   | 
 
 
  | 
   Huyện Bình Giang 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30349 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Thành Đông I 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30031 
   | 
  
   Trạm y tế xã Bình Xuyên 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30032 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cổ Bì 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30033 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Khê 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30034 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hùng Thắng 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30037 
   | 
  
   Trạm y tế xã Long Xuyên - B.Giang 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30038 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nhân Quyền 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30043 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thái Hòa 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30044 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thúc Kháng 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30047 
   | 
  
   Trạm y tế xã Vĩnh Hưng 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30041 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thái Dương 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30296 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa khu vực Kẻ Sặt 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30002 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Bình Giang 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30355 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Trường Sơn 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30046 
   | 
  
   Trạm y tế xã Vĩnh Hồng 
   | 
 
 
  | 
    Huyện Cẩm Giàng
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30261 
   | 
  
   Trạm y tế thị trấn Cẩm Giang 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30265 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Đông 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30266 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Điền 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30267 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Đoài 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30268 
   | 
  
   Trạm y tế xã Định Sơn 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30269 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Hưng 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30270 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Hoàng 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30274 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Vũ 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30275 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lương Điền 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30276 
   | 
  
   Trạm y tế Thị trấn Lai Cách 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30277 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngọc Liên 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30279 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thạch Lỗi 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30326 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH CN Brother Việt
  Nam 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30331 
   | 
  
   Trạm y tế cty CP Venture
  international VN 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30333 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH Mascot Việt Nam 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30264 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cao An 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30352 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Tín Đức Cẩm
  Giàng 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30345 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Quang Vĩnh 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30012 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Cẩm Giàng 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30273 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Văn 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30263 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đức Chính 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30271 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Phúc 
   | 
 
 
  | 
   Huyện Gia Lộc 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30008 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Gia Lộc 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30173 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thống Nhất 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30176 
   | 
  
   Trạm y tế xã Yết Kiêu 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30178 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lê Lợi - G.Lộc 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30179 
   | 
  
   Trạm y tế xã Toàn Thắng 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30182 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đức Xương 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30184 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nhật Tân 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30185 
   | 
  
   Trạm y tế xã Phạm Trấn 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30186 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thống Kênh 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30187 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Hưng 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30188 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hoàng Diệu 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30191 
   | 
  
   Trạm y tế xã Gia Khánh 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30192 
   | 
  
   Trạm y tế xã Gia Lương 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30194 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Tiến 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30300 
   | 
  
   Bệnh viên tâm thần Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30348 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Đức Thành Long 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30180 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đoàn Thượng 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30351 
   | 
  
   Phòng khám ĐK Tuấn Tài 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30181 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đồng Quang 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30190 
   | 
  
   Trạm y tế xã Gia Tân 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30183 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quang Minh 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30189 
   | 
  
   Trạm y tế Thị trấn Gia Lộc 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30375 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa kỹ thuật cao
  Tuấn Hiền 
   | 
 
 
  | 
    Huyện Kim Thành
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30222 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đại Đức 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30224 
   | 
  
   Trạm y tế xã Bình Dân 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30225 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cổ Dũng 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30232 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kim Tân 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30234 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lai Vu 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30238 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tam Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30239 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thượng Vũ 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30240 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tuấn Việt 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30223 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đồng Cẩm 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30010 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Kim Thành 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30237 
   | 
  
   Trạm y tế xã Phúc Thành A 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30358 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Kim Đính 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30228 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kim Đính 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30235 
   | 
  
   Trạm y tế xã Liên Hòa 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30233 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kim Xuyên 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30227 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cộng Hòa - K.Thành 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30229 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kim Anh 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30231 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kim Liên 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30236 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngũ Phúc 
   | 
 
 
  | 
   Huyện Nam Sách 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30068 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nam Tân 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30069 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nam Hưng 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30071 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quốc Tuấn 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30072 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hợp Tiến 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30073 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hiệp Cát 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30074 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nam Trung 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30075 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nam Chính 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30078 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nam Hồng 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30079 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Sơn 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30080 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Sách 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30081 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thái Tân 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30082 
   | 
  
   Trạm y tế xã Minh Tân 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30088 
   | 
  
   Trạm y tế xã Phú Điền 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30089 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cộng Hòa - N.Sách 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30090 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Bình 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30304 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Tập Hà 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30004 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Nam Sách 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30377 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa quốc tế 256 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30369 
   | 
  
