Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

Responsive Advertisement

Tra cứu mã bệnh viện tại Hà Nội

   Tra cứu mã bệnh viện, mã cơ sở khám chữa bệnh, mã cskcb bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và thay đổi nơi khám chữa bệnh ban đầu tại Hà Nội.

mã bệnh viện tại hà nội

 

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH LỚN

 

STT

Tỉnh

 tỉnh

BV

Tên BV

Ghi chú

1

Hà Nội

01

001

Bệnh viện Hữu Nghị

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng

2

Hà Nội

01

005

Bệnh viện Việt Nam - Cu Ba

3

Hà Nội

01

012

Phòng khám đa khoa khu vực Đông Mỹ

4

Hà Nội

01

014

Bệnh viện trung ương Quân đội 108

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng và hưu trí quân đội

5

Hà Nội

01

015

Bệnh viện 354

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

6

Hà Nội

01

016

Bệnh viện 103

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội

7

Hà Nội

01

017

Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu

8

Hà Nội

01

018

Viện Y học Phòng không Không quân

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

9

Hà Nội

01

019

Viện YH cổ truyền Quân đội

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 6 tuổi)

10

Hà Nội

01

020

Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (PK  1-TTYT Đống Đa)

11

Hà Nội

01

021

Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK 3-TTYT Đống Đa)

12

Hà Nội

01

022

Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT Hoàn

13

Hà Nội

01

023

Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám,  Tây Hồ

14

Hà Nội

01

024

Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (TTYT Hai Bà Trưng

15

Hà Nội

01

026

Phòng khám đa khoa Yên Viên (TTYT Gia Lâm)

16

Hà Nội

01

027

Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (TTYT Gia Lâm)

17

Hà Nội

01

029

Bệnh viện đa khoa Thanh Trì

18

Hà Nội

01

030

Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam, Hoàng Mai

19

Hà Nội

01

032

Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn

20

Hà Nội

01

033

Phòng khám đa khoa Trung Giã (TTYT Sóc Sơn)

21

Hà Nội

01

034

Phòng khám đa khoa Kim Anh (TTYT Sóc Sơn)

22

Hà Nội

01

037

Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (TTYT huyện Phúc Thọ)

23

Hà Nội

01

043

Bệnh viện 198 (Bộ Công An)

Thân nhân sĩ quan công an, hưu trí công an

24

Hà Nội

01

045

Phòng khám đa khoa Linh Đàm, Hoàng Mai

25

Hà Nội

01

048

Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa

26

Hà Nội

01

054

Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm

27

Hà Nội

01

055

Bệnh viện Xây dựng

Đối tượng thuộc ngành Xây dựng

28

Hà Nội

01

059

Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (TTYT Ba Đình)

29

Hà Nội

01

061

Cơ sở 2 Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp

30

Hà Nội

01

062

Bệnh viện YHCT Bộ Công an

Thân nhân sĩ quan công an, hưu trí công an (nhận đối tượng trên 15 tuổi)

31

Hà Nội

01

064

Phòng khám đa khoa  2 (TTYTq. ĐĐ)

32

Hà Nội

01

065

Bệnh viện Dệt May

Đối tượng thuộc Tập đoàn Dệt may Việt Nam

33

Hà Nội

01

066

Phòng khám 695 Lạc Long Quân, Tây Hồ

34

Hà Nội

01

067

Phòng khám đa khoa Sài Đồng (TTYT Long Biên)

35

Hà Nội

01

070

Phòng khám đa khoa  Mai Hương

36

Hà Nội

01

071

Bệnh viện Nam Thăng Long

Đối tượng ngành Giao thông vận tải

37

Hà Nội

01

073

Phòng khám đa khoa khu vực Nghĩa Tân, Cầu Giấy

38

Hà Nội

01

074

Phòng khám Trung tâm y tế quận Thanh Xuân

39

Hà Nội

01

078

Phòng khám đa khoa khu vực Yên Hoà, Cầu Giấy

40

Hà Nội

01

079

Phòng khám đa khoa khu vực Phú Lương, Hà Đông

41

Hà Nội

01

083

Phòng khám đa khoa Chèm

42

Hà Nội

01

084

Phòng khám đa khoa Miền Đông, Đông Anh

43

Hà Nội

01

085

Phòng khám bệnh đa khoa Khu vực 1,  Đông Anh

44

Hà Nội

01

086

Trung tâm y tế Hàng Không

45

Hà Nội

01

087

Bệnh việnThan-Khoáng sản

Đối tượng thuộc tập đoàn Than & Khoáng sản

46

Hà Nội

01

088

Phòng khám đa khoa Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

47

Hà Nội

01

091

Phòng khám đa khoa Cầu Diễn

48

Hà Nội

01

092

Phòng khám đa khoa trung tâm (TTYT Long Biên)

49

Hà Nội

01

093

Phòng khám đa khoa Đa Tốn (TTYT Gia Lâm)

50

Hà Nội

01

099

Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh

51

Hà Nội

01

100

Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Mai (TTYT Chương M

52

Hà Nội

01

107

Phòng khám đa khoa Minh Phú

53

Hà Nội

01

135

Phòng khám đa khoa khu vực Lương Mỹ (TTYT Chương M

54

Hà Nội

01

155

Phòng khám đa khoa  khu vực Đồng Tân, huyện ứng Hò

55

Hà Nội

01

156

Phòng khám đa khoa khu vực Lưu Hoàng  (TTYT ứng Ho

56

Hà Nội

01

160

Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

57

Hà Nội

01

161

Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec

Đối tượng thuộc Tập đoàn Vingroup

58

Hà Nội

01

169

Phòng khám đa khoa khu vực An Mỹ  (TTYT Mỹ Đức)

59

Hà Nội

01

171

Phòng khám đa khoa khu vực Xuân Giang (TTYT huyện

60

Hà Nội

01

172

Phòng khám đa khoa khu vực Hương Sơn  (TTYT Mỹ Đức

61

Hà Nội

01

188

Bệnh viện tâm thần Mỹ Đức

62

Hà Nội

01

195

Phòng khám đa khoa Đại Thịnh

63

Hà Nội

01

199

Phòng khám đa khoa Ngãi Cầu

64

Hà Nội

01

200

Phòng khám đa khoa khu vực  Tri Thủy  (TTYT Phú Xu

65

Hà Nội

01

209

Phòng khám đa khoa khu vực Minh Quang  (TTYTBa Vì)

66

Hà Nội

01

210

Phòng khám đa khoa khu vực Bất Bạt  (TTYTBa Vì)

67

Hà Nội

01

211

Phòng khám đa khoa khu vực Tản Lĩnh  (TTYTBa Vì)

