Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nội.

mã bệnh viện tại hà nội

 

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH LỚN

 

STT

Tỉnh

 tỉnh

BV

Tên BV

Ghi chú

1

Hà Nội

01

001

Bệnh viện Hữu Nghị

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng

2

Hà Nội

01

005

Bệnh viện Việt Nam - Cu Ba

3

Hà Nội

01

012

Phòng khám đa khoa khu vực Đông Mỹ

4

Hà Nội

01

014

Bệnh viện trung ương Quân đội 108

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng và hưu trí quân đội

5

Hà Nội

01

015

Bệnh viện 354

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

6

Hà Nội

01

016

Bệnh viện 103

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội

7

Hà Nội

01

017

Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu

8

Hà Nội

01

018

Viện Y học Phòng không Không quân

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

9

Hà Nội

01

019

Viện YH cổ truyền Quân đội

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 6 tuổi)

10

Hà Nội

01

020

Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (PK  1-TTYT Đống Đa)

11

Hà Nội

01

021

Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK 3-TTYT Đống Đa)

12

Hà Nội

01

022

Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT Hoàn

13

Hà Nội

01

023

Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám,  Tây Hồ

14

Hà Nội

01

024

Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (TTYT Hai Bà Trưng

15

Hà Nội

01

026

Phòng khám đa khoa Yên Viên (TTYT Gia Lâm)

16

Hà Nội

01

027

Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (TTYT Gia Lâm)

17

Hà Nội

01

029

Bệnh viện đa khoa Thanh Trì

18

Hà Nội

01

030

Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam, Hoàng Mai

19

Hà Nội

01

032

Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn

20

Hà Nội

01

033

Phòng khám đa khoa Trung Giã (TTYT Sóc Sơn)

21

Hà Nội

01

034

Phòng khám đa khoa Kim Anh (TTYT Sóc Sơn)

22

Hà Nội

01

037

Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (TTYT huyện Phúc Thọ)

23

Hà Nội

01

043

Bệnh viện 198 (Bộ Công An)

Thân nhân sĩ quan công an, hưu trí công an

24

Hà Nội

01

045

Phòng khám đa khoa Linh Đàm, Hoàng Mai

25

Hà Nội

01

048

Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa

26

Hà Nội

01

054

Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm

27

Hà Nội

01

055

Bệnh viện Xây dựng

Đối tượng thuộc ngành Xây dựng

28

Hà Nội

01

059

Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (TTYT Ba Đình)

29

Hà Nội

01

061

Cơ sở 2 Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp

30

Hà Nội

01

062

Bệnh viện YHCT Bộ Công an

Thân nhân sĩ quan công an, hưu trí công an (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

31

Hà Nội

01

064

Phòng khám đa khoa  2 (TTYTq. ĐĐ)

32

Hà Nội

01

065

Bệnh viện Dệt May

Đối tượng thuộc Tập đoàn Dệt may Việt Nam

33

Hà Nội

01

066

Phòng khám 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ

34

Hà Nội

01

067

Phòng khám đa khoa Sài Đồng (TTYT Long Biên)

35

Hà Nội

01

070

Phòng khám đa khoa  Mai Hương

36

Hà Nội

01

071

Bệnh viện Nam Thăng Long

Đối tượng ngành Giao thông vận tải

37

Hà Nội

01

073

Phòng khám đa khoa khu vực Nghĩa Tân, Cầu Giấy

38

Hà Nội

01

074

Phòng khám Trung tâm y tế quận Thanh Xuân

39

Hà Nội

01

078

Phòng khám đa khoa khu vực Yên Hoà, Cầu Giấy

40

Hà Nội

01

079

Phòng khám đa khoa khu vực Phú Lương, Hà Đông

41

Hà Nội

01

083

Phòng khám đa khoa Chèm

42

Hà Nội

01

084

Phòng khám đa khoa Miền Đông, Đông Anh

43

Hà Nội

01

085

Phòng khám bệnh đa khoa Khu vực 1,  Đông Anh

44

Hà Nội

01

086

Trung tâm y tế Hàng Không

45

Hà Nội

01

087

Bệnh việnThan-Khoáng sản

Đối tượng thuộc tập đoàn Than & Khoáng sản

46

Hà Nội

01

088

Phòng khám đa khoa Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

47

Hà Nội

01

091

Phòng khám đa khoa Cầu Diễn

48

Hà Nội

01

092

Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT Long Biên)