   Trạm Y tế thị trấn Nam Sách 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30070 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Quang 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30076 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Lâm 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30085 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đồng Lạc - N.Sách 
   | 
 
 
  | 
    Huyện Ninh Giang
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30117 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đông Xuyên 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30119 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Đức 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30120 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Đức 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30121 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Dụ 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30122 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Phúc 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30123 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Phong - N.Giang 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30126 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hưng Long 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30129 
   | 
  
   Trạm y tế xã Kiến Quốc 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30130 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nghĩa An 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30131 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ninh Hải 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30134 
   | 
  
   Trạm y tế xã ứng Hoè 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30137 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Hương 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30139 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Quang 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30140 
   | 
  
   Trạm y tế xã Văn Hội 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30143 
   | 
  
   Trạm y tế xã Vĩnh Hòa 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30138 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Phong 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30006 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Ninh Giang 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30332 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa tư nhân Hồng
  Châu 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30337 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Đức Minh 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30142 
   | 
  
   Trạm y tế xã Vạn Phúc 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30297 
   | 
  
   Phòng khám Tuy Hòa 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30373 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Thiện Tâm 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30125 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hiệp Lực 
   | 
 
 
  | 
   Huyện Thanh Hà 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30197 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cẩm Chế 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30198 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Lạc 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30200 
   | 
  
   Trạm y tế xã Liên Mạc 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30201 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Phượng 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30204 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Việt - T.Hà 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30207 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Quang T.Hà 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30209 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Hải 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30210 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Hồng 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30212 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Lang 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30213 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Sơn 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30215 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Xá 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30216 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Xuân 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30219 
   | 
  
   Trạm y tế xã Việt Hồng 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30220 
   | 
  
   Trạm y tế xã Vĩnh Lập 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30303 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa khu vực Hà Đông 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30205 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh An 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30357 
   | 
  
   Trạm Y tế thị trấn Thanh Hà 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30342 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Y cao Thanh Hà 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30354 
   | 
  
   Trạm Y tế xã Thanh Khê 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30009 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Thanh Hà 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30353 
   | 
  
   Trạm Y tế xã Thanh Cường 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30327 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH may mặc Makalot
  VN 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30203 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân An 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   30214 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Thủy 
   | 
 
 
  | 
    Huyện Thanh Miện
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30011 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Thanh Miện 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30243 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đoàn Kết 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30244 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Trào 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30245 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lê Hồng 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30247 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Tùng 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30248 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đoàn Tùng 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30249 
   | 
  
   Trạm y tế xã Phạm Kha 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30250 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lam Sơn 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30251 
   | 
  
   Trạm y tế Thị trấn Thanh Miện 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30255 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngũ Hùng 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30256 
   | 
  
   Trạm y tế xã Chi Lăng Bắc 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30257 
   | 
  
   Trạm y tế xã Chi Lăng Nam 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30259 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thanh Giang 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30260 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Phong 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30242 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngô Quyền 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30356 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Hà Nội - Hải
  Dương 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30343 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Hải Dương -
  Thanh Miện 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30254 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cao Thắng 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30374 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Tâm Đức 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30246 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hồng Quang 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30253 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tứ Cường 
   | 
 
 
  | 
   Huyện Tứ Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30144 
   | 
  
   Trạm y tế Thị trấn Tứ Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30147 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đại Sơn 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30148 
   | 
  
   Trạm y tế xã Đại Hợp 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30149 
   | 
  
   Trạm y tế xã Bình Lãng 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30151 
   | 
  
   Trạm y tế xã Dân Chủ 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30152 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hà Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30153 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hà Thanh 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30154 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hưng Đạo - T.Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30155 
   | 
  
   Trạm y tế xã Minh Đức 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30158 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nguyên Giáp 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30159 
   | 
  
   Trạm y tế xã Phượng Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30160 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quảng Nghiệp 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30162 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quang Phục 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30163 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quang Trung - T.Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30164 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tái Sơn 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30165 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tân Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30166 
   | 
  
   Trạm y tế xã Chí Minh 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30167 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tiên Động 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30169 
   | 
  
   Trạm y tế xã Văn Tố 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30170 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Thanh 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30007 
   | 
  
   Trung tâm y tế huyện Tứ Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30156 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngọc Kỳ 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30334 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa tư nhân An Bình 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   30161 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quang Khải 
   | 
 
 
  | 
   25 
   | 
  
   30150 
   | 
  
   Trạm y tế xã Cộng Lạc 
   | 
 
 
  | 
    Thành phố Chí Linh
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30049 
   | 
  
   Trạm y tế phường Phả Lại 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30050 
   | 
  
   Trạm y tế phường Sao Đỏ 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30051 
   | 
  