68

Hà Nội

01

212

Phòng khám đa khoa khu vực Hòa Thạch

69

Hà Nội

01

213

Phòng khám đa khoa khu vực Yên Bình  (TTYTThạch Th

70

Hà Nội

01

218

Phòng khám đa khoa Bồ Đề

71

Hà Nội

01

817

Bệnh viện đa khoa Vân Đình

72

Hà Nội

01

819

Bệnh viện 105

Có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52-HD/BTCTW ngay2/12/2005 của BTC TW Đảng; thân nhân sĩ quan Quân đội, hưu trí Quân đội (nhận đối tượng trên 6 tuổi)

73

Hà Nội

01

820

Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng

74

Hà Nội

01

821

Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên

75

Hà Nội

01

822

Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì

76

Hà Nội

01

823

Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ

77

Hà Nội

01

824

Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức

78

Hà Nội

01

825

Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức

79

Hà Nội

01

826

Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ

80

Hà Nội

01

827

Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai

81

Hà Nội

01

828

Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất

82

Hà Nội

01

829

Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai

83

Hà Nội

01

830

Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín

84

Hà Nội

01

831

Bệnh viện đa khoa Sơn Tây

85

Hà Nội

01

832

Phòng khám đa khoa KV Trung tâm Hà Đông

86

Hà Nội

01

836

Trung tâm y tế thị xã Sơn Tây

87

Hà Nội

01

839

Phòng khám đa khoa khu vực Liên Hồng

88

Hà Nội

01

935

Bệnh viện YHCT Hà Đông

 

 

 

DANH SÁCH CÁC PHÒNG KHÁM VÀ TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG.

 

 

(Ban hành kèm theo Công văn số          /BHXH-GĐBHYT2 ngày        / 10 /2021 của BHXH TP Hà Nội)

 

 

STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

1

2

3

4

5

I

QUẬN ĐỐNG ĐA

 

 

1

01020

Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám1- Trung tâm y tế

quận Đống Đa)

107 Tôn Đức Thắng,

Đống Đa

 

2

01021

Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế

quận Đống Đa)

B20A, Tập thể Kim

Liên, Đống Đa

 

3

01064

Phòng khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa)

Ngõ 122 Đường Láng,

Đống Đa

 

4

01C51

Trạm y tế Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa)

Phường Cát Linh

 

5

01C53

Trạm y tế phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa)

Phường Quốc Tử Giám

 

6

01C54

Trạm y tế phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)

Phường Láng Thượng

 

7

01C55

Trạm y tế phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa)

Phường Ô Chợ Dừa

 

8

01C56

Trạm y tế phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)

Phường Văn Chương

 

9

01C58

Trạm y tế phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa)

Phường Láng Hạ

 

10

01C59

Trạm y tế phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)

Phường Khâm Thiên

 

11

01C60

Trạm y tế Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)

Phường Thổ Quan

 

12

01C61

Trạm y tế phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa)

Phường Nam Đồng

 

13

01C62

Trạm y tế phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Phụng

 

14

01C63

Trạm y tế phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)

Phường Quang Trung

 

15

01C64

Trạm y tế phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Liệt

 

16

01C65

Trạm y tế phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)

Phường Phương Liên

 

17

01C67

Trạm y tế phường Trung Tự (TTYT Đống Đa)

Phường Trung Tự

 

18

01C68

Trạm y tế phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)

Phường Kim Liên

 

19

01C69

Trạm y tế phường Phương Mai (TTYT Đống Đa)

Phường Phương Mai

 

20

01C71

Trạm y tế phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)

Phường Khương Thượng

 

II

QUẬN HOÀNG MAI

 

 

1

01030

Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng

Mai)

Phường Lĩnh Nam

 

2

01045

Phòng khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng

Mai)

Linh Đàm

 

3

01D51

Trạm y tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Thanh Trì

 

4

01D53

Trạm y tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Định Công

 

5

01D62

Trạm y tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Trần Phú

 

6

01D64

TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Yên Sở

 

7

01D52

TYT phường Vĩnh Hưng (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Vĩnh Hưng

8

01D57

TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Tân Mai

9

01D56

TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Đại Kim

10

01D63

TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Hoàng Liệt

11

01D61

TYT phường Thịnh Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)

Phường Thịnh Liệt

III

QUẬN BA ĐÌNH

 

 

1

01059

Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba

Đình)

50 Hàng Bún

 

IV

QUẬN CẦU GIẤY

 

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

1

01073

Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

117 A15 Nghĩa Tân

 

2

01078

Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

Tổ 49 P. Yên Hoà

 

3

01C01

Trạm y tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Đô

 

4

01C02

Trạm y tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Nghĩa Tân

 

5

01C03

Trạm y tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Mai Dịch

 

6

01C04

Trạm y tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Dịch Vọng

 

7

01C05

Trạm y tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Quan Hoa

 

8

01C06

Trạm y tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

PhườngYên Hoà

 

9

01C07

Trạm y tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy)

Phường Trung Hoà

 

10

01C08

Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế quận Cầu

Giấy)

Phường Dịch Vọng Hậu

 

V

QUẬN HAI BÀ TRƯNG

 

 

1

01024

Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà

Trưng)

103 Bà Triệu

 

2

01070

Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận Hai Bà

Trưng)

A1 ngõ Mai Hương

 

3

01D15

TYT phường Vĩnh Tuy

Phường Vĩnh Tuy

 

4

01D08

TYT phường Phố Huế

Phường Phố Huế

 

5

01D14

TYT phường Đồng Tâm

Phường Đồng Tâm

 

6

01D09

TYT phường Đống Mác

Phường Đống Mác

 

7

01D11

TYT phường Thanh Nhàn

Phường Thanh Nhàn

 

VI

QUẬN HOÀN KIẾM

 

 

1

01022

Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế

quận Hoàn Kiếm)

26 Lương Ngọc Quyến

 

2

01057

Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y tế quận

Hoàn Kiếm)

21 Phan Chu Trinh

 

3

01081

Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh)

11 Phan Chu Trinh

 

VII

QUẬN THANH XUÂN

 

 

1

01074

Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân

Ngõ 282 Khương Đình

 

2

01361

Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia)

182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân

 

3

01E01

Trạm y tế phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân)

Phường Nhân Chính

 

4

01E02

Trạm y tế phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thượng Đình

 

5

01E03

Trạm y tế P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Trung

 

6

01E04

Trạm y tế phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Mai

 

 

7

 

01E05

 

Trạm y tế P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân Trung

 

8

01E06

Trạm y tế phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân)

Phường Phương Liệt

 

9

01E07

Trạm y tế phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Hạ Đình

 

10

01E08

Trạm y tế phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân)

Phường Khương Đình

 

11

01E09

Trạm y tế P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân Bắc

 

12

01E10

Trạm y tế P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân)

Phường Thanh Xuân

Nam

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

13

01E11

Trạm y tế phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân)

Phường Kim Giang

 

VIII

QUẬN LONG BIÊN

 

 

 

1

 

01054

 

Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm

 

481 Ngọc Lâm

Nhận đối tượng trên

6 tuổi

2

01067

Phòng khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Thị trấn Sài Đồng

 