49

Hà Nội

01

093

Phòng khám đa khoa Đa Tốn (TTYT Gia Lâm)

50

Hà Nội

01

099

Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh

51

Hà Nội

01

100

Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Mai (TTYT Chương M

52

Hà Nội

01

107

Phòng khám đa khoa Minh Phú

53

Hà Nội

01

135

Phòng khám đa khoa khu vực Lương Mỹ (TTYT Chương M

54

Hà Nội

01

155

Phòng khám đa khoa  khu vực Đồng Tân, huyện ứng Hò

55

Hà Nội

01

156

Phòng khám đa khoa khu vực Lưu Hoàng  (TTYT ứng Ho

56

Hà Nội

01

160

Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

57

Hà Nội

01

161

Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec

Đối tượng thuộc Tập đoàn Vingroup

58

Hà Nội

01

169

Phòng khám đa khoa khu vực An Mỹ  (TTYT Mỹ Đức)

59

Hà Nội

01

171

Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang (TTYT huyện

60

Hà Nội

01

172

Phòng khám đa khoa khu vực Hương Sơn  (TTYT Mỹ Đức

61

Hà Nội

01

188

Bệnh viện tâm thần Mỹ Đức

62

Hà Nội

01

195

Phòng khám đa khoa Đại Thịnh

63

Hà Nội

01

199

Phòng khám đa khoa Ngãi Cầu

64

Hà Nội

01

200

Phòng khám đa khoa khu vực  Tri Thủy  (TTYT Phú Xu

65

Hà Nội

01

209

Phòng khám đa khoa khu vực Minh Quang  (TTYTBa Vì)

66

Hà Nội

01

210

Phòng khám đa khoa khu vực Bất Bạt  (TTYTBa Vì)

67

Hà Nội

01

211

Phòng khám đa khoa khu vực Tản Lĩnh  (TTYTBa Vì)

68

Hà Nội

01

212

Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Thạch

69

Hà Nội

01

213

Phòng khám đa khoa khu vực Yên Bình  (TTYTThạch Th

70

Hà Nội

01

218

Phòng khám đa khoa Bồ Đề

71

Hà Nội

01

817

Bệnh viện đa khoa Vân Đình

72

Hà Nội

01

819

Bệnh viện 105

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 6 tuổi)

73

Hà Nội

01

820

Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng

74

Hà Nội

01

821

Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên

75

Hà Nội

01

822

Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì

76

Hà Nội

01

823

Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ

77

Hà Nội

01

824

Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức

78

Hà Nội

01

825

Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức

79

Hà Nội

01

826

Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ

80

Hà Nội

01

827

Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai

81

Hà Nội

01

828

Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất

82

Hà Nội

01

829

Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai

83

Hà Nội

01

830

Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín

84

Hà Nội

01

831

Bệnh viện đa khoa Sơn Tây

85

Hà Nội

01

832

Phòng khám đa khoa KV Trung tâm Hà Đông

86

Hà Nội

01

836

Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây

87

Hà Nội

01

839

Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hồng

88

Hà Nội

01

935

Bệnh viện YHCT Hà Đông

 

 

 

DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG.

