Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nội.
DANH
SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH LỚN
DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ,
PHƯỜNG.
(Ban
hành kèm theo Công văn số /BHXH-GĐBHYT2 ngày /
10 /2021 của BHXH TP Hà Nội)
STT |
Mã
KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
|
1 |
01020 |
Phòng khám
107 Tôn Đức
Thắng (Phòng khám1-
Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
107 Tôn
Đức Thắng, Đống Đa |
|
2 |
01021 |
Phòng
khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
B20A,
Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
3 |
01064 |
Phòng
khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
Ngõ 122
Đường Láng, Đống Đa |
|
4 |
01C51 |
Trạm y tế Phường Cát Linh
(TTYT Đống Đa) |
Phường Cát Linh |
|
5 |
01C53 |
Trạm y
tế phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa) |
Phường
Quốc Tử Giám |
|
6 |
01C54 |
Trạm y tế phường Láng Thượng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Láng Thượng |
|
7 |
01C55 |
Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa
(TTYT Đống Đa) |
Phường Ô Chợ Dừa |
|
8 |
01C56 |
Trạm y tế phường Văn Chương
(TTYT Đống Đa) |
Phường Văn Chương |
|
9 |
01C58 |
Trạm y tế phường Láng Hạ (TTYT
Đống Đa) |
Phường Láng Hạ |
|
10 |
01C59 |
Trạm y tế phường Khâm Thiên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Khâm Thiên |
|
11 |
01C60 |
Trạm y tế Phường Thổ Quan
(TTYT Đống Đa) |
Phường Thổ Quan |
|
12 |
01C61 |
Trạm y tế phường Nam Đồng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Nam Đồng |
|
13 |
01C62 |
Trạm y tế phường Trung Phụng
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Phụng |
|
14 |
01C63 |
Trạm y tế phường Quang Trung
(TTYT Đống Đa) |
Phường Quang Trung |
|
15 |
01C64 |
Trạm y tế phường Trung Liệt
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Liệt |
|
16 |
01C65 |
Trạm y tế phường Phương Liên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Phương Liên |
|
17 |
01C67 |
Trạm y tế phường Trung Tự
(TTYT Đống Đa) |
Phường Trung Tự |
|
18 |
01C68 |
Trạm y tế phường Kim Liên
(TTYT Đống Đa) |
Phường Kim Liên |
|
19 |
01C69 |
Trạm y tế phường Phương Mai
(TTYT Đống Đa) |
Phường Phương Mai |
|
20 |
01C71 |
Trạm y
tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa) |
Phường
Khương Thượng |
|
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
|
1 |
01030 |
Phòng
khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Phường
Lĩnh Nam |
|
2 |
01045 |
Phòng
khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Linh
Đàm |
|
3 |
01D51 |
Trạm y
tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Thanh Trì |
|
4 |
01D53 |
Trạm y
tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Định Công |
|
5 |
01D62 |
Trạm y
tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Trần Phú |
|
6 |
01D64 |
TYT
phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Yên Sở |
|
7 |
01D52 |
TYT
phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Vĩnh Hưng |
|
8 |
01D57 |
TYT
phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Tân Mai |
|
9 |
01D56 |
TYT
phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Đại Kim |
|
10 |
01D63 |
TYT
phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Hoàng Liệt |
|
11 |
01D61 |
TYT
phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường
Thịnh Liệt |
|
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
|
1 |
01059 |
Phòng
khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba Đình) |
50 Hàng
Bún |
|
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
1 |
01073 |
Phòng
khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
117 A15
Nghĩa Tân |
|
2 |
01078 |
Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế
quận Cầu Giấy) |
Tổ 49
P. Yên Hoà |
|
3 |
01C01 |
Trạm y
tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Nghĩa Đô |
|
4 |
01C02 |
Trạm y
tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Nghĩa Tân |
|
5 |
01C03 |
Trạm y
tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Mai Dịch |
|
6 |
01C04 |
Trạm y
tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Dịch Vọng |
|
7 |
01C05 |
Trạm y
tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Quan Hoa |
|
8 |
01C06 |
Trạm y
tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
PhườngYên
Hoà |
|
9 |
01C07 |
Trạm y
tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường
Trung Hoà |
|
10 |
01C08 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế
quận Cầu Giấy) |
Phường
Dịch Vọng Hậu |
|
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
|
1 |
01024 |
Phòng
khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà
Triệu |
|
2 |
01070 |
Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận
Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ
Mai Hương |
|
3 |
01D15 |
TYT
phường Vĩnh Tuy |
Phường
Vĩnh Tuy |
|
4 |
01D08 |
TYT
phường Phố Huế |
Phường
Phố Huế |
|
5 |
01D14 |
TYT
phường Đồng Tâm |
Phường
Đồng Tâm |
|
6 |
01D09 |
TYT
phường Đống Mác |
Phường
Đống Mác |
|
7 |
01D11 |
TYT
phường Thanh Nhàn |
Phường
Thanh Nhàn |
|
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
|
1 |
01022 |
Phòng
khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
26
Lương Ngọc Quyến |
|
2 |
01057 |
Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y
tế quận Hoàn Kiếm) |
21 Phan
Chu Trinh |
|
3 |
01081 |
Trung
tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) |
11
Phan Chu Trinh |
|
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
|
1 |
01074 |
Phòng
khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân |
Ngõ 282
Khương Đình |
|
2 |
01361 |