3

01092

Phòng khám đa khoa trung tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên)

20 Quân Chính - P.

Ngọc Lâm

 

4

01218

Phòng khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 99 - Phố Bồ Đề

 

5

01B51

Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế quận Long

Biên)

Tổ 10 Phường Thượng

Thanh

 

6

01B52

Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 17 Phường Ngọc

Thuỵ

 

7

01B53

Trạm y tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 5 Phường Giang Biên

 

8

01B54

Trạm y tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phố Trường Lâm,

Phường Đức Giang

 

 

9

 

01B55

 

Trạm y tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng

 

 

10

 

01B56

 

Trạm y tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia

Thuỵ

 

11

01B57

Trạm y tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 20/298 Phố Ngọc

Lâm

 

12

01B58

Trạm y tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 9 Phường Phúc Lợi

 

13

01B59

Trạm y tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phường Bồ Đề

 

 

14

 

01B60

 

Trạm y tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng

 

15

01B61

Trạm y tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 13 Phường Long

Biên

 

16

01B62

Trạm y tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Phường Thạch Bàn

 

17

01B63

Trạm y tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Số 159 Phố Tân Thụy,

Phường Phúc Đồng

 

18

01B64

Trạm y tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên)

Tổ 9 Phường Cự Khối

 

IX

QUẬN TÂY HỒ

 

 

1

01023

Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám

124 Hoàng Hoa Thám,

Tây Hồ

 

2

01066

Phòng khám 695 Lạc Long Quân

695 Lạc Long Quân

 

3

01B01

Trạm y tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Phú Thượng

 

4

01B02

Trạm y tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Nhật Tân

 

5

01B03

Trạm y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Tứ Liên

 

6

01B04

Trạm y tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Quảng An

 

7

01B05

Trạm y tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Xuân La

 

8

01B06

Trạm y tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Yên Phụ

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

9

01B07

Trạm y tế phường Bưởi (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Bưởi

 

10

01B08

Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ)

Phường Thuỵ Khuê

 

X

QUẬN HÀ ĐÔNG

 

 

1

01832

Phòng khám đa khoa KV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà

Đông)

57 Tô Hiệu

 

2

01079

Phòng khám đa khoa KV Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà

Đông)

Phường Phú Lương

 

3

01H09

Trạm y tế Phường Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Yên Nghĩa

 

4

01H11

Trạm y tế Phường Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú Lãm

 

5

01H12

Trạm y tế Phường Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú Lương

 

6

01H13

Trạm y tế Phường Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Dương Nội

 

7

01H01

Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Nguyễn Trãi

 

8

01H03

Trạm y tế Phường Vạn phúc (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Vạn phúc

 

9

01H04

Trạm y tế Phường Yết Kiêu (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Yết Kiêu

 

10

01H05

Trạm y tế Phường Quang Trung (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Quang Trung

 

11

01H06

Trạm y tế Phường Phúc La (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phúc La

 

12

01H07

Trạm y tế Phường Hà Cầu (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Hà Cầu

 

13

01H10

Trạm y tế Phường Kiến Hưng (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Kiến Hưng

 

14

01H14

Trạm y tế Phường Đồng Mai (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Đồng Mai

 

15

01H15

Trạm y tế Phường Biên Giang (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Biên Giang

 

16

01H16

Trạm y tế Phường Văn Quán (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Văn Quán

 

17

01H17

Trạm y tế Phường Mộ Lao (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Mộ Lao

 

18

01H18

Trạm y tế Phường Phú La (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường Phú La

 

19

01H19

Trạm y tế Phường La Khê (Trung tâm y tế quận Hà Đông)

Phường La Khê

 

XI

QUẬN NAM TỪ LIÊM

 

 

1

01091

Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Cầu Diễn

 

2

1222

Trạm Y tế phường Phú Đô

Phường Phú Đô

 

3

01G01

Trạm y tế phường Cầu Diễn

Phường Cầu Diễn

 

4

01G13

Trạm y tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

Phường Tây Mỗ

 

 

5

 

01G14

 

Trạm y tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

 

Phường Mễ Trì

 

6

01G15

Trạm y tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm)

Phường Đại Mỗ

 

7

01231

Trạm y tế phường Phương Canh (Trung tâm y tế Nam Từ Liêm)

Phường Phương Canh

 

8

01232

Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Mỹ Đình 2

 

9

01G12

Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường

Mỹ Đình

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

10

01G16

Trạm y tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phường Trung Văn

 

11

01G11

Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận Nam Từ

Liêm)

Phố Thị Cấm, Phường

Xuân Phương

 

XII

QUẬN BẮC TỪ LIÊM

 

 

 

1

 

01251

 

Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng

1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng,

quận Bắc Từ Liêm

 

2

01083

Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế quận Bắc

Từ Liêm)

Phường Thụy Phương

 

3

01G02

Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Thượng Cát

 

4

01G03

Trạm y tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Liên Mạc

 

5

01G04

Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Đông Ngạc

 

6

01G05

Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Thụy Phương

 

7

01G06

Trạm y tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Tây Tựu

 

8

01G07

Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Xuân Đỉnh

 

9

01G08

Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Minh Khai

 

10

'01G09

Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Cổ Nhuế 1

 

11

'01G10

Trạm y tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm)

Phường Phú Diễn

 

12

01G17

Trạm Y tế phường Xuân Tảo (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Xuân Tảo

 

13

01G18

Trạm Y tế phường Đức Thắng (TTYT quận Bắc Từ Liêm)

Phường Đức Thắng

 

14

01230

Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

phường Phúc Diễn

 

15

01229

Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ

Liêm)

Phường Cổ Nhuế 2

 

XIII

THỊ XÃ SƠN TÂY

 

 

1

01242

Phòng khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây)

Số 1 Lê Lợi

 

2

01H56

Trạm y tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Phường Xuân Khanh

 

3

01H57

Trạm y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Đường Lâm

 

4

01H58

Trạm y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Viên Sơn

 

5

01H59

Trạm y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Xuân Sơn

 

6

01H61

Trạm y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Thanh Mỹ

 

7

01H63

Trạm y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Kim Sơn

 

8

01H64

Trạm y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Sơn Đông

 

9

01H65

Trạm y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây)

Xã Cổ Đông

 

XIV

HUYỆN ĐÔNG ANH

 

 

1

01084

Phòng khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông

Anh)

Xã Liên Hà

 

2

01085

Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế huyện Đông

Anh)

Xã Kim Chung

 

3

01F01

Trạm y tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Thị trấn Đông Anh

 

4

01F02

Trạm y tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Xuân Nộn

 

5

01F03

Trạm y tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Thụy Lâm

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

6

01F04

Trạm y tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Bắc Hồng

 

7

01F05

Trạm y tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Nguyên Khê

 

8

01F06

Trạm y tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Nam Hồng

 

9

01F07

Trạm y tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Tiên Dương

 