 

 

(Ban hành kèm theo Công văn số          /BHXH-GĐBHYT2 ngày        / 10 /2021 của BHXH TP Hà Nội)

 

 

STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

1

2

3

4

5

I

QUẬN ĐỐNG ĐA

 

 

1

01020

Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám1- Trung tâm y tế

quận Đống Đa)

107 Tôn Đức Thắng,

Đống Đa

 

2

01021

Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế

quận Đống Đa)

B20A, Tập thể Kim

Liên, Đống Đa

 

3

01064

Phòng khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa)

Ngõ 122 Đường Láng,

Đống Đa

 

4

01C51

Trạm y tế Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa)

Phường Cát Linh

 

5

01C53

Trạm y tế phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa)

Phường Quốc Tử Giám

 

6

01C54

Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)

Phường Láng Thượng

 

7

01C55

Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa)

Phường Ô Chợ Dừa

 

8

01C56

Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)

Phường Văn Chương

 

9

01C58

Trạm y tế phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa)

Phường Láng Hạ

 

10

01C59

Trạm y tế phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)

Phường Khâm Thiên

 

11

01C60

Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)

Phường Thổ Quan

 

12

01C61

Trạm y tế phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa)

Phường Nam Đồng

 

13

01C62

Trạm y tế phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Phụng

 

14

01C63

Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)

Phường Quang Trung

 

15

01C64

Trạm y tế phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Liệt

 

16

01C65

Trạm y tế phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)

Phường Phương Liên

 

17

01C67

Trạm y tế phường Trung Tự (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Tự

 

18

01C68

Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)

Phường Kim Liên

 

19

01C69

Trạm y tế phường Phương Mai (TTYT Đống Đa)

Phường Phương Mai

 

20

01C71

Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)

Phường Khương Thượng

 

II

QUẬN HOÀNG MAI

 

 

1

01030

Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng

Mai)

Phường Lĩnh Nam

 

2

01045

Phòng khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng

Mai)

Linh Đàm

 

3

01D51

Trạm y tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Thanh Trì

 

4

01D53

Trạm y tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Định Công

 

5

01D62

Trạm y tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Trần Phú

 

6

01D64

TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Yên Sở

 

7

01D52

TYT phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Vĩnh Hưng

8

01D57

TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Tân Mai

9

01D56

TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Đại Kim

10

01D63

TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Hoàng Liệt

11

01D61

TYT phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Thịnh Liệt

III

QUẬN BA ĐÌNH

 

 

1

01059

Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba

Đình)

50 Hàng Bún

 

IV

QUẬN CẦU GIẤY

 

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

1

01073

Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

117 A15 Nghĩa Tân

 

2

01078

Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

Tổ 49 P. Yên Hoà

 

3

01C01

Trạm y tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Đô

 

4

01C02

Trạm y tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Tân

 

5

01C03

Trạm y tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Mai Dịch

 

6

01C04

Trạm y tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng

 

7

01C05

Trạm y tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Quan Hoa

 

8

01C06

Trạm y tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

PhườngYên Hoà

 

9

01C07

Trạm y tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Trung Hoà

 

10

01C08

Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

Phường Dịch Vọng Hậu

 

V

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 

 

1

01024

Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà

Trưng)

103 Bà Triệu

 

2

01070

Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận Hai Bà

Trưng)

A1 ngõ Mai Hương

 

3

01D15

TYT phường Vĩnh Tuy

Phường Vĩnh Tuy

 

4

01D08

TYT phường Phố Huế

Phường Phố Huế

 

5

01D14

TYT phường Đồng Tâm

Phường Đồng Tâm

 

6

01D09

TYT phường Đống Mác

Phường Đống Mác

 

7

01D11

TYT phường Thanh Nhàn

Phường Thanh Nhàn

 

VI

QUẬN HOÀN KIẾM

 

 

1

01022

Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế

quận Hoàn Kiếm)

26 Lương Ngọc Quyến

 

2

01057

Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y tế quận

Hoàn Kiếm)

21 Phan Chu Trinh

 

3

01081

Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh)

11 Phan Chu Trinh

 

VII

QUẬN THANH XUÂN

 

 

1

01074

Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân

Ngõ 282 Khương Đình

 

2

01361

Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia)

182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân

 

3

01E01

Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân)