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh
(Thuộc BV Đại học Quốc Gia) |
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
|
3 |
01E01 |
Trạm y
tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Nhân Chính |
|
4 |
01E02 |
Trạm y
tế phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thượng Đình |
|
5 |
01E03 |
Trạm y
tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Trung |
|
6 |
01E04 |
Trạm y
tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Mai |
|
7 |
01E05 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân) |
Phường Thanh Xuân Trung |
|
8 |
01E06 |
Trạm y
tế phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Phương Liệt |
|
9 |
01E07 |
Trạm y
tế phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Hạ Đình |
|
10 |
01E08 |
Trạm y
tế phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Khương Đình |
|
11 |
01E09 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thanh Xuân Bắc |
|
12 |
01E10 |
Trạm y
tế P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Thanh Xuân Nam |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
13 |
01E11 |
Trạm y
tế phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân) |
Phường
Kim Giang |
|
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
|
1 |
01054 |
Phòng
khám đa khoa GTVT Gia Lâm |
481
Ngọc Lâm |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 |
01067 |
Phòng
khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Thị
trấn Sài Đồng |
|
3 |
01092 |
Phòng khám
đa khoa trung
tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm |
|
4 |
01218 |
Phòng
khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 99 -
Phố Bồ Đề |
|
5 |
01B51 |
Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế
quận Long Biên) |
Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
|
6 |
01B52 |
Trạm y
tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
|
7 |
01B53 |
Trạm y
tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 5
Phường Giang Biên |
|
8 |
01B54 |
Trạm y
tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
|
9 |
01B55 |
Trạm y
tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng |
|
10 |
01B56 |
Trạm y
tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
|
11 |
01B57 |
Trạm y
tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
|
12 |
01B58 |
Trạm y
tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9
Phường Phúc Lợi |
|
13 |
01B59 |
Trạm y
tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường
Bồ Đề |
|
14 |
01B60 |
Trạm y
tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
|
15 |
01B61 |
Trạm y
tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 13 Phường Long Biên |
|
16 |
01B62 |
Trạm y
tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường
Thạch Bàn |
|
17 |
01B63 |
Trạm y
tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
|
18 |
01B64 |
Trạm y
tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9
Phường Cự Khối |
|
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
|
1 |
01023 |
Phòng
khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám |
124
Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
|
2 |
01066 |
Phòng
khám 695 Lạc Long Quân |
695 Lạc
Long Quân |
|
3 |
01B01 |
Trạm y
tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Phú Thượng |
|
4 |
01B02 |
Trạm y
tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Nhật Tân |
|
5 |
01B03 |
Trạm
y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Tứ Liên |
|
6 |
01B04 |
Trạm y
tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Quảng An |
|
7 |
01B05 |
Trạm y
tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Xuân La |
|
8 |
01B06 |
Trạm y
tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Yên Phụ |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
9 |
01B07 |
Trạm y tế phường Bưởi (Trung
tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Bưởi |
|
10 |
01B08 |
Trạm y
tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường
Thuỵ Khuê |
|
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
|
1 |
01832 |
Phòng
khám đa khoa KV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
57 Tô
Hiệu |
|
2 |
01079 |
Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (Trung tâm y tế
quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lương |
|
3 |
01H09 |
Trạm y
tế Phường Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Yên Nghĩa |
|
4 |
01H11 |
Trạm y
tế Phường Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lãm |
|
5 |
01H12 |
Trạm y
tế Phường Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú Lương |
|
6 |
01H13 |
Trạm y
tế Phường Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Dương Nội |
|
7 |
01H01 |
Trạm y
tế Phường Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Nguyễn Trãi |
|
8 |
01H03 |
Trạm y
tế Phường Vạn phúc (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Vạn phúc |
|
9 |
01H04 |
Trạm y
tế Phường Yết Kiêu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Yết Kiêu |
|
10 |
01H05 |
Trạm y
tế Phường Quang Trung (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Quang Trung |
|
11 |
01H06 |
Trạm y
tế Phường Phúc La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phúc La |
|
12 |
01H07 |
Trạm y
tế Phường Hà Cầu (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Hà Cầu |
|
13 |
01H10 |
Trạm y
tế Phường Kiến Hưng (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Kiến Hưng |
|
14 |
01H14 |
Trạm y
tế Phường Đồng Mai (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Đồng Mai |
|
15 |
01H15 |
Trạm y
tế Phường Biên Giang (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Biên Giang |
|
16 |
01H16 |