10

01F08

Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vân Hà

 

11

01F09

Trạm y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Uy Nỗ

 

12

01F10

Trạm y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vân Nội

 

13

01F11

Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Liên Hà

 

14

01F12

Trạm y tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Việt Hùng

 

15

01F13

Trạm y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Kim Nỗ

 

16

01F14

Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Kim Chung

 

17

01F15

Trạm y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Dục Tú

 

18

01F16

Trạm y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Đại Mạch

 

19

01F17

Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Vĩnh Ngọc

 

20

01F18

Trạm y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Cổ Loa

 

21

01F19

Trạm y tế xã Hải Bối (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Hải Bối

 

22

01F20

Trạm y tế xã Xuân Canh (Trung tâm y tế huyệnĐông Anh)

Xã Xuân Canh

 

23

01F21

Trạm y tế xã Võng La (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Võng La

 

24

01F22

Trạm y tế xã Tầm Xá (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Tàm Xá

 

25

01F23

Trạm y tế xã Mai Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Mai Lâm

 

26

01F24

Trạm y tế xã Đông Hội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh)

Xã Đông Hội

 

XV

HUYỆN SÓC SƠN

 

 

1

01033

Phòng khám đa khoa Trung Tâm (Trung tâm y tế huyện Sóc

Sơn)

Xã Trung Giã

 

2

01034

Phòng khám đa khoa Kim Anh (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

 

3

01107

Phòng khám đa khoa Minh Phú (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

 

4

01171

Phòng khám đa khoa Xuân Giang (Trung tâm y tế huyện Sóc

Sơn)

Xã Xuân Giang

 

5

01256

Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn)

Xã Hồng Kỳ

 

6

01E51

Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (Trung tâm y tế H.Sóc Sơn)

Thị trấn Sóc Sơn

 

7

01E52

Trạm y tế xã Bắc Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Sơn

 

8

01E53

Trạm y tế xã Minh Trí (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Minh Trí

 

9

01E54

Trạm y tế xã Hồng Kỳ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Hồng Kỳ

 

10

01E55

Trạm y tế xã Nam Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Nam Sơn

 

11

01E56

Trạm y tế xã Trung Giã (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Trung Giã

 

12

01E57

Trạm y tế xã Tân Hưng (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Tân Hưng

 

13

01E58

Trạm y tế xã Minh Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Minh Phú

 

14

01E59

Trạm y tế xã Phù Linh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Phù Linh

 

15

01E60

Trạm y tế xã Bắc Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Bắc Phú

 

16

01E61

Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Tân Minh

 

17

01E62

Trạm y tế xã Quang Tiến (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Quang Tiến

 

18

01E63

Trạm y tế xã Hiền Ninh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Hiền Ninh

 

19

01E64

Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Tân Dân

 

20

01E65

Trạm y tế xã Tiên Dược (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Tiên Dược

 

21

01E66

Trạm y tế xã Việt Long (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Việt Long

 

22

01E67

Trạm y tế xã Xuân Giang (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Giang

 

23

01E68

Trạm y tế xã Mai Đình (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Mai Đình

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

24

01E69

Trạm y tế xã Đức Hòa (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Đức Hòa

 

25

01E70

Trạm y tế xã Thanh Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Thanh Xuân

 

26

01E71

Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Đông Xuân

 

27

01E72

Trạm y tế xã Kim Lũ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Kim Lũ

 

28

01E73

Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Phú Cường

 

29

01E74

Trạm y tế xã Phú Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Phú Minh

 

30

01E75

Trạm y tế xã Phù Lỗ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Phù Lỗ

 

31

01E76

Trạm y tế xã Xuân Thu (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn)

Xã Xuân Thu

 

XVI

HUYỆN THANH TRÌ

 

 

1

01012

Phòng khám đa khoa KV Đông Mỹ (Trung tâm y tế huyện Thanh

Trì)

Thôn 1B, xã Đông Mỹ

 

2

01G51

Trạm y tế thị trấn Văn Điển (Trung tâm y tế H.Thanh Trì)

Thị trấn Văn Điển

 

3

01G52

Trạm y tế xã Tân Triều (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Tân Triều

 

4

01G53

Trạm y tế xã Thanh Liệt (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Thanh Liệt

 

5

01G54

Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (Trung tâm y tế H.Thanh Trì)

Xã Tả Thanh Oai

 

6

01G55

Trạm y tế xã Hữu Hoà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Hữu Hoà

 

7

01G56

Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Tam Hiệp

 

8

01G57

Trạm y tế xã Tứ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Tứ Hiệp

 

9

01G58

Trạm y tế xã Yên Mỹ (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Yên Mỹ

 

10

01G59

Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Vĩnh Quỳnh

 

11

01G60

Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Ngũ Hiệp

 

12

01G61

Trạm y tế xã Duyên Hà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Duyên Hà

 

13

01G62

Trạm y tế xã Ngọc Hồi (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Ngọc Hồi

 

14

01G63

Trạm y tế xã Vạn Phúc (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Vạn Phúc

 

15

01G64

Trạm y tế xã Đại áng (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Đại áng

 

16

01G65

Trạm y tế xã Liên Ninh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì)

Xã Liên Ninh

 

XVII

HUYỆN GIA LÂM

 

 

1

01160

Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm

Thị trấn Trâu Quỳ

 

2

01026

Phòng khám đa khoa Yên Viên (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm)

Hà Huy Tập, thị trấn

Yên Viên

 

3

01027

Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm)

1 Ngô Xuân Quảng -

Trâu Quỳ

 

4

01093

Phòng khám đa khoa Đa Tốn (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm)

Thuận Tốn - Đa Tốn

 

 

5

 

01F52

 

Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm)

 

6

01F53

Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm)

Xã Yên Viên

 

7

01F58

Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Trung Mầu (TTYT

Huyện Gia Lâm)

 

8

01F59

Trạm y tế xã Lệ Chi (TTYT huyện Gia Lâm)

Xã Lệ Chi

 

9

01F62

Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Phú Thị (TTYT

Huyện Gia Lâm)

 

10

01F63

Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Kim Sơn (TTYT

Huyện Gia Lâm)

 

11

01F66

Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Dương Xá (TTYT

Huyện Gia Lâm)

 

12

01F67

Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm)

Xã Đông Dư (TTYT

Huyện Gia Lâm)

 

13

01F70

Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT huyện Gia Lâm)

Xã Bát Tràng

 

14

01F71

Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT huyện Gia Lâm)

Xã Kim Lan

 

15

01F72

Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT huyện Gia Lâm)

Xã Văn Đức

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

XVIII

HUYỆN CHƯƠNG MỸ

 

 

1

01823

Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ

120 Hoà Sơn, Thị Trấn

Chúc Sơn

 

2

01100

Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai (Trung tâm y tế huyện

Chương Mỹ)

Thị trấn Xuân Mai

 

3

01135

Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ (Trung tâm y tế huyện

Chương Mỹ)

Hoàng Văn Thụ

 