Phường Nhân Chính

 

4

01E02

Trạm y tế phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thượng Đình

 

5

01E03

Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Trung

 

6

01E04

Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Mai

 

 

7

 

01E05

 

Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân Trung

 

8

01E06

Trạm y tế phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân)

Phường Phương Liệt

 

9

01E07

Trạm y tế phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Hạ Đình

 

10

01E08

Trạm y tế phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Đình

 

11

01E09

Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân Bắc

 

12

01E10

Trạm y tế P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân

Nam

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

13

01E11

Trạm y tế phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân)

Phường Kim Giang

 

VIII

QUẬN LONG BIÊN

 

 

 

1

 

01054

 

Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm

 

481 Ngọc Lâm

Nhận đối tượng trên

6 tuổi

2

01067

Phòng khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Thị trấn Sài Đồng

 

3

01092

Phòng khám đa khoa trung tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên)

20 Quân Chính - P.

Ngọc Lâm

 

4

01218

Phòng khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 99 - Phố Bồ Đề

 

5

01B51

Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế quận Long

Biên)

Tổ 10 Phường Thượng

Thanh

 

6

01B52

Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 17 Phường Ngọc

Thuỵ

 

7

01B53

Trạm y tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 5 Phường Giang Biên

 

8

01B54

Trạm y tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phố Trường Lâm,

Phường Đức Giang

 

 

9

 

01B55

 

Trạm y tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng

 

 

10

 

01B56

 

Trạm y tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia

Thuỵ

 

11

01B57

Trạm y tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 20/298 Phố Ngọc

Lâm

 

12

01B58

Trạm y tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 9 Phường Phúc Lợi

 

13

01B59

Trạm y tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phường Bồ Đề

 

 

14

 

01B60

 

Trạm y tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng

 

15

01B61

Trạm y tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 13 Phường Long

Biên

 

16

01B62

Trạm y tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phường Thạch Bàn

 

17

01B63

Trạm y tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 159 Phố Tân Thụy,

Phường Phúc Đồng

 

18

01B64

Trạm y tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 9 Phường Cự Khối

 

IX

QUẬN TÂY HỒ

 

 

1

01023

Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám

124 Hoàng Hoa Thám,

Tây Hồ

 

2

01066

Phòng khám 695 Lạc Long Quân

695 Lạc Long Quân

 

3

01B01

Trạm y tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Phú Thượng

 

4

01B02

Trạm y tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Nhật Tân

 

5

01B03

Trạm y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Tứ Liên

 

6

01B04

Trạm y tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Quảng An

 

7

01B05

Trạm y tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Xuân La

 

8

01B06

Trạm y tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Yên Phụ

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

9

01B07

Trạm y tế phường Bưởi (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Bưởi

 

10

01B08

Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Thuỵ Khuê

 

X

QUẬN HÀ ĐÔNG

 

 

1

01832

Phòng khám đa khoa KV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà

Đông)

57 Tô Hiệu

 

2

01079

Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà

Đông)

Phường Phú Lương

 

3

01H09

Trạm y tế Phường Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Yên Nghĩa

 

4

01H11

Trạm y tế Phường Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú Lãm

 

5

01H12

Trạm y tế Phường Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú Lương

 

6

01H13

Trạm y tế Phường Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Dương Nội

 

7

01H01

Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Nguyễn Trãi

 

8

01H03

Trạm y tế Phường Vạn phúc (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Vạn phúc

 

9

01H04

Trạm y tế Phường Yết Kiêu (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Yết Kiêu

 

10

01H05

Trạm y tế Phường Quang Trung (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Quang Trung

 

11

01H06

Trạm y tế Phường Phúc La (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phúc La

 

12

01H07

Trạm y tế Phường Hà Cầu (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Hà Cầu

 

13

01H10

Trạm y tế Phường Kiến Hưng (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Kiến Hưng

 

14

01H14

Trạm y tế Phường Đồng Mai (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Đồng Mai