Trạm y
tế Phường Văn Quán (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Văn Quán |
|
17 |
01H17 |
Trạm y
tế Phường Mộ Lao (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Mộ Lao |
|
18 |
01H18 |
Trạm y
tế Phường Phú La (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
Phú La |
|
19 |
01H19 |
Trạm y
tế Phường La Khê (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường
La Khê |
|
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
|
1 |
01091 |
Phòng
khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Cầu Diễn |
|
2 |
1222 |
Trạm Y
tế phường Phú Đô |
Phường
Phú Đô |
|
3 |
01G01 |
Trạm y
tế phường Cầu Diễn |
Phường
Cầu Diễn |
|
4 |
01G13 |
Trạm y
tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Tây Mỗ |
|
5 |
01G14 |
Trạm y
tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Mễ Trì |
|
6 |
01G15 |
Trạm y
tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Đại Mỗ |
|
7 |
01231 |
Trạm y
tế phường Phương Canh (Trung tâm y tế Nam Từ Liêm) |
Phường
Phương Canh |
|
8 |
01232 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Phường
Mỹ Đình 2 |
|
9 |
01G12 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
10 |
01G16 |
Trạm y
tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường
Trung Văn |
|
11 |
01G11 |
Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận
Nam Từ Liêm) |
Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương |
|
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
|
1 |
01251 |
Phòng
khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng |
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
|
2 |
01083 |
Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế
quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thụy Phương |
|
3 |
01G02 |
Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thượng Cát |
|
4 |
01G03 |
Trạm y
tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Liên Mạc |
|
5 |
01G04 |
Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Đông Ngạc |
|
6 |
01G05 |
Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Thụy Phương |
|
7 |
01G06 |
Trạm y
tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Tây Tựu |
|
8 |
01G07 |
Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Xuân Đỉnh |
|
9 |
01G08 |
Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Minh Khai |
|
10 |
'01G09 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Cổ Nhuế 1 |
|
11 |
'01G10 |
Trạm y
tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Phú Diễn |
|
12 |
01G17 |
Trạm
Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Xuân Tảo |
|
13 |
01G18 |
Trạm Y
tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm) |
Phường
Đức Thắng |
|
14 |
01230 |
Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
phường
Phúc Diễn |
|
15 |
01229 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận
Bắc Từ Liêm) |
Phường
Cổ Nhuế 2 |
|
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
|
1 |
01242 |
Phòng
khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây) |
Số 1 Lê
Lợi |
|
2 |
01H56 |
Trạm y
tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Phường
Xuân Khanh |
|
3 |
01H57 |
Trạm
y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Đường Lâm |
|
4 |
01H58 |
Trạm
y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Viên Sơn |
|
5 |
01H59 |
Trạm
y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Xuân Sơn |
|
6 |
01H61 |
Trạm
y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Thanh Mỹ |
|
7 |
01H63 |
Trạm
y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Kim Sơn |
|
8 |
01H64 |
Trạm
y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Sơn Đông |
|
9 |
01H65 |
Trạm
y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã
Cổ Đông |
|
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
|
1 |
01084 |
Phòng
khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Liên
Hà |
|
2 |
01085 |
Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế
huyện Đông Anh) |
Xã Kim
Chung |
|
3 |
01F01 |
Trạm y
tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Thị
trấn Đông Anh |
|
4 |
01F02 |
Trạm y
tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Xuân
Nộn |
|
5 |
01F03 |
Trạm y
tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Thụy
Lâm |
|
STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi
chú |
6 |
01F04 |
Trạm y
tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Bắc
Hồng |
|
7 |
01F05 |
Trạm y
tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Nguyên Khê |
|
8 |
01F06 |
Trạm y
tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Nam
Hồng |
|
9 |
01F07 |
Trạm y
tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Tiên
Dương |
|
10 |
01F08 |
Trạm
y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Vân Hà |
|
11 |
01F09 |
Trạm
y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Uy Nỗ |
|
12 |
01F10 |
Trạm
y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Vân Nội |
|
13 |
01F11 |
Trạm
y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Liên Hà |
|
14 |
01F12 |
Trạm y
tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Việt
Hùng |
|
15 |
01F13 |
Trạm
y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Kim Nỗ |
|
16 |
01F14 |
Trạm y
tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim
Chung |
|
17 |
01F15 |
Trạm
y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Dục Tú |
|
18 |
01F16 |
Trạm
y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Đại Mạch |
|
19 |
01F17 |
Trạm y
tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Vĩnh
Ngọc |
|
20 |
01F18 |
Trạm
y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã
Cổ Loa |
|
21 |
01F19 |