4

01L01

Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ)

Thị trấn Chúc Sơn

 

5

01L02

Trạm y tế thị trấn Xuân Mai

Thị trấn Xuân Mai

 

6

01L03

Trạm y tế xã Phụng Châu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Phụng Châu

 

7

01L04

Trạm y tế xã Tiên Phương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Tiên Phương

 

8

01L05

Trạm y tế xã Đông Sơn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Đông Sơn

 

9

01L06

Trạm y tế xã Đông Phương Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Đông Phương Yên

 

10

01L07

Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nghĩa

 

11

01L08

Trạm y tế xã Trường Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Trường Yên

 

12

01L09

Trạm y tế xã Ngọc Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Ngọc Hòa

 

13

01L10

Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Thủy Xuân Tiên

 

14

01L11

Trạm y tế xã Thanh Bình (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Thanh Bình

 

15

01L12

Trạm y tế xã Trung Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Trung Hòa

 

16

01L13

Trạm y tế xã Đại Yên (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ)

Xã Đại Yên

 

17

01L14

Trạm y tế xã Thụy Hương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Thụy Hương

 

18

01L15

Trạm y tế xã Tốt Động (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Tốt Động

 

19

01L16

Trạm y tế xã Lam Điền (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Lam Điền

 

20

01L17

Trạm y tế xã Tân Tiến (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Tân Tiến

 

21

01L18

Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (Trung tâm y tế Chương Mỹ)

Xã Nam Phương Tiến

 

22

01L19

Trạm y tế xã Hợp Đồng (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ)

Xã Hợp Đồng

 

23

01L20

Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (Trung tâm y tế h Chương Mỹ)

Xã Hoàng Văn Thụ

 

24

01L21

Trạm y tế xã Hoàng Diệu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Hoàng Diệu

 

25

01L22

Trạm y tế xã Hữu Văn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Hữu Văn

 

26

01L23

Trạm y tế xã Quảng Bị (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Quảng Bị

 

27

01L24

Trạm y tế xã Mỹ Lương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Mỹ Lương

 

28

01L25

Trạm y tế xã Thượng Vực (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Thượng Vực

 

29

01L26

Trạm y tế xã Hồng Phong (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Hồng Phong

 

30

01L27

Trạm y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Phú

 

31

01L28

Trạm y tế xã Trần Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Trần Phú

 

32

01L29

Trạm y tế xã Văn Võ (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Văn Võ

 

33

01L30

Trạm y tế xã Đồng Lạc (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Đồng Lạc

 

34

01L31

Trạm y tế xã Hòa Chính (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Hòa Chính

 

35

01L32

Trạm y tế xã Phú Nam An (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ)

Xã Phú Nam An

 

XIX

HUYỆN THƯỜNG TÍN

 

 

1

01830

Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín

Thị trấn Thường Tín

 

2

01017

Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (Trung tâm y tế huyện

Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

 

3

01M01

Trạm y tế thị trấn Thường Tín (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Thị trấn Thường Tín

 

4

01M02

Trạm y tế xã Ninh Sở (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Ninh Sở

 

5

01M03

Trạm y tế xã Nhị Khê (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Nhị Khê

 

6

01M04

Trạm y tế xã Duyên Thái (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Duyên Thái

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

7

01M05

Trạm y tế xã Khánh Hà (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Khánh Hà

 

8

01M06

Trạm y tế xã Hòa Bình (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Hòa Bình

 

9

01M07

Trạm y tế xã Văn Bình (Trung tâm y tế h.Thường Tín)

Xã Văn Bình

 

10

01M08

Trạm y tế xã Hiền Giang (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Hiền Giang

 

11

01M09

Trạm y tế xã Hồng Vân (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Hồng Vân

 

12

01M10

Trạm y tế xã Vân Tảo (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Vân Tảo

 

13

01M11

Trạm y tế xã Liên Phương (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Liên Phương

 

14

01M12

Trạm y tế xã Văn Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Văn Phú

 

15

01M13

Trạm y tế xã Tự Nhiên (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Tự Nhiên

 

16

01M14

Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Tiền Phong

 

17

01M15

Trạm y tế xã Hà Hồi (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Hà Hồi

 

18

01M16

Trạm y tế xã Thư Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Thư Phú

 

19

01M17

Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Nguyễn Trãi

 

20

01M18

Trạm y tế xã Quất Động (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Quất Động

 

21

01M19

Trạm y tế xã Chương Dương (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Chương Dương

 

22

01M20

Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Tân Minh

 

23

01M21

Trạm y tế xã Lê Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Lê Lợi

 

24

01M22

Trạm y tế xã Thắng Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Thắng Lợi

 

25

01M23

Trạm y tế xã Dũng Tiến (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Dũng Tiến

 

26

01M24

Trạm y tế xã Thống Nhất (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Thống Nhất

 

27

01M25

Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (Trung tâm y tế Thường Tín)

Xã Nghiêm Xuyên

 

28

01M26

Trạm y tế xã Tô Hiệu (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Tô Hiệu

 

29

01M27

Trạm y tế xã Văn Tự (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Văn Tự

 

30

01M28

Trạm y tế xã Vạn Điểm (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Vạn Điểm

 

31

01M29

Trạm y tế xã Minh Cường (Trung tâm y tế h. Thường Tín)

Xã Minh Cường

 

XX

HUYỆN MÊ LINH

 

 

1

01099

Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh

Xã Đại Thịnh

 

2

01195

Phòng khám đa khoa Đại Thịnh

Xã Đại Thịnh

 

3

01088

Phòng khám đa khoa Thạch Đà (Trung tâm y tế huyện Mê Linh)

Xã Thạch Đà

 

4

01P01

Trạm Y tế xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Đại Thịnh

 

5

01P02

Trạm y tế xã Kim Hoa (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Kim Hoa

 

6

01P03

Trạm Y tế xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)

Xã Thạch Đà

 

7

01P04

Trạm y tế xã Tiến Thắng (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tiến Thắng

 

8

01P05

Trạm y tế xã Tự Lập (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tự Lập

 

9

01P06

Trạm y tế thị trấn Quang Minh (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Thị trấn Quang Minh

 

10

01P07

Trạm y tế xã Thanh Lâm (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Thanh Lâm

 

11

01P09

Trạm y tế xã Liên Mạc (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Liên Mạc

 

12

01P08

Trạm y tế xã Tam Đồng (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tam Đồng

 

13

01P10

Trạm y tế xã Vạn Yên (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Vạn Yên

 

14

01P11

Trạm y tế xã Chu Phan (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Chu Phan

 

15

01P12

Trạm y tế xã Tiến Thịnh (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tiến Thịnh

 

16

01P13

Trạm y tế xã Mê Linh (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Mê Linh

 

17

01P14

Trạm y tế xã Văn Khê (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Văn Khê

 

18

01P15

Trạm y tế xã Hoàng Kim (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Hoàng Kim

 

19

01P16

Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tiền Phong

 