 

15

01H15

Trạm y tế Phường Biên Giang (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Biên Giang

 

16

01H16

Trạm y tế Phường Văn Quán (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Văn Quán

 

17

01H17

Trạm y tế Phường Mộ Lao (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Mộ Lao

 

18

01H18

Trạm y tế Phường Phú La (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú La

 

19

01H19

Trạm y tế Phường La Khê (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường La Khê

 

XI

QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

1

01091

Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Cầu Diễn

 

2

1222

Trạm Y tế phường Phú Đô

Phường Phú Đô

 

3

01G01

Trạm y tế phường Cầu Diễn

Phường Cầu Diễn

 

4

01G13

Trạm y tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

Phường Tây Mỗ

 

 

5

 

01G14

 

Trạm y tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

 

Phường Mễ Trì

 

6

01G15

Trạm y tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

Phường Đại Mỗ

 

7

01231

Trạm y tế phường Phương Canh (Trung tâm y tế Nam Từ Liêm)

Phường Phương Canh

 

8

01232

Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Mỹ Đình 2

 

9

01G12

Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường

Mỹ Đình

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

10

01G16

Trạm y tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Trung Văn

 

11

01G11

Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phố Thị Cấm, Phường

Xuân Phương

 

XII

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 

 

 

1

 

01251

 

Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng

1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng,

quận Bắc Từ Liêm

 

2

01083

Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế quận Bắc

Từ Liêm)

Phường Thụy Phương

 

3

01G02

Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Thượng Cát

 

4

01G03

Trạm y tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Liên Mạc

 

5

01G04

Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Đông Ngạc

 

6

01G05

Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Thụy Phương

 

7

01G06

Trạm y tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Tây Tựu

 

8

01G07

Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Xuân Đỉnh

 

9

01G08

Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Minh Khai

 

10

'01G09

Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Cổ Nhuế 1

 

11

'01G10

Trạm y tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Phú Diễn

 

12

01G17

Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Xuân Tảo

 

13

01G18

Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Đức Thắng

 

14

01230

Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

phường Phúc Diễn

 

15

01229

Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Cổ Nhuế 2

 

XIII

THỊ XÃ SƠN TÂY

 

 

1

01242

Phòng khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây)

Số 1 Lê Lợi

 

2

01H56

Trạm y tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Phường Xuân Khanh

 

3

01H57

Trạm y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Đường Lâm

 

4

01H58

Trạm y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Viên Sơn

 

5

01H59

Trạm y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Xuân Sơn

 

6

01H61

Trạm y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Thanh Mỹ

 

7

01H63

Trạm y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Kim Sơn

 

8

01H64

Trạm y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Sơn Đông

 

9

01H65

Trạm y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Cổ Đông

 

XIV

HUYỆN ĐÔNG ANH

 

 

1

01084

Phòng khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông

Anh)

Xã Liên Hà

 

2

01085

Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế huyện Đông

Anh)

Xã Kim Chung

 

3

01F01

Trạm y tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Thị trấn Đông Anh

 

4

01F02

Trạm y tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Xuân Nộn

 

5

01F03

Trạm y tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Thụy Lâm

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

6

01F04

Trạm y tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Bắc Hồng

 

7

01F05

Trạm y tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Nguyên Khê

 

8

01F06

Trạm y tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Nam Hồng

 

9

01F07

Trạm y tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Tiên Dương

 

10

01F08

Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vân Hà

 

11

01F09

Trạm y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Uy Nỗ

 

12

01F10

Trạm y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vân Nội

 

13

01F11

Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Liên Hà

 

14

01F12

Trạm y tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Việt Hùng

 

15

01F13

Trạm y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Kim Nỗ

 

16

01F14

Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Kim Chung

 

17

01F15

Trạm y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Dục Tú

 

18

01F16

Trạm y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Đại Mạch

 

19

01F17

Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vĩnh Ngọc

 

20

01F18

Trạm y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Cổ Loa

 

21

01F19