   Trạm y tế phường Đồng Lạc - Chí
  Linh 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30052 
   | 
  
   Trạm y tế phường An Lạc 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30054 
   | 
  
   Trạm y tế phường Cổ Thành 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30055 
   | 
  
   Trạm y tế phường Cộng Hòa 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30058 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hoàng Tân 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30059 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hoàng Tiến 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30062 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lê Lợi - C.Linh 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30063 
   | 
  
   Trạm y tế xã Nhân Huệ 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30066 
   | 
  
   Trạm y tế phường Văn Đức 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30295 
   | 
  
   Trạm y tế trường Đại học Sao Đỏ 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30344 
   | 
  
   Phòng khám T.T nuôi dưỡng tâm thần
  NCC và xã hội Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30065 
   | 
  
   Trạm y tế Phường Thái Học 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30064 
   | 
  
   Trạm y tế phường Tân Dân - Chí
  Linh 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30003 
   | 
  
   Trung tâm y tế TP Chí Linh 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   97318 
   | 
  
   Bệnh xá E2/Sư đoàn 395-QK3 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   97317 
   | 
  
   Bệnh xá Trường Quân sự/QK3 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   97316 
   | 
  
   Bệnh xá Lữ đoàn 454/QK3 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30053 
   | 
  
   Trạm y tế xã Bắc An 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30056 
   | 
  
   Trạm y tế phường Chí Minh 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30060 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hoàng Hoa Thám 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30067 
   | 
  
   Trạm y tế phường Văn An 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   30048 
   | 
  
   Trạm y tế phường Bến Tắm 
   | 
 
 
  | 
   25 
   | 
  
   30376 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Côn Sơn 
   | 
 
 
  | 
   26 
   | 
  
   30057 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hưng Đạo - C.Linh 
   | 
 
 
  | 
    Thành phố Hải Dương
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30013 
   | 
  
   Bệnh viện đa khoa tỉnh Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30015 
   | 
  
   Bệnh viện trường Đại học KTYT Hải
  Dương 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30016 
   | 
  
   Phòng khám Ban Bảo vệ CSSK cán bộ
  tỉnh Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30017 
   | 
  
   Trạm y tế phường Bình Hàn 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30018 
   | 
  
   Trạm y tế phường Cẩm Thượng 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30021 
   | 
  
   Trạm y tế phường Ngọc Châu 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30022 
   | 
  
   Trạm y tế phường Nguyễn Trãi 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30024 
   | 
  
   Trạm y tế phường Thanh Bình 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30026 
   | 
  
   Trạm y tế phường Phạm Ngũ Lão 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30027 
   | 
  
   Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30028 
   | 
  
   Trạm y tế phường Tứ Minh 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30029 
   | 
  
   Trạm y tế phường Việt Hòa 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30084 
   | 
  
   Trạm y tế xã An Thượng 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30087 
   | 
  
   Trạm y tế phường Nam Đồng 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30157 
   | 
  
   Trạm y tế xã Ngọc Sơn 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30171 
   | 
  
   Trạm y tế phường Thạch Khôi 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30172 
   | 
  
   Trạm y tế xã Liên Hồng 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30195 
   | 
  
   Trạm y tế phường Tân Hưng 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30217 
   | 
  
   Trạm y tế xã Tiền Tiến 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30299 
   | 
  
   Bệnh viện Phổi Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30301 
   | 
  
   Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải
  Dương 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30324 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH HA HAE Việt Nam 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30328 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH Shints BVT 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   30329 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH Laurenltol
  Diamonds VN 
   | 
 
 
  | 
   25 
   | 
  
   30335 
   | 
  
   Bệnh viện Phụ sản hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   26 
   | 
  
   30339 
   | 
  
   Phòng khám ĐK Thanh Bình 
   | 
 
 
  | 
   27 
   | 
  
   30383 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Quốc tế Hà Nội 
   | 
 
 
  | 
   28 
   | 
  
   30341 
   | 
  
   Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hải
  Dương 
   | 
 
 
  | 
   29 
   | 
  
   30346 
   | 
  
   Trạm y tế công ty cố phần xây dựng
  chịu lửa Burwitz 
   | 
 
 
  | 
   30 
   | 
  
   30023 
   | 
  
   Trạm y tế phường Quang Trung 
   | 
 
 
  | 
   31 
   | 
  
   30020 
   | 
  
   Trạm y tế phường Lê Thanh Nghị 
   | 
 
 
  | 
   32 
   | 
  
   30025 
   | 
  
   Trạm y tế phường Trần Phú 
   | 
 
 
  | 
   33 
   | 
  
   30350 
   | 
  
   Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   34 
   | 
  
   30001 
   | 
  
   Trung tâm y tế thành phố Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   35 
   | 
  