20

01P17

Trạm y tế xã Tráng Việt (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Xã Tráng Việt

 

21

01P18

Trạm y tế thị trấn Chi Đông (Trung tâm y tế h. Mê Linh)

Thị trấn Chi Đông

 

XXI

HUYỆN ỨNG HOÀ

 

 

1

01155

Phòng khám đa khoa KV Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân, ứng Hoà

 

2

01156

Phòng khám đa khoa KV Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng

Hòa)

Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà

 

3

01N01

Trạm y tế thị trấn Vân Đình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Thị trấn Vân Đình

 

4

01N02

Trạm y tế xã Viên An (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Viên An

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

5

01N03

Trạm y tế xã Viên Nội (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Viên Nội

 

6

01N04

Trạm y tế xã Hoa Sơn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hoa Sơn

 

7

01N05

Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Quảng Phú Cầu

 

8

01N06

Trạm y tế xã Trường Thịnh (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Trường Thịnh

 

9

01N07

Trạm y tế xã Cao Thành (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Cao Thành

 

10

01N08

Trạm y tế xã Liên Bạt (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Liên Bạt

 

11

01N09

Trạm y tế xã Sơn Công (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Sơn Công

 

12

01N10

Trạm y tế xã Đồng Tiến (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tiến

 

13

01N11

Trạm y tế xã Phương Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Phương Tú

 

14

01N12

Trạm y tế xã Trung Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Trung Tú

 

15

01N13

Trạm y tế xã Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đồng Tân

 

16

01N14

Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Tảo Dương Văn

 

17

01N15

Trạm y tế xã Vạn Thái (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Vạn Thái

 

18

01N16

Trạm y tế xã Minh Đức (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Minh Đức

 

19

01N17

Trạm y tế xã Hòa Lâm (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Lâm

 

20

01N18

Trạm y tế xã Hòa Xá (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Xá

 

21

01N19

Trạm y tế xã Trầm Lộng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Trầm Lộng

 

22

01N20

Trạm y tế xã Kim Đường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Kim Đường

 

23

01N21

Trạm y tế xã Hòa Nam (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Nam

 

24

01N22

Trạm y tế xã Hòa Phú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hòa Phú

 

25

01N23

Trạm y tế xã Đội Bình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đội Bình

 

26

01N24

Trạm y tế xã Đại Hùng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đại Hùng

 

27

01N25

Trạm y tế xã Đông Lỗ (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đông Lỗ

 

28

01N26

Trạm y tế xã Phù Lưu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Phù Lưu

 

29

01N27

Trạm y tế xã Đại Cường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Đại Cường

 

30

01N28

Trạm y tế xã Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Lưu Hoàng

 

31

01N29

Trạm y tế xã Hồng Quang (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa)

Xã Hồng Quang

 

XXII

HUYỆN MỸ ĐỨC

 

 

1

01825

Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức

Thị trấn Đại Nghĩa

 

2

01169

Phòng khám đa khoa KV An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

 

3

01172

Phòng khám đa khoa KV Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ

Đức)

Xã Hương Sơn

 

4

01N51

Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Thị trấn Đại Nghĩa

 

5

01N52

Trạm y tế xã Đồng Tâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Đồng Tâm

 

6

01N53

Trạm y tế xã Thượng Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Thượng Lâm

 

7

01N54

Trạm y tế xã Tuy Lai (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Tuy Lai

 

8

01N55

Trạm y tế xã Phúc Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Phúc Lâm

 

9

01N56

Trạm y tế xã Mỹ Thành (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Mỹ Thành

 

10

01N57

Trạm y tế xã Bột Xuyên (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Bột Xuyên

 

11

01N58

Trạm y tế xã An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã An Mỹ

 

12

01N59

Trạm y tế xã Hồng Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Hồng Sơn

 

13

01N60

Trạm y tế xã Lê Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Lê Thanh

 

14

01N61

Trạm y tế xã Xuy Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Xuy Xá

 

15

01N62

Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Phùng Xá

 

16

01N63

Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Phù Lưu Tế

 

17

01N64

Trạm y tế xã Đại Hưng (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Đại Hưng

 

18

01N65

Trạm y tế xã Vạn Kim (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Vạn Kim

 

19

01N66

Trạm y tế xã Đốc Tín (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Đốc Tín

 

20

01N67

Trạm y tế xã Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Hương Sơn

 

21

01N68

Trạm y tế xã Hùng Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Hùng Tiến

 

22

01N69

Trạm y tế xã An Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã An Tiến

 

23

01N70

Trạm y tế xã Hợp Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Tiến

 

24

01N71

Trạm y tế xã Hợp Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã Hợp Thanh

 

25

01N72

Trạm y tế xã An Phú (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức)

Xã An Phú

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

XXIII

HUYỆN HOÀI ĐỨC

 

 

1

01824

Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức

Thị trấn Trôi

 

2

01199

Phòng khám đa khoa KV Ngãi Cầu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

 

3

01J51

Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Thị trấn Trạm Trôi

 

4

01J52

Trạm y tế xã Đức Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Đức Thượng

 

5

01J53

Trạm y tế xã Minh Khai (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Minh Khai

 

6

01J54

Trạm y tế xã Dương Liễu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Dương Liễu

 

7

01J55

Trạm y tế xã Di Trạch (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Di Trạch

 

8

01J56

Trạm y tế xã Đức Giang (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Đức Giang

 

9

01J57

Trạm y tế xã Cát Quế (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Cát Quế

 

10

01J58

Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Kim Chung

 

11

01J59

Trạm y tế xã Yên Sở (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Yên Sở

 

12

01J60

Trạm y tế xã Sơn Đồng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Sơn Đồng

 

13

01J61

Trạm y tế xã Vân Canh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Vân Canh

 

14

01J62

Trạm y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Đắc Sở

 

15

01J63

Trạm y tế xã Lại Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Lại Yên

 

16

01J64

Trạm y tế xã Tiền Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Tiền Yên

 

17

01J65

Trạm y tế xã Song Phương (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Song Phương

 

18

01J66

Trạm y tế xã An Khánh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã An Khánh

 

19

01J67

Trạm y tế xã An Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã An Thượng

 

20

01J68

Trạm y tế xã Vân Côn (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Vân Côn

 

21

01J69

Trạm y tế xã La Phù (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã La Phù

 

22

01J70

Trạm y tế xã Đông La (Trung tâm y tế h. Hoài Đức)

Xã Đông La

 

XXIV

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

 

 

1

01820

Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng

Thị trấn Phùng

 

2

01839

Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (Trung tâm y tế h. Đan

Phượng)

Xã Liên Hồng

 

3

01J01

Trạm y tế thị trấn Phùng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Thị trấn Phùng

 

4

01J02

Trạm y tế xã Trung Châu (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Trung Châu

 

5

01J03

Trạm y tế xã Thọ An (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Thọ An

 

6

01J04

Trạm y tế xã Thọ Xuân (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Thọ Xuân

 