   30307 
   | 
  
   Bệnh viện đa khoa Hòa Bình 
   | 
 
 
  | 
   36 
   | 
  
   30288 
   | 
  
   Trạm y tế Cty Cổ phần LILAMA 69-3 
   | 
 
 
  | 
   37 
   | 
  
   30336 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH MTV Điện lực
  Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   38 
   | 
  
   30306 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH may Tinh Lợi 
   | 
 
 
  | 
   39 
   | 
  
   30347 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa quốc tế Hải
  Dương 
   | 
 
 
  | 
   40 
   | 
  
   30305 
   | 
  
   Trạm y tế cty TNHH Sumidenso VN 
   | 
 
 
  | 
   41 
   | 
  
   30014 
   | 
  
   Bệnh viện quân y 7 
   | 
 
 
  | 
   42 
   | 
  
   30298 
   | 
  
   Bệnh viện YHCT Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   43 
   | 
  
   30302 
   | 
  
   Bệnh viện mắt và da liễu HD 
   | 
 
 
  | 
   44 
   | 
  
   30330 
   | 
  
   Bệnh viện Nhi Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   45 
   | 
  
   30086 
   | 
  
   Trạm y tế phường Ái Quốc 
   | 
 
 
  | 
   46 
   | 
  
   30202 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quyết Thắng 
   | 
 
 
  | 
   47 
   | 
  
   30382 
   | 
  
   Bệnh viện tư nhân chuyên khoa mắt
  Quốc tế DND Hải Dương 
   | 
 
 
  | 
   48 
   | 
  
   30019 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hải Tân 
   | 
 
 
  | 
   49 
   | 
  
   30193 
   | 
  
   Trạm y tế xã Gia Xuyên 
   | 
 
 
  | 
   Thị xã Kinh Môn 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   30005 
   | 
  
   Trung tâm y tế thị xã Kinh Môn 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   30091 
   | 
  
   Trạm y tế phường An Lưu 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   30092 
   | 
  
   Trạm y tế phường An Phụ 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   30093 
   | 
  
   Trạm y tế phường An Sinh 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   30094 
   | 
  
   Trạm y tế xã Bạch Đằng 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   30098 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hiệp Hòa 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   30100 
   | 
  
   Trạm y tế xã Hoành Sơn 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   30101 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lạc Long 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   30103 
   | 
  
   Trạm y tế phường Long Xuyên -
  K.Môn 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   30105 
   | 
  
   Trạm y tế phường Minh Tân 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   30106 
   | 
  
   Trạm y tế phường Phạm Thái 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   30107 
   | 
  
   Trạm y tế phường Phú Thứ 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   30111 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thăng Long 
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   30113 
   | 
  
   Trạm y tế phường Thái Thịnh 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   30114 
   | 
  
   Trạm y tế phường Thất Hùng 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   30280 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa khu vực Phúc
  Thành 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   30289 
   | 
  
   Trạm y tế CT TNHH MTV xi măng
  Vicem Hoàng Thạch 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   30340 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Bảo An 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   30097 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hiệp An 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   30110 
   | 
  
   Trạm y tế phường Tân Dân - K.Môn 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   30095 
   | 
  
   Trạm y tế phường Duy Tân 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   30104 
   | 
  
   Trạm y tế xã Minh Hòa 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   30323 
   | 
  
   Trạm y tế cty xi măng Phúc Sơn 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   30281 
   | 
  
   Cơ sở 2 Trung tâm y tế thị xã Kinh
  Môn 
   | 
 
 
  | 
   25 
   | 
  
   30372 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Quốc tế Thuận
  An 
   | 
 
 
  | 
   26 
   | 
  
   30096 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hiến Thành 
   | 
 
 
  | 
   27 
   | 
  
   30109 
   | 
  
   Trạm y tế xã Quang Thành 
   | 
 
 
  | 
   28 
   | 
  
   30381 
   | 
  
   Phòng khám đa khoa Phúc Hưng 
   | 
 
 
  | 
   29 
   | 
  
   30099 
   | 
  
   Trạm y tế phường Hiệp Sơn 
   | 
 
 
  | 
   30 
   | 
  
   30115 
   | 
  
   Trạm y tế xã Thượng Quận 
   | 
 
 
  | 
   31 
   | 
  
   30102 
   | 
  
   Trạm y tế xã Lê Ninh 
   | 
 
0 Nhận xét