7

01J05

Trạm y tế xã Hồng Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Hồng Hà

 

8

01J07

Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Liên Hà

 

9

01J08

Trạm y tế xã Hạ Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Hạ Mỗ

 

10

01J09

Trạm y tế xã Liên Trung (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Liên Trung

 

11

01J10

Trạm y tế xã Phương Đình (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Phương Đình

 

12

01J11

Trạm y tế xã Thượng Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Thượng Mỗ

 

13

01J12

Trạm y tế xã Tân Hội (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Tân Hội

 

14

01J13

Trạm y tế xã Tân Lập (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Tân Lập

 

15

01J14

Trạm y tế xã Đan Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng)

Xã Đan Phượng

 

16

01J15

Trạm y tế xã Đồng Tháp (Trung tâm y tế h. Đan Phượng)

Xã Đồng Tháp

 

17

01J16

Trạm y tế xã Song Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng)

Xã Song Phượng

 

XXV

HUYỆN PHÚ XUYÊN

 

 

1

01821

Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên

Thị trấn Phú Xuyên

 

2

01200

Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (Trung tâm y tế h. Phú

Xuyên)

Xã Tri Thuỷ

 

3

01M51

Trạm y tế thị trấn Phú Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Minh

 

4

01M52

Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Thị trấn Phú Xuyên

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

5

01M53

Trạm y tế xã Hồng Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Minh

 

6

01M54

Trạm y tế xã Phượng Dực (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Phượng Dực

 

7

01M55

Trạm y tế xã Văn Nhân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Văn Nhân

 

8

01M56

Trạm y tế xã Thụy Phú (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Thụy Phú

 

9

01M57

Trạm y tế xã Tri Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Tri Trung

 

10

01M58

Trạm y tế xã Đại Thắng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Đại Thắng

 

11

01M59

Trạm y tế xã Phú Túc (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Phú Túc

 

12

01M60

Trạm y tế xã Văn Hoàng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Văn Hoàng

 

13

01M61

Trạm y tế xã Hồng Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Hồng Thái

 

14

01M62

Trạm y tế xã Hoàng Long (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Hoàng Long

 

15

01M63

Trạm y tế xã Quang Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Quang Trung

 

16

01M64

Trạm y tế xã Nam Phong (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Nam Phong

 

17

01M65

Trạm y tế xã Nam Triều (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Nam Triều

 

18

01M66

Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Tân Dân

 

19

01M67

Trạm y tế xã Sơn Hà (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Sơn Hà

 

20

01M68

Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Chuyên Mỹ

 

21

01M69

Trạm y tế xã Khai Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Khai Thái

 

22

01M70

Trạm y tế xã Phúc Tiến (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Phúc Tiến

 

23

01M71

Trạm y tế xã Vân Từ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Vân Từ

 

24

01M73

Trạm y tế xã Đại Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Đại Xuyên

 

25

01M74

Trạm y tế xã Phú Yên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Phú Yên

 

26

01M75

Trạm y tế xã Bạch Hạ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Bạch Hạ

 

27

01M76

Trạm y tế xã Quang Lãng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Quang Lãng

 

28

01M77

Trạm y tế xã Châu Can (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Châu Can

 

29

01M78

Trạm y tế xã Minh Tân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên)

Xã Minh Tân

 

XXVI

HUYỆN BA VÌ

 

 

1

01822

Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì

Xã Đồng Thái

 

2

01209

Phòng khám đa khoa KV Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

 

3

01210

Phòng khám đa khoa KV Bất Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

 

4

01211

Phòng khám đa khoa KV Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

 

5

01I01

Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Thị trấn Tây Đằng

 

6

01I03

Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phú Cường

 

7

01I04

Trạm y tế xã Cổ Đô (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Cổ Đô

 

8

01I05

Trạm y tế xã Tản Hồng (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Tản Hồng

 

9

01I06

Trạm y tế xã Vạn Thắng (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Vạn Thắng

 

10

01I07

Trạm y tế xã Châu Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Châu Sơn

 

11

01I08

Trạm y tế xã Phong Vân (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phong Vân

 

12

01I09

Trạm y tế xã Phú Đông (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phú Đông

 

13

01I10

Trạm y tế xã Phú Phương (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phú Phương

 

14

01I11

Trạm y tế xã Phú Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phú Châu

 

15

01I12

Trạm y tế xã Thái Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Thái Hòa

 

16

01I13

Trạm y tế xã Đồng Thái (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Đồng Thái

 

17

01I14

Trạm y tế xã Phú Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Phú Sơn

 

18

01I15

Trạm y tế xã Minh Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Minh Châu

 

19

01I16

Trạm y tế xã Vật Lại (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Vật Lại

 

20

01I17

Trạm y tế xã Chu Minh (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Chu Minh

 

21

01I18

Trạm y tế xã Tòng Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Tòng Bạt

 

22

01I19

Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Cẩm Lĩnh

 

23

01I20

Trạm y tế xã Sơn Đà (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Sơn Đà

 

24

01I21

Trạm y tế xã Đông Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Đông Quang

 

25

01I22

Trạm y tế xã Tiên Phong (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Tiên Phong

 

26

01I23

Trạm y tế xã Thụy An (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Thụy An

 

27

01I24

Trạm y tế xã Cam Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Cam Thượng

 

28

01I25

Trạm y tế xã Thuần Mỹ (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Thuần Mỹ

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

29

01I26

Trạm y tế xã Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Tản Lĩnh

 

30

01I27

Trạm y tế xã Ba Trại (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Ba Trại

 

31

01I28

Trạm y tế xã Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Minh Quang

 

32

01I29

Trạm y tế xã Ba Vì (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Ba Vì

 

33

01I30

Trạm y tế xã Vân Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Vân Hòa

 

34

01I31

Trạm y tế xã Yên Bài (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Yên Bài

 

35

01I32

Trạm y tế xã Khánh Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì)

Xã Khánh Thượng

 

XXVII

HUYỆN PHÚC THỌ

 

 

1

01826

Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ

Thị trấn Phúc Thọ

 

2

01037

Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

 

3

01I51

Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Thị trấn Phúc Thọ

 

4

01I52

Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Vân Hà

 

5

01I53

Trạm y tế xã Vân Phúc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Vân Phúc

 

6

01I54

Trạm y tế xã Vân Nam (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Vân Nam

 

7

01I55

Trạm y tế xã Xuân Phú (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Xuân Phú

 

8

01I56

Trạm y tế xã Phương Độ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Phương Độ

 

9

01I57

Trạm y tế xã Sen Chiểu (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Sen Chiểu

 

10

01I58

Trạm y tế xã Cẩm Đình (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Cẩm Đình

 

11

01I59

Trạm y tế xã Võng Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Võng Xuyên

 

12

01I60

Trạm y tế xã Thọ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Thọ Lộc

 

13

01I61

Trạm y tế xã Long Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Long Xuyên

 

14

01I62

Trạm y tế xã Thượng Cốc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Thượng Cốc

 

15

01I63

Trạm y tế xã Hát Môn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Hát Môn

 

16

01I64

Trạm y tế xã Tích Giang (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Tích Giang

 

17

01I65

Trạm y tế xã Thanh Đa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Thanh Đa

 

18

01I66

Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Trạch Mỹ Lộc

 

19

01I67

Trạm y tế xã Phúc Hòa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Phúc Hòa

 

20

01I68

Trạm y tế xã Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Ngọc Tảo

 

21

01I69

Trạm y tế xã Phụng Thượng (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Phụng Thượng

 

22

01I70

Trạm y tế xã Tam Thuấn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Tam Thuấn

 

23

01I71

Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Tam Hiệp

 

24

01I72

Trạm y tế xã Hiệp Thuận (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Hiệp Thuận

 

25

01I73

Trạm y tế xã Liên Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)

Xã Liên Hiệp

 

XXVIII

HUYỆN QUỐC OAI

 

 

1

01827

Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai

Thị trấn Quốc Oai

 

2

01212

Phòng khám đa khoaKV Hoà Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc

Oai)

xã Hoà Thạch

 

3

01K01

Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Thị trấn Quốc Oai

 

4

01K02

Trạm y tế xã Sài Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Sài Sơn

 

5

01K03

Trạm y tế xã Phượng Cách (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Phượng Cách

 

6

01K04

Trạm y tế xã Yên Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Yên Sơn

 

7

01K05

Trạm y tế xã Ngọc Liệp (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Liệp

 

8

01K06

Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Ngọc Mỹ

 

9

01K07

Trạm y tế xã Liệp Tuyết (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Liệp Tuyết

 

10

01K08

Trạm y tế xã Thạch Thán (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Thạch Thán

 

11

01K09

Trạm y tế xã Đồng Quang (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Đồng Quang

 

12

01K10

Trạm y tế xã Phú Cát (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Phú Cát

 

13

01K11

Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Tuyết Nghĩa

 

14

01K12

Trạm y tế xã Nghĩa Hương (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Nghĩa Hương

 

15

01K13

Trạm y tế xã Cộng Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Cộng Hòa

 

16

01K14

Trạm y tế xã Tân Phú (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Tân Phú

 

17

01K15

Trạm y tế xã Đại Thành (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Đại Thành

 


STT

Mã KCB

Tên cơ sở KCB

Địa chỉ

Ghi chú

18

01K16

Trạm y tế xã Phú Mãn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Phú Mãn

 

19

01K17

Trạm y tế xã Cấn Hữu (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Cấn Hữu

 

20

01K18

Trạm y tế xã Tân Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Tân Hòa

 

21

01K19

Trạm y tế xã Hòa Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Hòa Thạch

 

22

01K20

Trạm y tế xã Đông Yên (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Đông Yên

 

23

01K21

Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Quốc Oai)

Xã Đông Xuân

 

XXIX

HUYỆN THẠCH THẤT

 

 

1

01828

Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất

Xã Kim Quan

 

2

01213

Phòng khám đa khoa Yên Bình

Xã Yên Bình

 

3

01K51

Trạm y tế thị trấn Liên Quan (Trung tâm y tế Thạch Thất)

Thị trấn Liên Quan

 

4

01K52

Trạm y tế xã Đại Đồng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Đại Đồng

 

5

01K53

Trạm y tế xã Cẩm Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Cẩm Yên

 

6

01K54

Trạm y tế xã Lại Thượng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Lại Thượng

 

7

01K55

Trạm y tế xã Phú Kim (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Phú Kim

 

8

01K56

Trạm y tế xã Hương Ngải (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Hương Ngải

 

9

01K57

Trạm y tế xã Canh Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Canh Nậu

 

10

01K58

Trạm y tế xã Kim Quan (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Kim Quan

 

11

01K59

Trạm y tế xã Dị Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Dị Nậu

 

12

01K60

Trạm y tế xã Bình Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Bình Yên

 

13

01K61

Trạm y tế xã Chàng Sơn (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Chàng Sơn

 

14

01K62

Trạm y tế xã Thạch Hoà (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Thạch Hoà

 

15

01K63

Trạm y tế xã Cần Kiệm (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Cần Kiệm

 

16

01K64

Trạm y tế xã Hữu Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Hữu Bằng

 

17

01K65

Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Phùng Xá

 

18

01K66

Trạm y tế xã Tân Xã (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Tân Xã

 

19

01K67

Trạm y tế xã Thạch Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Thạch Xá

 

20

01K68

Trạm y tế xã Bình Phú (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Bình Phú

 

21

01K69

Trạm y tế xã Hạ Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Hạ Bằng

 

22

01K70

Trạm y tế xã Đồng Trúc (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Đồng Trúc

 

23

01K71

Trạm y tế xã Tiến Xuân (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Tiến Xuân

 

24

01K72

Trạm y tế xã Yên Bình (Trung tâm y tế h.Thạch Thất)

Xã Yên Bình

 

25

01K73

Trạm y tế xã Yên Trung (Trung tâm y tế h. Thạch Thất)

Xã Yên Trung

 

XXX

HUYỆN THANH OAI

 

 

1

01829

Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai

Thị trấn Kim Bài

 

2

01048

Phòng khám đa khoa KV Dân Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh

Oai)

Dân Hòa

 

3

01L51

Trạm y tế thị trấn Kim Bài (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Thị trấn Kim Bài

 

4

01L52

Trạm y tế xã Cự Khê (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Cự Khê

 

5

01L53

Trạm y tế xã Bích Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Bích Hòa

 

6

01L54

Trạm y tế xã Mỹ Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Mỹ Hưng

 

7

01L55

Trạm y tế xã Cao Viên (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Cao Viên

 

8

01L56

Trạm y tế xã Bình Minh (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Bình Minh

 

9

01L57

Trạm y tế xã Tam Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Tam Hưng

 

10

01L58

Trạm y tế xã Thanh Cao (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Thanh Cao

 

11

01L59

Trạm y tế xã Thanh Thùy (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Thanh Thùy

 

12

01L60

Trạm y tế xã Thanh Mai (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Thanh Mai

 

13

01L61

Trạm y tế xã Thanh Văn (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Thanh Văn

 

14

01L62

Trạm y tế xã Đỗ Động (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Đỗ Động

 

15

01L63

Trạm y tế xã Kim An (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Kim An

 

16

01L64

Trạm y tế xã Kim Thư (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Kim Thư

 

17

01L65

Trạm y tế xã Phương Trung (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Phương Trung

 

18

01L66

Trạm y tế xã Tân Ước (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Tân Ước

 

19

01L68

Trạm y tế xã Liên Châu (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Liên Châu

 

20

01L69

Trạm y tế xã Cao Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Cao Dương

 

21

01L70

Trạm y tế xã Xuân Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Xuân Dương

 

22

01L71

Trạm y tế xã Hồng Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai)

Xã Hồng Dương

 

 

Đăng nhận xét

0 Nhận xét

DMCA.com Protection Status